Mới nhất

Sự hiểu biết bắt nguồn từ đâu ?

Sự hiểu biết bắt nguồn từ đâu ?

Niềm tin là trung tâm

Thật khó để có thể lý giải cho sự hiểu biết của người xưa, nếu như, chúng ta không đi từ trong chính truyền thống của từng tộc người. Bởi lẽ không như cách nhìn nhận như ngày nay – thời đại của khoa học thực nghiệm – cùng với chủ nghĩa vô thần, chủ nghĩa tương đối hóa mọi sự, người xưa luôn đặt niềm tin làm trung tâm. Không phải chỉ người Do Thái xưa mới là dân quy thần, hầu như, các tộc người khác trên thế giới này đều quy thần. Điểm khác biệt là người Do Thái với niềm tin độc thần, trong khi các tộc người khác đa thần. Và nền tảng của nhiều nền văn minh đều đặt trên cột trụ của niềm tin.

Thật thế, niềm tin được nhìn nhận như một yếu tố nền tảng, góp phần định hình sự hiện hữu của con người. Nó vừa ảnh hưởng đến, vừa bị chi phối bởi các chiều kích văn hóa, xã hội, kinh tế, nghệ thuật, chính trị và cả đời sống tinh thần. Cách tiếp cận này mang dấu ấn của nhân học – nơi niềm tin không chỉ được xem là chuyện thiêng liêng riêng rẽ, mà là một hiện tượng văn hóa, luôn gắn bó với bối cảnh lịch sử và đời sống cộng đồng.1

Thần linh là trung tâm, nhiều nền văn minh cổ đại vẫn phát triển rực rỡ, để lại những dấu ấn huy hoàng về kiến trúc, y học, thiên văn và xã hội. Có thể nói, chính niềm tin quy thần – niềm xác tín vào sự hiện diện và can thiệp của các thần linh trong vũ trụ – đã góp phần hình thành nên những hệ thống tri thức vừa huyền nhiệm vừa hiệu quả.2 Ngày nay, dù chúng ta tự xem mình là “hiện đại” hơn nhờ những bước tiến vượt bậc của khoa học và công nghệ, thì vẫn còn không ít hiện tượng cổ xưa làm giới khoa học hiện đại phải bối rối. Những công trình khổng lồ như Kim tự tháp Giza, Đài thiên văn Chichén Itzá, hay hệ thống y thuật Ayurveda và Đông y, tiếp tục đặt ra các câu hỏi về tri thức mà người xưa thực sự nắm giữ.3 Bằng một cách nào đó, niềm tin và tri thức đã hòa quyện trong các nền văn minh ấy như một dòng chảy thống nhất, chứ không tách biệt như lối nghĩ hiện đại thường áp đặt. Phải chăng, chính việc loại bỏ yếu tố linh thiêng ra khỏi đời sống lại làm chúng ta mất đi một chiều kích quan trọng trong việc hiểu chính mình và thế giới?

Dù ngày nay ta có thể mô phỏng bầu trời bằng máy tính, nhưng không vì thế mà ta thấu hiểu hết những điều mà tổ tiên xưa cảm nhận khi ngước nhìn dải Ngân Hà. Và có lẽ, sẽ còn rất lâu nữa khoa học mới bắt kịp được cái chiều sâu huyền nhiệm của lòng tin – thứ đã nuôi dưỡng biết bao nền văn minh mà ta vẫn còn học hỏi.4

Victor Turner, nhà nhân học nổi bật của thế kỷ 20, đã có đóng góp sâu sắc trong việc hiểu nghi lễ như một thành phần thiết yếu của đời sống văn hóa và niềm tin. Ông nhấn mạnh rằng nghi lễ không chỉ là hình thức sinh hoạt tôn giáo, mà là một quá trình chuyển đổi mang tính xã hội và biểu tượng, giúp cá nhân và cộng đồng vượt qua những giai đoạn chuyển tiếp trong đời sống. Turner gọi đây là quá trình “liminality” – trạng thái trung gian trong nghi lễ, nơi trật tự xã hội tạm thời bị đảo lộn để mở ra một cấu trúc mới.5

Điều này liên hệ chặt chẽ với cách tiếp cận nhân học về niềm tin như đã nêu ở trên: niềm tin không tách biệt với đời sống xã hội mà được thể hiện sinh động qua nghi lễ – nơi cộng đồng củng cố bản sắc, trật tự xã hội được tái lập, và con người tái định vị mình trong vũ trụ.

Có lẽ, niềm tin là trung tâm, nên Kòn Cau xưa có câu nói:6

Yàng cih dơ jơng lòt brê,

Yàng cih dơ tê lơh kòi,

Yàng cih dơ bơr hòi Yàng,

Yàng cih dơ kàng đơs yau.

Thần vạch nơi chân đi rừng,

Thần ghi nơi tay làm lúa,

Thần khắc nơi miệng gọi Thần,

Thần chạm nơi hàm nói khôn.”

Sự khởi đầu từ câu truyện cổ về sáng tạo

Người xưa không viết sách, nhưng kể chuyện. Và trong những câu chuyện ấy, họ trao lại không chỉ trí nhớ cộng đồng, mà cả cách hiểu về thế giới – từ khởi nguyên. Không phải ngẫu nhiên mà những truyện kể đầu tiên của Kòn Cau bắt đầu bằng việc phân chia các tầng trời, đất và âm giới. Trong “Thửa Xa Xưa Ấy”, điều đầu tiên được nói đến không phải là mặt trời hay mặt trăng, mà là các tầng vũ trụ thiêng liêng – ba tầng trời bên trên, ba tầng thế giới bên dưới, và chúng ta – con người – ở giữa. Ấy là một bản đồ vũ trụ được hình dung không phải bằng công cụ khoa học, mà bằng linh cảm siêu hình, bằng ký ức thiêng liêng của tổ tiên.

Câu chuyện bắt đầu ở nơi cao nhất – thế giới của K’Du dam Thang, nơi mọi thứ đầu tiên được tạo dựng, rồi truyền xuống các tầng kế tiếp. Ở đây, hiểu biết không tách rời khỏi đức tin. Người ta không cần phân biệt giữa “sáng tạo” và “khoa học,” giữa “thần thoại” và “tri thức.” Thay vào đó, tri thức là kết quả của việc sống hòa điệu với trật tự của vũ trụ – một vũ trụ không vô hồn, mà đầy các nhân vật linh thiêng: K’Du, K’Mang, K’Tang, K’Yai, K’Bung… Mỗi vị là một hành động sáng tạo, một mắt xích trong dòng chảy khởi nguyên. Họ không chỉ là biểu tượng, mà còn là “hành động sống” – những gì tổ tiên tin, kể, và làm theo.

Sự hiểu biết ấy không bắt đầu bằng câu hỏi “vật chất từ đâu đến?,” mà bằng câu hỏi sâu sắc hơn: “Chúng ta đang ở đâu trong trật tự của bảy tầng thế giới?.” Chính vị trí ở giữa – giữa ba trời trên và ba cõi dưới – làm nên sự tự ý thức đầu tiên của Kòn Cau về mình: “Chúng ta là những đứa con của Bảy – hê Kon-cau ti gul kon poh.” Đó là định nghĩa vừa vũ trụ học, vừa nhân học. Nó gợi ra một chiều kích khác mà khoa học hiện đại thường bỏ sót: chiều sâu của ý nghĩa tồn tại.

Ngay cả thân thể người cũng không nằm ngoài vũ trụ luận ấy. Kòn Cau kể: cây tre đầu tiên là hình mẫu của cơ thể con người – có cành (tay chân), có mắt (mắt tre), có ruột rỗng – nơi hơi thở chảy qua. Thân thể là một “vũ trụ nhỏ” (microcosm), phản ánh cấu trúc của đại vũ trụ (macrocosm). Điều này tương tự như triết học Vệ Đà của Ấn Độ cổ7 hay tư tưởng Hermetica Ai Cập – rằng “trong ngươi có tất cả những gì có trong vũ trụ.”8

Và khi Nyut đẩy trời lên cao, cắt đứt sự giao thông giữa các thế giới, cũng là lúc con người bị giới hạn trong một không gian giữa – nơi sự sống và cái chết diễn ra. Chính từ giới hạn đó, người xưa mới bắt đầu học cách hiểu về cái vô hạn. Họ sống trong một thế giới đầy biểu tượng, không phải vì họ mê tín, mà vì họ biết rằng sự vật không chỉ “là,” mà còn “có nghĩa.”

Bởi vậy, không phải khoa học hiện đại, mà chính câu chuyện cổ mới là nơi khởi đầu cho sự hiểu biết của người xưa. Từ chỗ đứng giữa bảy tầng vũ trụ ấy, họ không ngừng hỏi: Ta là ai trong toàn thể này? Và câu trả lời, từ ngàn xưa, vẫn được kể lại – bằng lời ru, bằng tiếng khèn, và bằng chính cách người ta sống từng ngày giữa trời đất.

Câu truyện kể về buổi khởi nguyên

Thuở ban đầu, khi mặt đất chỉ là một tấm chiếu phẳng lặng chưa trải hồn sinh khí, nơi đó chưa có con người, chỉ có sự lặng im của đất trời và những bóng thần linh lặng lẽ đi lại giữa đá sét và những vết nứt chưa kịp kín miệng. Mặt đất ấy không phải là chốn hoang vu, mà là nền thô sơ đang chờ tay thần nhào nặn. Đó là thời chưa có đồi núi, chưa có tiếng người – chỉ có đá bị sét đánh, những đỉnh núi bị khòit sâu và những cơn địa chấn là hơi thở đầu tiên của một đất trời sắp chuyển mình.

Hiểu biết đầu tiên khởi đi từ ý định thiêng liêng của các Thần Linh. Chính K’Bung đã rảo bước sang phía bên kia của trái đất, nơi bị che khuất như phần u minh của vũ trụ, để dò tìm nơi ở cho linh hồn người đã khuất. Khi mang xứ đó về, K’Bung không chỉ mang về một vùng đất – mà là mang về ký ức thiêng liêng của cõi vô hình, biến nó thành lãnh thổ của thần linh. Anh phân định từng loại đất theo phẩm chất mà thần đã gán: nơi nuôi trái bầu, nơi chỉ đủ cho một gùi, nơi rộng cho gùi lớn, nơi phép thuật còn ràng buộc như gùi hẹp và dài.

Trong khi đó, K’Kông – con của Cir – đã nhào nặn đất như một người họa sĩ đầu tiên. Ba lần anh động đến đất, ba lần sinh ra ba sinh linh nền tảng: con lươn làm nên ao hồ, con rắn Ka Grai uốn khúc thành vực sâu, con trùn mềm đất để vạn vật mọc lên. K’Bông lại tạo ra con heo rừng khổng lồ – loài phá núi, đội đất, tạo hình đồi núi cho mặt đất không còn dẹt phẳng.

Rồi một ngày, Trời và Đất bị chính tay khổng lồ K’Iut phân chia – trời bị đẩy xa, đất bị kéo lại. Cựa gà khổng lồ cào xuống mặt đất tạo nên thung lũng, còn Ka Grai – rắn lớn nằm sâu dưới đất – làm sông suối bắt đầu tuôn chảy. K’Bung, với chiếc gùi khổng lồ, từ nơi cư trú lộn ngược của thần linh mang về hạt cây, dây leo, hạt cỏ, ngọc trai và trang sức bằng đồng – những tinh túy của thế giới thiêng được gieo vào cõi phàm trần.

Nước tràn đến, cá lội theo. Mặt đất bắt đầu chuyển mình – không chỉ có địa hình, mà sự sống đã có hình bóng.

K’Bông không chỉ mang đất mà còn mang về khỉ biết nói, biết la, biết hát. Khi Dồ Gle – người cha đỡ đầu có ngón chân dài – hỏi anh vác gì mà oằn đòn gánh thế, anh đáp lại bằng danh sách các sinh linh biết truyền âm thanh, biết chuyển động, biết sống có hồn. Từ đây, sự sống không chỉ là vật thể, mà là hành vi, là tiếng gọi.

Cây trái bắt đầu hiện hình – cây chuối thành bụi, ngô mọc dọc bờ sông, ớt cay, cà chua, quả prền chua chát – tất cả được Chim Rling và các tổ tiên Dồ Gle cùng gieo rắc. Đây là mùa đầu tiên của sự phong phú.

Rồi con người chui từ Lỗ Xưa (Trùm Yau) – cánh cửa nối hai thế giới – nơi đất trời giao hội vui. Họ chui lên từ lòng đất, nơi vùng đất làng người Rồng, khi mà lỗ chưa khép kín. Những người ra sau, lỡ mất thời cơ, được cho là không khôn bằng những kẻ ra trước – như một ẩn dụ về sự chọn lọc của linh hồn, chứ không phải thể xác.

Ndu – người đầu tiên đứng giữa cõi cô đơn – dâng lên bảy hạt lúa cho các thần linh. Lập tức, bà Thần Lúa Ùr Yàng kòi hiện thân trong hình dạng hai con chim lấp lánh: Sềm Têk vàng óng, Sềm Ti đỏ thắm. Tiếng hót rơi từ trời cao gieo xuống mặt đất những hạt giống đầu tiên, nảy mầm nơi cây Jri quấn bởi dây Klac.

Mỗi hạt nảy trăm, mỗi lời dạy nảy sinh trăm điều hiểu biết.

Các Yàng dạy người cách sống: K’Bông dạy trèo cây. K’Lac dạy chẻ cây. K’Hun dạy đào giếng. K’Tam cảnh báo: “Ngủ với em gái sẽ bị sét đánh” – một quy tắc luân lý thành luật trời.

Kỹ năng, đạo lý và hiểu biết – không phải tự con người rượu ra, mà do thần linh dạy. Từng thế hệ học lại, truyền lại, như nước từ thượng nguồn đổ về, mãi không cạn.

Ka Mê là người đàn bà đầu tiên sinh nở bình thường nhờ học từ khỉ Doo Glee – loài vật nhưng khôn ngoan, biết thuốc và biết kỹ thuật sinh nở. Người chị Ka Bing đã mất vì không có hiểu biết – như một tấm gương cho người sau.

Hiểu biết đến từ sự lắng nghe, học hỏi, và lòng khiêm cung với thiên nhiên và thần linh.

Ka Bung – con của kòi – là tổ nghề dệt. Khi Kòn Cau ca hát, luôn nhắc đến bốn chị em dạy dệt. Vải vóc không chỉ là vật mặc, mà là ký ức, là tri thức nằm trong sợi bông.

Từ tay các thần linh, trái đất được nhào nặn nên hình, sự sống được thổi hồn, và từ đó, con người tiếp nối bằng học hỏi, bằng sáng tạo, bằng ghi nhớ. Không ai hiểu hết cội nguồn nếu quên rằng tri thức đầu tiên không nằm ở đầu óc, mà bắt đầu từ những cuộc đối thoại thiêng liêng giữa người xưa với các Yàng.

Con người không tự sinh ra mình, không tự học được mọi điều, không tự tạo ra đất, nước, cây, trái. Mọi kỹ năng, mọi hiểu biết, mọi tiến bộ đều có nguồn mạch từ Thần Linh. Những gì tổ tiên ta làm – là lắng nghe, học hỏi, ghi nhớ và gìn giữ.

Tri thức của người xưa không nằm trên giấy, không đúc trong sách, mà chảy trong máu thịt, trong lời khấn, trong nhịp trống và ánh lửa nghi lễ. Họ không học bằng lý thuyết – họ được dẫn dắt bởi ký ức của vũ trụ, được các vị Thần, Trời và Đất truyền lại qua từng hơi thở của thời gian.9

Từ thuở mù sương của khởi nguyên, họ tin rằng xà gạc, rìu, ná, dao, thuyền độc mộc – tất cả không phải do con người nghĩ ra, mà là do các Yàng – như Sơrden – dạy cho. Những công cụ ấy không chỉ để đốn cây, săn thú, hay vượt suối – mà chính là lễ vật sống, là dấu ấn thiêng của lời phán truyền đầu tiên. Mỗi nét rèn, mỗi vết khắc, mỗi đường lưỡi bén như lời nguyện thầm thì với Trời.

Họ ngước nhìn bầu trời đêm, nơi các chòm sao như Mac-Maê hay Odwing tỏa sáng – không phải để đếm ngày, mà để nhớ mẫu hình đầu tiên mà Thần linh đã dựng nên. Với họ, những vì sao kia không chỉ là ánh sáng – mà là bản vẽ muôn đời của các công cụ thiêng liêng. Dưới ánh sao, họ làm việc như thể đang bước vào một nghi lễ – nơi từng nhát búa rèn không chỉ uốn sắt, mà uốn lại chính trật tự của thế giới.

Xà gạc không chỉ là công cụ – nó là cánh tay nối dài của con người, là biểu tượng của sự tiếp nối giữa tay người và bàn tay Thần linh. Dao không chỉ để chẻ củi, mà để cắt ngang ranh giới giữa phàm tục và thiêng liêng.

Và nghề rèn – à, đó không chỉ là nghề. Đó là công cuộc khai sáng. Người thợ rèn, trong mắt người Tây Nguyên xưa, là anh hùng của tạo sinh – kẻ đầu tiên dám gọi lửa, dám uốn sắt, dám tạo hình sự sống. Bàn tay họ không chỉ rèn dao, mà còn đúc lại hình hài con người. Mỗi tiếng búa vang lên là một tiếng vọng từ thuở đầu, từ khoảnh khắc mà con người lần đầu nghe thấy nhịp tim của vũ trụ.

Trong thế giới ấy, hiểu biết không tách rời khỏi niềm tin tin. Kỹ thuật không rời khỏi linh thiêng. Một cái dao được mài bén cũng là một lời tạ ơn, một cái rìu được cầm đúng cách cũng là một lời cầu nguyện. Mỗi công cụ, mỗi nghề, mỗi bước đi đều thấm đẫm ý nghĩa thiêng liêng – nơi truyền thống không chỉ là ký ức, mà là sự sống, là minh triết được đúc trong ánh sáng của Thần.

Minh triết trong văn hóa xưa

Quan niệm vạn vật hữu linh và đa thần giáo dường như đi đôi trong niềm tin của Kòn Cau xưa. Nhưng người xưa lại phân biệt rạch ròi giữa thụ tạo và thần linh. Họ không thờ thụ tạo, mà thờ thân linh, ngay cả tổ tiên cũng chỉ để nhớ và cầu nguyện với, vì các cụ trở nên linh thiêng khi đã sang thế giới bên kia. Đồng thời, ngang qua các thụ tạo, thần linh muốn truyền dạy con người, mong mỏi cho họ có sự hiểu biết.

Câu chuyện về con khỉ dạy cách sinh con là một minh chứng. Thuở ấy, sinh nở là lằn ranh giữa sự sống và cái chết. Đàn bà có thai là nỗi lo sợ của cả làng, vì khi tới ngày vượt cạn, người ta không biết cách, đành phải rạch bụng, dẫn đến cái chết đau đớn của cả mẹ lẫn con. Một người đàn ông, trong cơn tuyệt vọng vì sắp mất vợ, đã ngồi bên suối mà khóc. Lạ thay, có một con khỉ đến gần, nghe lời than khóc, rồi chỉ cho anh cách làm thuốc dễ sinh. Nhờ đó, vợ anh đã sinh con an toàn – điều chưa từng có. Từ đó, Kòn Cau không thờ con khỉ. Họ nhớ ơn nó. Họ thêu hình ảnh “kòn dô bồ kòn cau” – thân khỉ đầu người – lên áo, như dấu vết của một ký ức linh thiêng. Xương khỉ nhặt được trong rừng không được đem thờ, mà được đặt nơi tôn kính để ghi công. Bởi vì họ biết: chính Thần Linh, ngang qua con khỉ, đã thương dạy cho người ta cách làm mẹ.

Kòn Cau xưa cũng tin rằng thụ tạo có linh tính, nhưng họ không gán cho cây cỏ hay thú vật quyền năng của Thần. Thần vẫn ẩn mình, nhưng chính trong những hoàn cảnh khốn cùng, Ngài để lộ lòng thương qua những vật nhỏ bé nhất – như mẹ thỏ ngày ấy.

Khi các rơpai còn sống như người, biết mặc áo thêu và biết nói, có một con thỏ con bị gãy chân. Mẹ thỏ khóc ngất, rồi liều mình băng rừng tìm cây thuốc. Như có tiếng gọi mơ hồ trong lòng, mẹ thỏ dừng lại trước một loài cây nhỏ, tên là sơnơm törbo nting. Không ai dạy, nhưng linh tính cho biết: đây chính là thứ cây mà Thần muốn dùng. Mẹ thỏ lấy củ, đắp vào chân con. Điều kỳ lạ đã xảy ra: thỏ con khỏi bệnh. Đó là lần đầu tiên một loài cây được con vật biết đến như một phương thuốc. Sau cơn vui mừng, mẹ thỏ quên củ cây trên một tảng đá. Một người đi rừng vô tình nhặt được, đem về dùng thử, thấy hiệu quả. Từ đó, người ấy không ngừng tìm kiếm các loại cây củ trong rừng, thử từng thứ một. Qua thời gian, ông đã phân biệt được cây nào chữa đau, cây nào giúp an thần, cây nào đuổi gió. Bộ sưu tập cây thuốc đầu tiên ra đời không nhờ tài trí con người, mà nhờ ơn truyền dạy của Thần Linh – ngang qua lòng mẹ thỏ.

Thần Linh từng ban phát mọi thứ như trái chín trên cành. Nhưng khi con người không còn biết kính sợ, Ngài lặng lẽ rút tay về.
Thuở xưa xửa xừa xưa, gùi, nơm, khum, v.v. không phải là đồ do tay người làm ra. Chúng là trái của cây tre, cây nứa – chín mọng như quả rừng, đong đưa trên cành. Khi đến mùa, cây gọi con người đến hái. Không cần chẻ, không cần đan. Chỉ việc đưa tay là có vật đựng lúa, bắt cá, làm rượu cần. Ấy thế mà rồi con người phạm điều kiêng kỵ. Một lỗi lầm không ai nhắc tên, nhưng đủ để đất trời nổi giận. Bảy ngày bảy đêm, ánh sáng tắt ngúm, núi rừng rung chuyển. Khi mặt trời trở lại, cây tre, cây nứa vẫn còn đó – nhưng trái của chúng đã biến mất.

Thần Linh không trừng phạt bằng roi vọt. Ngài chỉ lặng lẽ sai con chim r’lang đến nói một lời ngắn gọn: “Từ nay, hãy tự làm lấy mà dùng.” Và kể từ đó, con người phải đi tìm tre nứa, học cách chẻ sợi, đan từng chiếc gùi, từng cái nơm bằng chính đôi tay. Những gì từng được ban như ân huệ, nay trở thành bài học về sự lao động – để nhắc rằng: quà tặng của Thần không mãi mãi nếu lòng người quên đi sự tôn kính.

Bạn thấy đó, từ thuở rất xưa, tổ tiên chúng ta đã không chỉ nhìn vạn vật bằng đôi mắt xác thịt. Họ nhìn bằng trái tim, bằng linh hồn. Họ biết mình từ đâu đến, biết vì sao mọi sự hiện hữu, và nhất là biết chỗ đứng của mình trong cái trật tự bao la của trời đất.

Với Kòn Cau, thế giới này không phải chỉ là đất với đá, suối với rừng. Thế giới là một bài hát thiêng liêng – nơi mọi âm thanh đều có nghĩa, nơi lá rừng thở trong điệu nhạc của các Yàng, nơi con người không sống tách biệt mà sống hòa tan, sống trong mối dây ràng buộc linh thiêng giữa đất, nước, rễ cây, và trời cao. Mọi thứ đều có một chỗ đứng, mọi sự đều được tạo ra không phải bởi ngẫu nhiên, mà bởi một ý định linh thánh.

Từ những truyền thuyết xưa được kể bên bếp lửa, Kòn Cau hiểu rằng: từng chiếc lá rơi, từng dòng nước chảy, từng dây leo vươn mình lên ánh sáng – tất cả đều là lời thì thầm của thần linh. Chúng không chỉ “có mặt” – chúng hiện diện như sứ giả, như chiếc cầu nối giữa con người và thế giới vô hình.

Tri thức của họ không đến từ trường lớp, chẳng cần sách dày hay bảng đen. Họ học bằng cách lắng nghe con khỉ đỡ đẻ cho bạn tình, nhìn mẹ thỏ tìm đúng cây thuốc chữa đau, nghe chim r’lang kêu như một lời cảnh báo từ tầng trời cao. Mỗi sinh vật, mỗi chuyển động của thiên nhiên là một lời dạy. Và họ tin – nhưng không phải thứ niềm tin mù lòa. Niềm tin của họ là sự gắn bó chắc thật, là xác tín sâu xa rằng mình không cô độc – mình là một mắt xích trong mạch sống kéo dài từ bảy tầng trời xuống tận rễ cỏ dưới chân.

Với họ, cây thuốc không chỉ để chữa bệnh. Nó là biểu tượng nhắc nhớ rằng sự sống không phải để chiếm đoạt, mà để gìn giữ. Rừng không phải để chinh phục, mà để bước đi cùng hội vui. Họ biết lắng nghe nhịp nghỉ của đất, biết đợi cây lớn lên, biết dừng tay khi thiên nhiên cần thở.

Chính trong cách sống ấy, họ đã nuôi dưỡng một kho tàng tri thức không ghi bằng chữ, mà khắc vào lời ca, nghi lễ, và từng bụi thuốc mọc bên mái nhà. Thời gian trôi qua, rừng có thể thưa dần, nhưng linh hồn của thảo mộc – của ký ức tổ tiên – vẫn còn đó. Nó ẩn trong tiếng khèn tre buổi sớm, trong mùi lá thơm xông lên từ bếp lửa, trong ánh mắt xa xăm của người già khi kể chuyện ngày xưa.

Và nếu bạn chịu dừng lại để lắng nghe, bạn sẽ thấy: người xưa không chỉ biết điều gì đúng, mà họ biết cách sống đúng. Họ hiểu rằng để biết mình là ai, thì trước hết phải biết mình thuộc về đâu? Kòn Cau thuộc về rừng, thuộc về đất, thuộc về những huyền thoại đã nắn hình nên xương máu của chính mình. Vì rừng – rốt cuộc – không chỉ là cái nền để sống. Rừng là chính sự sống, là hơi thở không thể thiếu của một vũ trụ nơi con người, dù nhỏ bé, vẫn mang một ý nghĩa vô cùng.

Cấu trúc xã hội xưa

Kòn Cau như là tên gọi cộng đồng Tây Nguyên được gọi bởi nhóm ngữ hệ MônKhmer Nam Tây Nguyên. Nhưng nội dung của cuốn sách về y học cổ truyền chỉ giới hạn trong cộng đồng Mạ, K’Ho (Người Sre) và người M’Nông. Ba nhóm tộc người này tuy nằm trong bức tranh rộng lớn của các cộng đồng Tây Nguyên, nhưng lại sở hữu những tri thức y học cổ truyền mang màu sắc đặc trưng, gắn liền với vùng cư trú ven chân núi, nơi đất đai pha trộn giữa rừng rậm và suối nguồn. Những bài thuốc dân gian của người Mạ, Sre và M’Nông được xây dựng dựa trên quan sát tinh tế thiên nhiên, kết hợp giữa hiểu biết y học bản địa và tín ngưỡng linh thiêng, nơi mỗi vị thuốc không chỉ mang tính vật lý mà còn mang linh tính, là “món quà” được thần linh gửi trao. Do đó, y học ở đây không chỉ là phương thức trị liệu, mà còn là một nghi lễ, một cuộc đối thoại thầm lặng giữa con người và thế giới siêu nhiên mà họ đang sống cùng. Ba cộng đồng này có mối liên hệ gần gũi về gốc gác và văn hóa.

Khi cấu trúc xã hội các bộ lạc miền cao chưa bị phá vỡ, các cộng đồng nơi đây đã có hình thái xã hội khá chặt chẽ trong từng bộ lạc. Đứng đầu là vị thủ lãnh (thuộc dòng dõi được kế thừa, không phải được tuyển chọn hay bầu lên). Nhiều bộ lạc hợp nhất thành các liên minh chính trị. Cộng đồng ngữ hệ Nam Đảo, nổi bật là người Jrai, được biết đến với hai tiểu quốc Thủy Xá và Hỏa Xá. Trong khi đó, cộng đồng ngữ hệ Nam Á, có tiểu quốc Chau Mạ. Người ta cũng dễ dàng tìm thấy các bộ luật tục của người Rahde và Mạ trong các tài liệu nghiên cứu trước năm 1975 hoặc của các học giả người Pháp. Hai bộ luật tục này chi phối rất mạnh đến tương quan xã hội của hai nhóm cư dân ngữ hệ Nam Á và Nam Đảo. Những điều này cho thấy rằng, tổ chức xã hội người miền cao đã từng rất chặt chẽ.

Kòn Cau, sở hữu nhiều điểm tương đồng về tổ chức xã hội và hình thái cư trú, gắn bó chặt chẽ trong mô hình ƀòn – đơn vị làng truyền thống. Mỗi ƀòn là nơi quần cư của nhiều đại gia đình cùng huyết thống, sống chung trong những ngôi nhà dài, có thể lên đến 20–30 người. Người đứng đầu mỗi gia đình là pô hiu hoặc tờm hiu (gia trưởng), trong khi toàn ƀòn do kuang ƀòn (chủ làng) quản lý, được hỗ trợ bởi các kuang kra (già làng), là những người có kinh nghiệm và là túi khôn của cộng đồng, rất được tín nhiệm và được kính trọng. Đất đai và rừng được phân phối bởi các tờm brê, tờm bri (chủ rừng) và tờm ù, tờm tiah (chủ đất), nhằm bảo đảm trật tự và công bằng trong cộng đồng.

Đáng chú ý, trong cấu trúc xã hội ấy, có những con người được xem là người mang ơn thiêng đặc biệt – những cá nhân có khả năng giao tiếp với thế giới vô hình, với linh hồn của rừng núi và thần linh. Trong số đó, nổi bật là các vị bơniơu (thầy lang, pháp sư) và mò boài (bà đỡ), những người không chỉ có kiến thức dân gian phong phú mà còn được tin là có khả năng tiếp nhận tri thức từ thế giới thần linh – một loại “ơn thiêng” mà không phải ai cũng có được.

Các bơniơu là người có thể “nghe được tiếng rừng,” cảm được sự sống của cây thuốc, nhận biết công dụng của từng lá, từng rễ một cách sâu sắc. Họ không đơn thuần học từ truyền thống, mà nhiều người trong số họ được cho là có khả năng mộng thị – nhận tri thức qua giấc mơ, qua mặc khải từ thần linh. Họ là cầu nối giữa con người và vũ trụ thiêng liêng, là người được chọn để chữa lành không chỉ thân xác, mà cả linh hồn. Tiểu quốc Chau Mạ trong thời Angkor, thủ lãnh từng là phù thủy.

Tương tự, mò boài – thường là phụ nữ lớn tuổi, giàu kinh nghiệm – không chỉ đỡ đẻ mà còn bảo vệ sức khỏe bà mẹ và trẻ nhỏ bằng thảo dược, lễ nghi và tri thức cổ truyền. Nhiều người trong số họ cũng được cho là có trực giác nhạy bén, cảm nhận được sinh khí thai nhi và biết cách hóa giải những ảnh hưởng xấu từ thế giới vô hình.

Bên cạnh đó còn có các gru, mbồng, cơnăng, là những thầy cúng, phù thủy và pháp sư giữ vai trò cầu nguyện, giải trừ bùa ngải, tổ chức các nghi lễ cộng đồng, đặc biệt là các nghi lễ liên quan đến sức khỏe và mùa màng. Tất cả những người này cùng tạo thành một hệ thống tri thức bản địa sống động, trong đó y học dân gian không tách rời tín ngưỡng, mà gắn liền với niềm tin vào sự hiện diện của các Yàng – thần linh trong từng ngọn cỏ, dòng suối, tảng đá.

Tuy nhiên, nhãn quan thời đại nhìn về đời sống tâm linh của người xưa, dường như, việc nhận biết và sử dụng các loài thảo dược của các vị bơniơu, gru, hay mò boài thường bị nhầm lẫn với việc hành nghề bùa ngải. Sự hiểu lầm này bắt nguồn từ việc ít phân biệt được ranh giới giữa y học cổ truyền và những yếu tố mang tính huyền bí.

Nhãn quan người xưa về “sơnơm”

Trên thực tế, thảo mộc miền cao được chia thành hai loại rõ rệt: thuốc chữa bệnhbùa ngải.

Thuốc chữa bệnh là những loại cây cỏ được các vị bơniơu và người có kinh nghiệm nhận diện, thu hái và pha chế theo công thức cụ thể, truyền đời. Những loại thảo dược này thường được tìm thấy trong rừng sâu, nơi chỉ những người “được gọi” mới cảm nhận được khí chất và công dụng của cây cỏ. Bên cạnh đó, cũng có những loại được trồng xung quanh nhà hoặc trong vườn thuốc gia đình – như một phần trong kho tàng tri thức sống mà mỗi gia đình có truyền thống chữa bệnh đều gìn giữ.

Trong khi đó, bùa ngải – tuy cũng là thảo mộc – nhưng lại mang một bản chất hoàn toàn khác. Chúng là những loài cây được cho là “có linh,” thường chỉ nở hoa hoặc phát huy tác dụng trong điều kiện đặc biệt. Người pha chế ngải không chỉ dựa vào hiểu biết về thực vật, mà còn tuân theo những nghi thức huyền bí và luật lệ tâm linh nghiêm ngặt, chẳng hạn như chọn ngày giờ, làm lễ “gọi ngải,” hoặc sử dụng vật phẩm hiến tế.

Đặc biệt, sau khi “ngải” đã được pha chế để trở thành “thần dược,” người nuôi nó phải trao đổi thứ mà nó cần – đôi khi là những điều tượng trưng như máu, lửa, nước thiêng, hoặc cả linh lực cá nhân. Việc này khiến cho bùa ngải trở nên nguy hiểm và khó kiểm soát, và thường chỉ được truyền cho một số rất ít người – đôi khi đi kèm với lời thề giữ bí mật hoặc bị ràng buộc bởi luật lệ nghiêm khắc của giới pháp sư.

Do đó, không thể đánh đồng tất cả những người sử dụng cây cỏ chữa bệnh với những người hành nghề bùa ngải. Các bơniơu chân chính – cũng như mò boài và các bô lão có ơn đặc biệt – đều tuân thủ đạo đức nghề y cổ truyền, lấy việc chữa bệnh, cứu người, bảo vệ thai phụ và hài nhi làm trọng. Họ là những người được ơn từ tổ tiên và thần linh, mang tri thức sống không chỉ qua học hỏi mà còn qua tiên thiên – khác xa với những thực hành liên quan đến việc thao túng linh lực hay trục lợi bằng bùa ngải.

Từ thời kỳ cổ đại, con người đã phát triển một hệ thống tri thức y học dựa trên thảo mộc, không chỉ như công cụ trị liệu mà còn gắn liền với các nghi thức tâm linh. Ở Ai Cập cổ đại, văn bản y học Ebers Papyrus (khoảng 1550 TCN) được xem là một kho tàng quý báu, ghi chép hơn 700 công thức y dược sử dụng các loại thực vật như tỏi (Allium sativum) và nhũ hương (Boswellia sacra) trong điều trị các bệnh lý khác nhau. Đáng chú ý, trước khi sử dụng thuốc, các thầy thuốc thường thực hiện nghi thức thanh tẩy cơ thể như một phần của quy trình chữa bệnh, cho thấy mối liên hệ giữa điều trị thể chất và thanh lọc tâm linh.10 Ở Trung Hoa cổ đại, hệ thống y học cổ truyền cũng hình thành dựa trên triết lý âm dương – ngũ hành, với các văn bản như Thần Nông Bản Thảo Kinh phân loại thảo dược theo cấp độ dược lý và linh tính. Nhân sâm (Panax ginseng), thuộc nhóm “thượng phẩm,” không chỉ được dùng để tăng cường sinh lực mà còn hàm chứa giá trị biểu tượng về sự sống trường tồn, phản ánh một thế giới quan nơi thảo mộc giao hòa với vũ trụ.11 Tại Amazon, các curanderos (thầy chữa) bản địa sử dụng cây ayahuasca (Banisteriopsis caapi) trong nghi lễ thanh lọc và chữa bệnh, tin rằng việc đạt đến trạng thái xuất thần giúp họ tiếp cận những nguyên nhân siêu hình gây bệnh – một hình thức kết hợp giữa chữa lành tâm lý và kết nối tâm linh.12 Ở Việt Nam, thầy lang dân gian thường sử dụng các loại cây như lá lốt (Piper lolot), kết hợp với bấm huyệt và nghi thức cúng bái để làm thông huyết mạch – hành động không chỉ mang tính y học mà còn giàu màu sắc tâm linh.13

Bên cạnh vai trò chữa bệnh, thảo mộc trong nhiều nền văn hóa còn giữ vai trò trung tâm trong các hoạt động nghi lễ và giao tiếp với thế giới vô hình. Ở cộng đồng bản địa Navajo tại Bắc Mỹ, các hataałii (người biết cây) sử dụng cây xô thơm (Salvia officinalis) không chỉ để chữa bệnh mà còn để xua đuổi tà khí qua nghi lễ thanh tẩy.14 Thảo mộc ở đây không đơn thuần là vật chất trị liệu mà còn là biểu tượng của sự linh thiêng, một thành phần thiết yếu trong quá trình chữa lành tinh thần. Tại Nigeria, trong truyền thống Yoruba, các babalawo sử dụng cây Rauvolfia vomitoria trong nghi thức Ifá, với niềm tin rằng mỗi loài cây mang một orisha – tức một thần linh điều khiển năng lượng của cây ấy.15 Từ đó, mọi thao tác với thảo mộc, từ thu hái đến sử dụng, đều phải tuân theo nghi thức nghiêm ngặt, bảo đảm sự hài hòa giữa con người và linh giới. Tại Đông Nam Á, người Dayak ở đảo Borneo sử dụng gaharu (Aquilaria malaccensis) trong các nghi lễ để giao tiếp với linh hồn rừng già. Gỗ gaharu khi đốt lên tỏa hương thơm được cho là có khả năng mở cánh cửa vô hình, kết nối giữa giới sống và thế giới linh thiêng.16 Ở Ấn Độ, hệ thống y học Ayurveda không chỉ xem thảo mộc như liệu pháp chữa bệnh mà còn là phương tiện dẫn dắt tinh thần. Cây húng quế thiêng (Ocimum sanctum, hay Tulsi) được dùng sau nghi thức panchakarma để thanh lọc và kết nối với thần Vishnu – một trong ba vị thần tối cao của Ấn giáo.17 Thảo mộc, trong quan niệm truyền thống này, là mắt xích then chốt gắn kết con người với thiên nhiên, thần linh và trật tự vũ trụ – một hệ hình nhận thức vẫn còn âm vang trong các thực hành y học và trị liệu tâm linh hiện đại.

Đồng thời, việc chữa bệnh của người xưa còn liên quan đến thông mạch. Người thầy thuốc chữa bệnh đều có khả năng nhận biết huyết mạch bị tắc nghẽn. Việc đầu tiên của họ là thông huyết mạch, sau đó mới dùng thảo dược.

Trong y học cổ truyền Trung Quốc, khái niệm “khí huyết thông suốt” là nền tảng của mọi phương pháp trị liệu. Trước khi sử dụng các thảo dược như xuyên khung (Ligusticum chuanxiong) hay nhân sâm (Panax ginseng), thầy thuốc thường áp dụng châm cứu, xoa bóp hoặc đốt ngải cứu (Artemisia vulgaris) để khai thông huyệt đạo, tạo điều kiện cho thảo dược phát huy tối đa công năng. Bộ sách Hoàng Đế Nội Kinh nhấn mạnh: “Khí thông thì huyết lưu, khí trệ thì huyết ứ,” tức là sự lưu thông của khí huyết là điều kiện tiên quyết để ngăn ngừa và trị bệnh.18

Trong hệ thống Ayurveda của Ấn Độ, cơ thể được xem như một mạng lưới các kênh năng lượng (nadis) dẫn truyền prana (sinh khí). Trước khi sử dụng các thảo dược như ashwagandha (Withania somnifera) hoặc gừng khô (Zingiber officinale), liệu pháp panchakarma được thực hiện để thanh lọc cơ thể, loại bỏ tắc nghẽn trong nadis, từ đó tối ưu hóa hiệu quả của thảo mộc trong việc cân bằng ba yếu tố dosha (vata, pitta, kapha).19

Ở khu vực Amazon, các pháp sư bản địa sử dụng ayahuasca (Banisteriopsis caapi) không chỉ để chữa trị tâm lý mà còn để kết nối với các tầng năng lượng tâm linh. Trước khi uống, bệnh nhân phải trải qua chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và các nghi thức thanh tẩy để chuẩn bị cơ thể và tâm trí tiếp nhận dòng năng lượng từ thảo dược thiêng.20

Trong văn hóa Yoruba ở Tây Phi, việc sử dụng thảo mộc như Rauvolfia vomitoria để trị bệnh luôn đi kèm với nghi lễ ẹbọ, nhằm thanh lọc linh hồn và mở các kênh năng lượng tâm linh. Thảo mộc, trong bối cảnh này, không chỉ là dược liệu mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, kết nối thể chất và tinh thần trong một chỉnh thể.21

Ở Đông Nam Á, người Dayak tại Indonesia sử dụng trầm hương (Aquilaria malaccensis) trong các nghi lễ chữa bệnh. Khói trầm được xem như cầu nối năng lượng giữa con người và thiên nhiên, nhưng chỉ phát huy tác dụng khi cơ thể và tâm trí đã được thanh tẩy qua các nghi lễ truyền thống.22

Từ các truyền thống trên, có thể thấy rằng thảo mộc trong y học cổ truyền không chỉ là phương tiện chữa trị mà còn là biểu tượng của sự hài hòa, giúp tái lập dòng chảy năng lượng sinh học và tâm linh trong cơ thể con người.

Sự phân loại thảo mộc thành thuốc chữa bệnh và bùa ngải, cùng với việc làm thông huyết mạch, cho thấy cách tiếp cận toàn diện của người xưa trong chữa bệnh. Thảo mộc không chỉ là phương thuốc mà còn là cầu nối giữa con người và vũ trụ. Việc nhận diện đúng vai trò và giới hạn của từng loại thảo dược, cũng như tôn trọng những con người giữ gìn tri thức dân gian một cách chân chính, là điều cần thiết để bảo vệ di sản y học bản địa khỏi sự hiểu lầm, suy diễn và kỳ thị không đáng có.

1 x. Bishop’s University, “Religion, Society and Culture,” in Academic Calendar 2023/2024 (Sherbrooke, QC: Bishop’s University, 2023), 162–165.

2x. Mircea Eliade, The Sacred and the Profane: The Nature of Religion, trans. Willard R. Trask (New York: Harcourt, 1959), 10-15

3 x. Joseph Needham, Science and Civilisation in China, vol. 1 (Cambridge: Cambridge University Press, 1954), 22–27.

4 x. David Lewis-Williams and David Pearce, Inside the Neolithic Mind: Consciousness, Cosmos and the Realm of the Gods (London: Thames & Hudson, 2005), 84–93.

5x. Victor Turner, The Ritual Process: Structure and Anti-Structure (Chicago: Aldine Publishing, 1969), 94 – 96.

6 Đơs pơnđik, #17891.

7 x. Radhakrishnan, Sarvepalli. The Principal Upaniṣads. (Oxford: Oxford University Press, 1953), 128–135.

8 x. Copenhaver, Brian P., trans. Hermetica: The Greek Corpus Hermeticum and the Latin Asclepius in a New English Translation. (Cambridge: Cambridge University Press, 1992), 8.

9 x. Jacques Dournes, Miền đất huyền ảo, 58-63.

10x. Ebers Papyrus, The Papyrus Ebers: The Greatest Egyptian Medical Document, trans. Cyril P. Bryan (London: D. Appleton, 1930), 35–42.

11x. ShouZhong Yang, The Divine Farmer’s Materia Medica: A Translation of the Shen Nong Ben Cao Jing (Boulder: Blue Poppy Press, 1998), 12–15.

12x. Michael Winkelman, Shamanism: A Biopsychosocial Paradigm of Consciousness and Healing (Santa Barbara: ABCCLIO, 2010), 103–105.

13x. Nguyễn Lân Đính, Cây thuốc và vị thuốc Việt Nam (Hà Nội: Nhà xuất bản Y học, 2004), 256–258.

14x. David Shorter, We Will Dance Our Truth: Yaqui History in Yoeme Performances (Lincoln: University of Nebraska Press, 2009), 88–89.

15x. Jacob K. Olupona, City of 201 Gods: IléIfè in Time, Space, and the Imagination (Berkeley: University of California Press, 2011), 134–137.

16x. Christine Adrienne, The Healing Forest: Medicinal and Toxic Plants of the Northwest Amazonia (New York: Oxford University Press, 1994), 72–74.

17x. Vasant Lad, Textbook of Ayurveda: Fundamental Principles (Albuquerque: The Ayurvedic Press, 2002), 198–200.

18 x. Huangdi Neijing, The Yellow Emperor’s Inner Canon, trans. Paul U. Unschuld and Hermann Tessenow (Berkeley: University of California Press, 2011), 1:72–75.

19 x. Vasant Lad, The Complete Book of Ayurvedic Home Remedies (New York: Harmony Books, 1998), 45–48.

20 x. Michael Winkelman, Shamanism: A Biopsychosocial Paradigm of Consciousness and Healing, 2nd ed. (Santa Barbara: Praeger, 2010), 134–137.

21 x. Jacob K. Olupona, City of 201 Gods: IléIfè in Time, Space, and the Imagination (Berkeley: University of California Press, 2011), 91–93.

22 x. Marina Roseman, Healing Sounds from the Malaysian Rainforest: Temiar Music and Medicine (Berkeley: University of California Press, 1993), 123–126.

Về Ban biên tập

Hãy kiểm tra thêm

Georges Condominas, yua ƀon Sar Luk

Ý thức Métis1 và dân tộc học thiểu số: Georges Condominas đối mặt với sự …

Các nghi lễ hiến tế của người Srê tại vùng Nồp

Thông báo của Trường Viễn Đông Bác Cổ Pháp XVIII. Các lễ hội theo mùa …

Thức uống lên men, một nét văn hóa từ cổ xưa!

Pierre Le Roux Dưới sự chỉ đạo của Nicole Stâuble Tercier và Isabelle Raboud-Schüle, công …