“Trong số những kẻ an nghỉ trong bụi đất, nhiều người sẽ trỗi dậy, người thì để hưởng phúc trường sinh, kẻ thì để chịu ô nhục và bị ghê tởm muôn đời” (Đn 12, 2).
Dẫn nhập
Vũ trụ quan ba tầng phổ biến trong nhiều nền văn hóa xưa, chia thế giới thành Thiên giới, Trần gian và Âm phủ. Thiên giới là nơi cư ngụ của các thần linh, ở trên cao, gắn với trời và ánh sáng.1 Trần gian là nơi con người sinh sống, nằm giữa, kết nối với cả thần linh và người quá cố.2 Âm phủ hay thế giới dưới lòng đất là nơi của người chết, gắn với bóng tối và sự huyền bí.3 Mô hình này phản ánh quan niệm về trật tự vũ trụ và có khi là luân hồi sinh tử.4 Trong vũ trụ quan này, quan niệm địa tâm được chấp nhận rộng rãi. Trái Đất được xem là trung tâm, còn mặt trời, mặt trăng và các hành tinh xoay quanh.5 Quan niệm này từng chi phối nhận thức thiên văn của nhiều nền văn minh cổ đại.6
I. Vũ trụ quan người Do Thái cổ đại
1. Nhãn quan vũ trụ trong Cựu Ước
Vũ trụ quan của người Do Thái cổ đại hình thành một hệ thống do Thiên Chúa tạo dựng, chia vũ trụ thành ba phần chính, Trời (Shamayim), Đất (Eretz) và Âm phủ (Sheol).7 Trời là nơi Thiên Chúa và các thiên thần ngự trị (x. St 1,1). Đất là không gian sinh sống của con người, nơi họ được giao phó quản lý (x. St 1,26-28). Âm phủ, hay Sheol, là cõi mờ mịt dành cho người chết, nằm sâu dưới lòng đất, đối lập với thiên đàng ở trên cao (x. Amos 9,2; Tv 139,8). Một mái vòm cứng (Raqia) ngăn cách nước phía trên, nguồn gốc của mưa và tuyết, với nước phía dưới, như biển và sông (x. St 1,6-8).
Trong truyền thống Do Thái giáo sau này, đặc biệt là văn chương Khải Huyền, tầng trời được chia thành bảy tầng. Tầng một chứa mây, gió và các hiện tượng thời tiết (2 En 3–5). Tầng hai giam giữ các thiên thần sa ngã (1 En 18,12–16). Tầng ba là Vườn Eden thiên quốc và kho lương thực cho người công chính (2 En 8,1). Tầng bốn là nơi của mặt trời, mặt trăng và các ngôi sao (1 En 72–82). Tầng năm là nơi các thiên thần ghi chép hành động con người, tầng sáu là trụ sở của các thiên thần trừng phạt, và tầng bảy là ngai vàng của Thiên Chúa, nơi cực thánh (Lv 3,4).
Đất được mô tả là phẳng, trải dài như một vòng tròn, đặt trên nền móng vững chắc (x. Is 40,22; Tv 104,5). Đất có ranh giới rõ ràng, bao quanh bởi biển cả hoặc vực thẳm (x. St 1,9–10; Cn 8,27–29). Là một không gian linh thiêng, trung tâm thờ phượng nằm ở Jerusalem và Đền Thờ, được xem là “rốn của vũ trụ,” kết nối thiên đàng và trần gian (x. Ed 38,12). Vùng Canaan là món quà Thiên Chúa ban, mang ý nghĩa giao ước (x. St 15,18).
Sheol là một vực sâu, vùng tối tăm hoặc một thành phố bị bỏ hoang, có cổng vào nhưng không có lối thoát (x. G 10,21–22; Is 38,10; G 7,9–10). Linh hồn trong Sheol tồn tại như “bóng mờ,” thiếu ý thức mạnh mẽ, tách biệt khỏi Thiên Chúa và không thể thờ phượng (x. Tv 88,10–12; Giảng viên 9,10; Tv 6,5; Is 38,18). Dù vậy, một số câu chuyện cho thấy khả năng trở về từ Sheol (x. 1 Samuel 28,3–25; Lc 16,19–31). Ban đầu, Sheol không phân biệt thưởng phạt; cả người công chính lẫn kẻ ác đều đến đó (x. St 37,35; Ed 32,18–32). Về sau, Sheol được chia thành hai khu vực, Lòng Abraham, nơi an ủi cho người công chính như Lazarô, và nơi đau khổ dành cho kẻ tội lỗi, như trong dụ ngôn Lazarô và người giàu có (x. Lc 16,19–31).
2. Nhãn quan vũ trụ trong Tân Ước
Sự sống đời sau được kiện toàn. Niềm tin này vốn mang tính cánh chung khởi đi từ Cựu Ước, nhấn mạnh sự sống lại của cả người công chính và kẻ gian ác, với sự phân định sau khi sống lại, người công chính được sống đời đời, kẻ gian ác chịu phán xét (x. Đn 12,1–3; Ed 37,1–14; Is 26,19). Thiên Chúa chiến thắng cái chết, và mọi người sẽ sống lại để đối diện phán xét công bằng (x. Is 25,8; Kh 20,12–13). Câu chuyện bà góa có bảy đời chồng minh họa rằng sự sống lại là một thực tại mới, không bị ràng buộc bởi các quy tắc xã hội như hôn nhân (x. Mt 22,29–30). Đức Giêsu khẳng định Thiên Chúa là “Thiên Chúa của kẻ sống,” ngụ ý các tổ phụ như Ápraham, Isaác, Giacóp vẫn sống với Ngài (x. Mt 22,32).
Sự phục sinh của Đức Giêsu là một biến cố độc đáo, khác với các trường hợp phục hồi sự sống như Lazarô. Ngài bước vào trạng thái vinh hiển, không lệ thuộc không gian và thời gian, là “hoa trái đầu mùa” của sự sống lại, mở đường cho những ai tin Ngài (x. 1 Cr 15,20). Biến cố này xác nhận sự sống lại là một thực tại cụ thể. Nước phía trên vòm trời được xem như một đại dương vũ trụ, nguồn gốc của mưa, được Thiên Chúa điều khiển thông qua “các cửa trời” (x. Tv 148,4; St 7,11). Mặt trời, mặt trăng và các ngôi sao được gắn trên Raqia, không phải là các vật thể tự nhiên mà là những đèn trời do Thiên Chúa vận hành (x. St 1,14–17; Gs 10,12–13).
Tóm lại, vũ trụ quan người Do Thái cổ đại, chịu ảnh hưởng từ văn hóa Lưỡng Hà,8 nhấn mạnh mối quan hệ giữa Thiên Chúa và thụ tạo, với Raqia phân chia nước, tạo nên trật tự vũ trụ (x. St 1,6–8).
3. Con người là hữu thể có tôn giáo9
Từ thuở ban đầu, con người đã bị dày vò bởi những câu hỏi vĩ đại: Chúng ta từ đâu đến? Chúng ta đi về đâu? Sự sống có ý nghĩa gì? Vì sao có sự dữ? Tại sao chúng ta chết? Những câu hỏi này không chỉ bắt nguồn từ triết học mà còn chạm đến chiều sâu của đời sống tôn giáo con người.10 Từ những thời kỳ xa xưa, nhân loại đã tìm cách trả lời những vấn đề này thông qua thần thoại, triết học và các hệ thống tôn giáo.11 Tuy nhiên, ngay từ đầu lịch sử, con người đã bị cám dỗ bởi quỷ thần, lạm dụng tự do của mình và nổi loạn chống lại Thiên Chúa, dẫn đến việc rơi vào bóng tối của tội lỗi và xa rời Đấng Tạo Hóa.12 Dưới sự thống trị của quyền lực tối tăm, nhân loại đánh mất mối hiệp thông với Thiên Chúa, rơi vào sai lầm và cần được cứu độ.13
Bởi đó, trong hành trình tìm kiếm Thiên Chúa, con người đã đi qua nhiều con đường khác nhau, nhưng nhiều khi, vì sai lầm hoặc ảnh hưởng của ác thần, họ đã tạo ra những hình thức thờ phụng không phản ánh chân lý.14 Dù vậy, con người vẫn có khả năng tìm kiếm Thiên Chúa bằng lý trí, nhưng cần ơn mạc khải để thực sự gặp gỡ Ngài.15 Hơn nữa, không chỉ con người tìm kiếm Thiên Chúa, mà chính Thiên Chúa cũng chủ động đến với con người.16 Trong bối cảnh đó, phúc âm hóa không chỉ là một hoạt động bổ sung, mà là ơn gọi và sứ mạng sâu xa nhất của Giáo hội.17 Giáo hội, trong sứ mạng của mình, không thể bỏ qua những hạt giống Lời Chúa ẩn giấu trong các truyền thống văn hóa và tôn giáo của nhân loại.18
II. Vũ trụ quan Kòn Cau (Mạ, K’Ho)
1. Vũ trụ quan
Từ những câu chuyện cổ về sự sáng tạo, vũ trụ quan ba tầng được mô tả rõ ràng. Ba tầng trên là cõi trời, nơi các vị bất tử như K’Du dam Thang, K’Mang dam Jong, và K’Tang dam Prio ngự trị, sống cuộc sống thiên đường, ăn sao và không bao giờ chết. Thế giới giữa là mặt đất, nơi loài người sinh sống, vùng giao thoa giữa trên và dưới, nơi tổ tiên Oung Khot oung Khong đã sắp đặt mọi thứ theo trật tự vũ trụ. Ba tầng dưới là các cõi sâu hơn, được coi như địa ngục, nơi có Brah Ting, Gling Glong, và Corang Liang – những lãnh địa của các thế lực huyền bí như Lanka.
2. Tiến trình sáng tạo
Về khởi nguyên, thế giới của Kòn Cau được hình dung như một mặt đất phẳng, rộng lớn, bao quanh bởi bầu trời hình một cái lơ úp ngược. Đất và trời ban đầu chưa ổn định, cho đến khi Khot và Kho cùng với Bung buộc chặt mép trời vào mép đất. Cây tre xuất hiện như biểu tượng quan trọng của sự sáng tạo, khi ba vị anh hùng K’Du kon Dit, K’Du kon Dat, và K’nu kon Du lần lượt định hình nó để tạo ra hình mẫu đầu tiên của con người. Ban đầu, các cõi có thể liên thông, nhưng từ khi Nyut đẩy trời lên cao, sự đi lại giữa các thế giới trở nên không thể. Điều này thể hiện sự phân cách giữa các cõi sống và cõi chết: chỉ từ thế giới giữa trở xuống mới có sinh tử, còn ở trên trời, sự sống là vĩnh hằng.
3. Quan niệm về con người
3.1 Con người là xác hồn
Con người được tạo nên từ sự kết hợp hài hòa giữa thể xác và linh hồn. Thân xác được làm từ đất sét, họa lại hình ảnh của linh hồn, trong khi linh hồn bất tử được phú ban bởi thần linh.
Một số câu văn vần truyền khẩu :
Tối tăm bao trùm khi mọi thứ còn mù mịt;
ở nơi đây, thình lình xuất hiện Thần linh để dựng trời, tạo năm tháng;
tới ngày thứ sáu, họ dùng đất bụi để tạo thành hai người.
Trời trống rỗng nên đất cũng trống rỗng;
Thần ban dấu vết nên liền đất đai.
Đạp đất nơi đây bập bềnh, đạp ở đây hụt hẫng, đạp ở đây trúng đầu nơi kia.
Đặt đà bên dưới thẳng hàng, xếp đa ngang bên dưới đều đặn, trải đà rầm bên dưới chắc chắn.
Từ chim tổ thượng cổ nghèo nàn, Thần linh nắn nặn đất để lại dấu vết;
xương sườn cụt đã trở thành người nữ, đất nặn đồng đều nơi cả hai con người.
3.2 Ý nghĩa của cuộc sống
Sự cao trọng của con người nằm ở mục đích sống: trở về quê hương đích thực dưới lòng đất, nơi họ hòa vào sự bất diệt của vũ trụ và sống thân tình với tổ tiên, Thần Linh. Cuộc sống trần gian chỉ là tạm thời, nhưng linh hồn bất tử đảm bảo rằng con người không bị giới hạn trong vòng sinh tử vật chất. Vòng tuần hoàn từ lòng đất (nơi khởi sinh) trở về lòng đất (nơi an nghỉ) nhấn mạnh rằng con người là một phần của trật tự thiêng liêng, mang dấu ấn vĩnh cửu của Yàng.
Trong tín ngưỡng Kòn Cau, sự cao trọng của con người được thể hiện qua nguồn gốc thần thánh, vai trò trung tâm trong vũ trụ, và linh hồn bất tử mang dấu ấn của Thần Linh. Con người không chỉ là thụ tạo được nhào nặn từ bùn đất mà còn là đối tượng được Thần Linh ưu ái bảo vệ, ban tặng muôn vật, và đặt vào vị trí hợp tác trong công trình sáng tạo. Dù mang trong mình sự yếu đuối của thân xác và nguy cơ bị ma quỷ xâm nhập, con người vẫn trổi vượt nhờ linh hồn cao quý, mối liên hệ với tổ tiên, và sứ mệnh duy trì hài hòa giữa trời, đất, và vạn vật. Trong vũ trụ quan Kòn Cau, con người là biểu tượng của sự sống thiêng liêng, là cầu nối giữa các thế giới, và là minh chứng cho ý hướng siêu việt của Thần Linh.
3.3 Quan niệm về cái chết
Cái chết không phải là sự kết thúc mà là bước chuyển vào một cõi sống mới. Thế giới người quá cố tồn tại song song nhưng đối lập với thế giới người sống, với sự sống tiếp diễn trong các tầng khác nhau. Dưới lòng đất là quê hương đích thực của con người. Chết lành thì được an cư nơi Âm phủ, còn chết dữ thì bị quỷ thần giam giữ. Kòn Cau không sợ chết mà chỉ sợ cách thức chết, cũng như sợ linh hồn người quá cố quay về quở trách. Khi ai đó qua đời, người xưa rằng người ấy “đã về” với tổ tiên, tương tự quan niệm “sống gửi thác về” của người Việt. Trong buổi khởi nguyên, thế giới người sống được tạo dựng sau cùng, với mọi thứ mang lên từ địa ngục, vì thế giới dưới lòng đất đã được Thần linh sắp đặt trước cho con người. Linh hồn gắn liền với hơi thở và sự sống, do Thần linh ban cho.
Cái chết không phải là sự chấm dứt mà là một giai đoạn chuyển đổi của linh hồn từ hình dạng này sang hình dạng khác. Linh hồn (soan) là bất tử, tồn tại độc lập với thể xác (rup), vốn chỉ là một hình ảnh phản chiếu tạm thời. Khi con người qua đời, linh hồn rời bỏ thân xác để bước vào “làng ƀồc” – thế giới của các linh hồn, nơi nó tiếp tục tồn tại dưới một hình dạng mới, thường là vô hình với người sống. Cái chết, do đó, tương tự như trạng thái ngủ sâu hoặc ngất (đều được gọi chung là “chơ̆t”), nơi linh hồn thoát ra khỏi cơ thể và lang thang, nhưng khác ở chỗ nó không trở lại thân xác cũ (trừ một số trường hợp đặc biệt như tái sinh).
3.4 Linh hồn và giấc mơ
Giấc mơ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối thế giới người sống với cái chết và thế giới linh hồn. Khi ngủ, linh hồn có thể rời khỏi cơ thể dưới dạng một con sâu, nhện, hoặc cóc, tùy thuộc vào bản chất của con người đó (bình thường hay bị ma ám). Những gì linh hồn trải nghiệm trong giấc mơ được xem là hình ảnh biểu tượng của thực tại tâm linh, đôi khi dự báo cái chết hoặc các sự kiện tương lai. Trạng thái ngủ được ví như một dạng “cái chết tạm thời”, bởi linh hồn cũng thoát ra và lang thang, chỉ khác là nó trở lại khi con người tỉnh giấc. Do đó, cái chết thực sự là sự mở rộng của giấc mơ, nơi linh hồn vĩnh viễn rời bỏ hình dạng con người để bước vào một hành trình mới.
4. Hành trình linh hồn người quá cố
Cái chết không phải là điểm kết thúc mà là một chuỗi biến đổi của linh hồn qua nhiều giai đoạn: Giai đoạn 1, linh hồn bay lên mặt trời để chịu phán xử, sau đó xuống “bồc” – thế giới của các mộ, mang hình dạng người nhưng vô hình với người sống.
Giai đoạn 2, nếu vượt qua các thế lực ác như đội quân Cà (Quỷ) của Lanka, linh hồn có thể tái sinh vào một cơ thể người mới thông qua giấc mơ của người sống hoặc việc sinh nở.
Giai đoạn 3, sau khi chết lần thứ hai, linh hồn xuống Địa ngục (Brah-ting), vẫn mang hình dạng người, chịu sự cai trị của Lanka.
Giai đoạn 4, linh hồn hóa thành con mòng ở Gling-Glong, sống với ý thức và trí thông minh.
Giai đoạn 5, linh hồn biến thành hòn đá ở Chorang lu-chorang liang, mất ý thức nhưng vẫn tồn tại như một dạng sinh khí.
Giai đoạn 6, linh hồn nhập vào cây, rồi thành con cá bạc nhỏ, tự do bơi lội.
Giai đoạn 7, linh hồn trở thành quả mọng (plai jirko), rồi cây độc dược (sơnơm bo là), sau đó biến mất hoặc không ai biết số phận của nó.
Hành trình này nhấn mạnh rằng cái chết là một chuỗi chuyển đổi, nơi linh hồn liên tục thay đổi hình dạng, từ con người đến các dạng tự nhiên như động vật, thực vật, khoáng vật, cuối cùng hòa vào vũ trụ hoặc tan biến. Những ngày để tang chỉ kéo dài từ 7 đến 14 ngày (2 lần bảy), trừ trường hợp vợ (chồng) người quá cố muốn tái giá, khi gia đình bên chồng (vợ) sẽ định thời gian cụ thể, một hoặc ba năm, tùy hoàn cảnh. Thế giới sau cái chết (“Ƀồc”) được mô tả như một thực tại ngược đời so với thế giới người sống, nơi người chết vẫn “sống” với các hoạt động như nghe tiếng gà gáy, nói chuyện, nhưng theo cách đối lập. Các nghi lễ tang lễ, như đặt quần áo và thức ăn vào quan tài, thể hiện niềm tin rằng linh hồn tiếp tục tồn tại và cần được hỗ trợ trong cuộc sống mới.
Kòn Cau nhìn cái chết qua lăng kính của sự yếu đuối và bất lực trước tự nhiên, nguồn gốc của nỗi sợ hãi và nơi linh hồn hòa quyện sau khi chết. Cái chết có thể được báo trước qua giấc mơ (như thấy trâu chết, nai bị giết) hoặc các ký hiệu trong đời sống (con rắn cắn dấu chân, tiếng chó sói sủa, rụng răng), cho thấy sự gắn bó với thế giới tự nhiên huyền bí. Quan niệm về cái chết không tách rời triết lý tồn tại: cuộc sống, giấc mơ, và cái chết đều là hình ảnh (rup) của thực tại tinh thần sâu xa (soan). Cái chết chỉ là một giai đoạn trong chuỗi biến đổi, không thực hơn hay bền vững hơn giấc mơ, với thế giới như một loạt cảnh tượng trôi qua, nơi linh hồn lang thang mãi mãi qua các hình dạng như con người, nhện, cá, cây, đá, quả – một vòng tuần hoàn không có điểm dừng cố định.
Trong tư duy Kòn Cau, cái chết không thể hiểu hết qua lý trí hay giác quan. Quan niệm “Hŭi măt” nhấn mạnh rằng sự thật về cái chết và bản chất linh hồn luôn vượt ngoài tầm với, chỉ được cảm nhận qua hình ảnh biểu tượng (con cóc, nhện, hòn đá, v.v ), đòi hỏi sự nhạy bén với truyền thống và ngữ cảnh. Cái chết vừa gần gũi qua giấc mơ, nghi lễ, vừa bí ẩn, không bao giờ được phơi bày hoàn toàn. Quan niệm này vẽ nên bức tranh tâm linh phong phú, nơi cái chết là hành trình chuyển đổi của linh hồn qua nhiều hình dạng và thế giới, gắn liền với giấc mơ, tự nhiên, và các ký hiệu huyền bí, phản ánh vũ trụ quan mà mọi sự tồn tại là biểu hiện của thực tại tinh thần bất tử. Cái chết, trong mắt Kòn Cau, là một giấc mơ kéo dài, một sự lang thang của linh hồn trong vòng tuần hoàn vũ trụ, vừa đáng sợ vừa bình thường, vừa bí ẩn vừa thân thuộc.
5. Thế giới người quá cố
Sau khi rời khỏi bồc, linh hồn đi vào Địa ngục, nơi nó trải qua các giai đoạn biến đổi phức tạp hơn, phản ánh sự chuyển đổi từ trạng thái có ý thức sang trạng thái vô thức, từ hình dạng con người đến các hình dạng tự nhiên vô tri. Địa ngục được chia thành nhiều cõi với các đặc điểm riêng.
Linh hồn vẫn giữ hình dạng con người. Đây là nơi phân biệt số phận dựa trên đạo đức lúc sống. Những linh hồn nghèo khó nhưng chính trực không phải chịu khổ sai, trong khi những kẻ khác phải làm việc cật lực dưới sự cai trị tàn bạo của Lanka. Sau khi “chết lần thứ hai,” linh hồn tham gia đội “cảnh sát” của Lanka, trở thành một phần của hệ thống cai trị dưới Địa ngục.
Linh hồn biến thành một con mòng (loài chim), vẫn giữ ý thức và trí thông minh. Đây là giai đoạn chuyển tiếp, nơi linh hồn tồn tại dưới dạng một sinh vật sống nhưng không còn là con người.
Linh hồn hóa thành một hòn đá, mất đi ý thức về bản thân, chỉ còn lại một dạng sinh khí vô tri, tương tự như sự tồn tại của thực vật hoặc khoáng vật.
Cõi cuối cùng, ở đây không còn chuyện chuyển sang kiếp khác ở các tầng khác nữa. Nơi này là một cõi âm u tăm tối, chịu thiêu chân đốt tay: Khóc lóc nghiến răng!
5.1 Làng Ƀồc
“Ƀồc” là tầng đầu tiên dưới lòng đất mà linh hồn đến sau khi cơ thể con người qua đời. Đây là thế giới của các linh hồn, nơi họ tiếp tục tồn tại trong một hình dạng mới, dù vô hình đối với thế giới người sống. Nó được mô tả như một không gian song song, đối lập nhưng vẫn kết nối với thế giới trần gian.
5.2 Làng Phàn
Tầng thứ hai trong Âm Phủ, cuộc sống tương tự như Làng Ƀồc.
5.3 Ding Blàng
Tầng ba trong Âm Phủ, cuộc sống tương tự như Làng Ƀồc, Làng Phàn.
5.4 Sinh Jơng sinh tê
Cõi cuối cùng, ở đây không còn chuyện chuyển sang kiếp khác ở các tầng khác nữa. Nơi này là một cõi âm u tăm tối, chịu thiêu chân đốt tay: Khóc lóc nghiến răng! Đây là niềm tin riêng của người Mạ. Một chi tộc còn giữ được nét tinh tuyền nguyên thủy của niềm tin cổ truyền.
6. Tình trạng đời sau
6.1 Tình trạng chung
“Ngược đời” so với người sống. Linh hồn vẫn duy trì một số khía cạnh của cuộc sống trần thế, nhưng theo cách đảo ngược.
Vẫn có sung túc – nghèo thành giàu, v.v
Cuộc sống dưới bồc không hẳn là sung sướng, dù vẫn thoải mái.
Thế giới người quá cố tương tự như quan niệm các tầng : Âm Phủ – Âm Ty – Địa Tạng.
6.2 Một số quan niệm khác
Linh hồn có thể trở lại thế giới người sống, được gọi là “lĭk rê.” Để làm được điều này, linh hồn phải vượt qua sự kiểm soát của Lanka – chỉ huy của Địa ngục, và đội quân Cà – những sứ giả của cái ác. Nếu thành công, linh hồn có thể hóa kiếp, nhập vào một đứa trẻ sơ sinh trong gia đình quen thuộc, lấy lại hình dạng con người. Tuy nhiên, mỗi linh hồn chỉ được hóa kiếp một lần. Nếu không thành công, linh hồn sẽ tiếp tục hành trình xuống các tầng sâu hơn dưới lòng đất: “Cõi khóc lóc nghiến răng.”
Như vậy, trong vũ trụ quan Kòn Cau, linh hồn (soan) luôn tồn tại qua các hình dạng (rup), từ con người đến nhện, chim, đá, cây, cá, quả, và cây độc. Tầng dưới lòng đất là nơi các rup này được thể hiện rõ ràng nhất sau cái chết, phản ánh bản chất bất tử nhưng luôn biến đổi của linh hồn. Kòn Cau không coi tầng dưới lòng đất là một nơi cố định hay vĩnh cửu, mà vừa là nơi nghỉ ngơi tạm thời (bồc), vừa là nơi trừng phạt (Địa ngục), và cuối cùng là nơi linh hồn hòa nhập vào tự nhiên trước khi biến mất, thể hiện quan niệm rằng cuộc sống, dù trên trần gian hay dưới lòng đất, chỉ là một chuỗi hình ảnh tạm thời của thực tại tinh thần sâu xa. Tầng vũ trụ quan dưới lòng đất trong niềm tin Kòn Cau là một thế giới đa dạng và phức tạp, bắt đầu từ “ƀồc” – nơi linh hồn sống một cuộc đời ngược đời, đến Địa ngục với các giai đoạn trừng phạt và biến đổi, và cuối cùng là sự hòa nhập vào tự nhiên qua các hình dạng như cây, cá, quả, và cây độc. Đây không chỉ là một không gian địa lý mà còn là một phần của hệ thống triết lý sâu sắc về linh hồn, giấc mơ, và sự tồn tại vĩnh cửu, nơi mọi thứ đều là hình ảnh (rup) của một thực tại tinh thần (soan) không thể nắm bắt hoàn toàn.
7. Sự giao thoa trong hai nền văn hóa
Cả hai niềm tin đều khẳng định rằng cái chết không phải là sự kết thúc tuyệt đối, mà là một sự chuyển đổi dẫn đến một thực tại mới, dù là tái sinh trong tự nhiên hay phục sinh trong vinh quang.
Điểm giao thoa đầu tiên nằm ở vũ trụ quan ba tầng – trời, đất và thế giới dưới lòng đất – vốn là mô hình phổ biến trong cả hai truyền thống.
Đức Giêsu Kitô là giao điểm tuyệt đối giữa hai truyền thống, không phủ nhận những khát vọng tâm linh của dân ngoại – như sự tìm kiếm Đấng Sáng Tạo qua vũ trụ quan người xưa – mà nâng chúng lên một tầm mức mới, khẳng định rằng Ngài là “sự sống lại và là sự sống”, Đấng không chỉ chiến thắng cái chết mà còn ban sự sống vĩnh cửu cho mọi dân tộc. Sự giao thoa này không phải là sự hòa trộn đơn thuần, mà là sự hoàn tất: những hình ảnh biểu tượng trong tín ngưỡng cổ truyền, như linh hồn bất tử và trật tự vũ trụ, tìm thấy ý nghĩa trọn vẹn trong mạc khải Kitô giáo, nơi trời và đất được nối kết trong “trời mới đất mới.” Ngài khẳng định: “Anh em đừng tưởng Thầy đến để bãi bỏ Luật Môsê hoặc lời các ngôn sứ. Thầy đến không phải là để bãi bỏ, nhưng là để kiện toàn.” Chúa không phủ nhận giá trị của Torah – gồm Sáng Thế, Xuất Hành, Lêvi, Dân Số, Đệ Nhị Luật – mà làm cho nó đạt đến ý nghĩa trọn vẹn trong chính Ngài. Do đó, nơi Đức Giêsu, Torah không bị bãi bỏ mà được sống động và viên mãn, giống như văn hóa của các tộc người được xem như cuốn “Cựu Ước” của họ.
Việc tìm hiểu mối liên hệ giữa vũ trụ quan của người Do Thái cổ đại và Kòn Cau (Mạ, K’Ho) không chỉ nhằm khám phá sự giao thoa giữa hai hệ thống niềm tin mà còn hướng đến việc Phúc Âm hóa theo tinh thần Công đồng Vatican II, thúc đẩy đối thoại liên tôn và giải quyết những vấn đề tồn đọng liên quan đến niềm tin cũng như thực hành tang lễ, đặc biệt hướng đến việc Rửa tội cho các nghi lễ văn hóa. Cả hai truyền thống đều chia sẻ một vũ trụ quan ba tầng – trời, đất và thế giới dưới lòng đất – phản ánh trật tự thiêng liêng của vũ trụ và niềm tin rằng cái chết không phải là điểm kết thúc mà là sự chuyển đổi sang một thực tại mới.
Nhóm koncauhe.net
1x. Mircea Eliade, The Sacred and the Profane, The Nature of Religion, trans. Willard R. Trask (New York, Harcourt, Brace & World, 1959), 36-42.
2x. Joseph Campbell, The Power of Myth (New York, Doubleday, 1988), 123-125.
3x. Walter Burkert, Greek Religion, trans. John Raffan (Cambridge, MA, Harvard University Press, 1985), 194-197.
4x. Mircea Eliade, Cosmos and History, The Myth of the Eternal Return, trans. Willard R. Trask (Princeton, Princeton University Press, 1954), 12-17.
5x. Thomas S. Kuhn, The Copernican Revolution, Planetary Astronomy in the Development of Western Thought (Cambridge, MA, Harvard University Press, 1957), 41-45.
6x. David C. Lindberg, The BeginninGs of Western Science, The European Scientific Tradition in Philosophical, Religious, and Institutional Context, Prehistory to A.D. 1450, 2nd ed. (Chicago, University of Chicago Press, 2007), 53-58.
7x. Mircea Eliade, The Sacred and the Profane: The Nature of Religion, trans. Willard R. Trask (New York: Harcourt, Brace & World, 1959), 36-42; “Vũ trụ quan và sự ra đời của đạo Do Thái,” Spiderum, truy cập ngày 11-02-2025, https://spiderum.com/bai-dang/Vu-tru-quan-va-su-ra-doi-cua-dao-Do-Thai-5ma.
8x. Jon D. Levenson, Creation and the Persistence of Evil: The Jewish Drama of Divine Omnipotence (Princeton: Princeton University Press, 1988), 53-55.
9GLHTCG, #44.
10Ibid., #284.
11Ibid., #285.
12x. GS, #13.
13x. AG, #3.
14x. NA, #2.
15x. GLHTCG, #50.
16x. Ibid., #1.
17x. Evangelii Nuntiandi, #14.
18x. Redemptoris Missio, #56.