Miền cao ngày nay đang đổi thay từng ngày, từ nếp sống, cách ăn mặc đến cả những tập quán lâu đời từng làm nên bản sắc của các cộng đồng tộc người. Những con đường nhựa băng qua núi rừng, những mái nhà bê tông thay dần mái tranh tre, và trong cả những dịp lễ hội – nơi từng vang lên tiếng cồng chiêng, từng dậy men thơm lừng của rượu cần – nay đã lặng đi, hoặc bị thay thế bằng những thứ xa lạ, nhạt nhòa hồn cốt.
Trong dòng chảy ấy, rượu cần – một biểu tượng văn hóa thiêng liêng, một sợi dây gắn kết cộng đồng – đang dần bị lãng quên. Không còn nhiều người nấu rượu cần theo cách truyền thống nữa. Không phải vì họ quên, mà bởi những giá trị cũ dường như không còn được coi trọng. Trong các buổi lễ mừng lúa mới, lễ tế yàng, lễ cưới hỏi hay đón khách quý – nơi mà trước kia rượu cần được đặt ở trung tâm, nay người ta bày ra những chai rượu mạnh, rượu rượu đóng chai sẵn, không phải vì ngon hơn, mà vì… tiện.
Thay vì quây quần bên ché rượu cần, truyền tay hội vui ống trúc giữa tiếng hát gọi trăng, tiếng kể chuyện sử thi, người ta dần chuộng những cuộc hội vui ồn ào, rượu trắng rót đầy ly, cụng cốc vội vàng rồi vỡ òa trong men say mất kiểm soát. Rượu mất linh hồn, người mất sự gắn kết. Trong quá khứ, rượu cần không chỉ là một loại đồ uống. Đó là một nghi lễ. Một biểu hiện của sự hiếu khách, của sự chia sẻ, của sự tôn trọng giữa người với người, giữa con người với thần linh. Khi rượu cần được mở ra, người lớn, người trẻ, cả làng cùng hội vui uống, cùng hội vui trò chuyện, ca hát, tâm sự và hòa mình vào một dòng chảy cộng đồng – nơi không ai bị bỏ rơi, không ai bị quên lãng.
Ngày nay, việc sử dụng rượu nơi miền cao đang rơi vào thực trạng đáng lo ngại. Thay vì được điều tiết trong không gian lễ hội, có giới hạn và tính thiêng, rượu bị sử dụng tràn lan, thiếu kiểm soát và lệch khỏi mục đích ban đầu. Những người đàn ông trẻ chưa đủ tuổi đã say xỉn từ sáng sớm. Nhiều gia đình rạn nứt vì rượu. Những vụ việc đánh hội vui, tai nạn, bỏ học, thậm chí tử vong – đều có bóng dáng của men rượu công nghiệp len lỏi. Rượu không còn là phương tiện văn hóa, mà trở thành một hiểm họa xã hội.
Điều trớ trêu là khi văn hóa rượu truyền thống mai một, thì văn hóa hội vui lại xâm lấn mạnh mẽ. Một bên là rượu cần – gắn với sinh hoạt cộng đồng, chậm rãi, chan chứa tình thân. Một bên là những buổi hội vui chóng vánh, nặng mùi hơn là nghĩa tình. Rượu cần cần thời gian ủ men, cần bàn tay kiên nhẫn của người phụ nữ nấu cơm, chọn lá, gói ché. Nó cần không gian và nghi thức. Nhưng thời gian ấy ngày càng bị thu hẹp, khi cuộc sống bị đẩy vào guồng quay của kinh tế thị trường, của tiện lợi và lợi nhuận. Những người trẻ miền cao hôm nay đang lớn lên mà không được học cách nấu rượu cần, không hiểu tại sao người xưa lại thổi hồn vào men rượu ấy.
Trong một số lễ hội còn được tổ chức mang tính phục dựng hay “trình diễn văn hóa” để phục vụ du lịch, rượu cần vẫn xuất hiện. Nhưng đó không còn là men thật của núi rừng, không còn là hơi ấm của ký ức. Những ché rượu bày ra chỉ để “diễn,” để “chụp ảnh,” để “thử một ngụm.” Rượu cần bị biến thành đạo cụ, chứ không còn là máu thịt của lễ hội.
Câu hỏi đặt ra là: liệu có thể cứu rượu cần khỏi sự mai một? Có thể – nếu chúng ta bắt đầu nhìn nhận lại nó như một phần sống động của văn hóa bản địa, chứ không phải thứ gì đã chết. Các bậc già làng, nghệ nhân, những người giữ lửa – cần được hỗ trợ để truyền dạy cách làm rượu cần cho thế hệ sau. Các “trường học gia đình vùng cao” có thể mở ra những buổi học văn hóa tộc người, không chỉ kể chuyện sử thi mà còn mời gọi học sinh “học lại” cách nấu rượu – không phải để uống say, mà để hiểu rằng tổ tiên họ đã sống chan hòa, gắn bó và tôn trọng hội vui qua từng ngụm rượu cần như thế nào.
Rượu cần – nếu được khôi phục đúng cách – sẽ không chỉ là một thức uống. Nó sẽ là chìa khóa để nối lại mạch văn hóa đang đứt gãy, để con cháu miền cao hôm nay tìm lại hơi thở ấm nóng của cộng đồng xưa, để biết thế nào là sự thân tình không cần lời, là tiếng cười quây quần bên ché rượu khi trăng lên, là niềm tin vào yàng được đan xen trong từng ngụm men ngọt đắng.
Rượu cần – một nét văn hóa từng gắn bó máu thịt với người miền cao – đang bị lãng quên. Nhưng nếu còn người nhớ, còn người gìn giữ, thì men rượu ấy vẫn có thể sống lại. Không phải để người say, mà để lòng người tỉnh.
1. Văn hóa và thức uống lên men
Trong bối cảnh văn hóa đa dạng của Đông Nam Á, thức uống lên men, đặc biệt là rượu cần, không chỉ là một thức uống mà còn mang ý nghĩa sâu sắc như một biểu tượng của nghi lễ, sự gắn kết cộng đồng và bản sắc văn hóa. Các loại rượu truyền thống ở khu vực này chủ yếu được sản xuất từ gạo hoặc nhựa cọ, thể hiện sự khéo léo của con người trong việc tận dụng nguyên liệu bản địa để tạo ra những thức uống mang giá trị văn hóa và tâm linh.
Thức uống lên men từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống xã hội và văn hóa của nhiều tộc người Đông Nam Á. Không chỉ là đồ uống giải khát, rượu còn đóng vai trò trung tâm trong các lễ hội và nghi thức quan trọng. Dù được chế biến từ lúa mạch, ngô, gạo, sắn, nước mía hay nhựa cọ, rượu luôn được xem là thức uống của lễ hội.1 Điều này đặc biệt rõ nét trong các xã hội truyền thống, nơi lễ hội và nghi thức thường hòa quyện với hội vui. Chẳng hạn, trong tiếng Mã Lai, thuật ngữ “keduri” không chỉ ám chỉ lễ hội hay nghi lễ mà còn bao hàm cả vật phẩm dâng cúng và bữa tiệc chung của cộng đồng.2
Ở Việt Nam, rượu cần giữ vai trò quan trọng trong các nghi lễ tang lễ của người Rhade và Jrai. Một chum rượu cần luôn được chuẩn bị như vật phẩm dâng cúng đầu tiên cho người đã khuất. Trong quá trình làm lễ, một chum rượu thứ hai sẽ được mở, và rượu cần đầu tiên được hút bằng ống sẽ đổ cho người đã mất. Sau đó, vợ hoặc mẹ của người quá cố sẽ uống, rồi đến những người tham dự theo một thứ tự nhất định.3 Tương tự, người Sre, hàng xóm của người Rhade và Jrai, cũng có phong tục dâng ly rượu cần đầu tiên lên các vị thần để tạ ơn những sản vật mà họ ban tặng.4
Trên đảo Borneo, các nhóm tộc người như người Kantu thường xuyên tổ chức các buổi hội vui truyền thống với rượu cần nếp, gọi là “ai’ utai” hay “nước của vạn vật.” “Vạn vật” ở đây bao gồm lợn, gà và gạo, những vật phẩm dâng cúng điển hình trong các nghi lễ.5 Rượu không chỉ là thức uống mà còn là cầu nối giữa con người và thế giới tâm linh. Ngay cả ở những khu vực chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của các tôn giáo lớn, rượu truyền thống vẫn tồn tại bền bỉ. Ở các vùng nông thôn Philippines, người Tagalog, dù chịu ảnh hưởng từ văn hóa Tây Ban Nha và Mỹ, vẫn sản xuất rượu cần để sử dụng trong các lễ hội làng.6
Sự đa dạng của thức uống lên men ở Đông Nam Á không chỉ nằm ở ý nghĩa văn hóa mà còn ở nguyên liệu và phương pháp chế biến. Ngoài gạo, nhiều nguyên liệu khác như nhựa cọ, nước cốt dừa hay sắn cũng được sử dụng. Người Mường ở miền bắc Việt Nam sản xuất “rượu cần,” thực chất là một loại thức uống lên men với nồng độ cồn có thể đạt từ 15 đến 18 độ nếu thành công.7 Quá trình sản xuất rượu, dù sử dụng nguyên liệu nào, đều đòi hỏi thời gian và công sức. Trong các xã hội nông nghiệp Đông Nam Á, việc này thường được thực hiện mang tính tập thể, theo hệ thống hợp tác xã hội phổ biến ở nông thôn.8 Rượu thường được sản xuất vào những thời điểm nhất định trong năm, như sau mùa gặt hoặc khi người dân có thời gian rảnh rỗi.9
Quy trình sản xuất rượu cần của người Mường rất công phu. Người ta nghiền lá quế và lá đào thành bột, trộn với gạo đã giã mịn, sau đó đổ nước và khuấy đều để tạo thành hỗn hợp sệt. Hỗn hợp này được nhào, chia thành những miếng nhỏ, đặt trên nia phủ vỏ trấu để tránh dính. Người ta phủ lá sen nếu lên men trong năm ngày, hoặc lá chuối nếu muốn nhanh hơn. Sau đó, men được phơi khô dưới nắng hoặc trên lửa, rồi trộn với gạo nếp và trấu theo tỷ lệ nhất định. Hỗn hợp được đun nóng trong ống tre, khuấy đều, để nguội, rồi trộn với men. Sau khi để yên dưới lá chuối trong 12 giờ và phơi khô, hỗn hợp được cho vào chum, phủ lá chuối và dán kín bằng tro ướt. Tùy thời gian bảo quản, chum có thể được đóng thêm một lớp lá chuối bên ngoài.10
Phân công lao động theo giới tính cũng được thể hiện rõ trong quá trình sản xuất rượu. Với người Sre, việc làm rượu cần ban đầu do hai phụ nữ “nguyên thủy” là Srik và Srac thực hiện, và từ đó trở thành nhiệm vụ của phụ nữ. Tuy nhiên, việc mở chum rượu lại thuộc về đàn ông, kèm theo các nghi thức đặc biệt.11
Ngoài rượu cần, rượu cọ cũng là một thức uống lên men phổ biến ở Đông Nam Á. Ở bán đảo Mã Lai, Campuchia hay Myanmar, người dân sản xuất rượu từ nước cốt dừa hoặc cây cọ như Corypha elata, nhưng chất lượng tốt nhất thường đến từ cây Arenga và Borassus. Cây Borassus flabellifer, được gọi là “cây cọ 801 công dụng,” đặc biệt phổ biến ở các vùng đồng bằng.12
Việc khai thác nhựa cọ để làm rượu là một công việc nguy hiểm, thường do những người nghèo đảm nhận. Người thu hoạch phải leo lên những cây cọ cao 10 đến 25 mét hai lần mỗi ngày, sử dụng “thang vẹt” làm từ tre hoặc dây quấn quanh mắt cá chân để ôm thân cây. Ở Patani, Thái Lan, nhựa cọ được thu hoạch vào sáng sớm và buổi tối, với một người có thể xử lý tới 50 cây cọ mỗi ngày. Các ống tre chứa nhựa cọ được thay thế liên tục, kèm theo mảnh gỗ kháng khuẩn để làm chậm quá trình lên men.13 Người Thái sử dụng gỗ “mai kiam,” người Khmer dùng vỏ cây Popel, còn người Miến Điện dùng nồi đất khử trùng bằng lửa và thêm nước vôi hoặc men để điều chỉnh độ cồn.14
Mặc dù có những quy định tôn giáo, đặc biệt trong cộng đồng Hồi giáo, việc tiêu thụ thức uống lên men vẫn tồn tại. Với người Jawi ở miền nam Thái Lan, dù Hồi giáo cấm rượu, rượu vẫn được sử dụng trong một số trường hợp, đặc biệt khi giao tiếp với người Thái hoặc người Thái gốc Hoa ở thành phố.15 Sự linh hoạt này bắt nguồn từ truyền thống cổ xưa, khi Hồi giáo chỉ mới phổ biến gần đây ở các làng quê. Hệ thống tín ngưỡng vật linh và phong tục Mã Lai cổ đại vẫn cộng sinh với Hồi giáo địa phương.16
“Bữa tiệc của các thủ lĩnh” ở Patani, được tổ chức trước tháng Ramadan. Trong buổi tiệc này, các lãnh đạo địa phương tụ họp, ăn uống, ca hát và uống rượu cọ từ những nửa vỏ dừa. Bữa tiệc kết thúc vào bình minh với màn trình diễn vũ khí, thể hiện sự kết nối giữa truyền thống và bản sắc văn hóa.17
Thức uống lên men, đặc biệt là rượu cần, không chỉ là sản phẩm nông nghiệp mà còn là một phần không thể tách rời của di sản văn hóa Đông Nam Á. Từ vai trò trong nghi lễ đến sự đa dạng trong nguyên liệu và phương pháp chế biến, rượu truyền thống thể hiện sức sống mãnh liệt của các cộng đồng bản địa. Dù đối mặt với những thách thức từ quy định hiện đại và sự thay đổi xã hội, thức uống lên men vẫn là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa con người và thế giới tâm linh.
2. Nguồn gốc rượu cần trong văn hóa Kòn Cau
Trong đời sống của người miền cao, rượu cần không chỉ là một thức uống mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và tâm linh. Ban đêm, khi bóng tối bao trùm, người Tây Nguyên thường tụ tập, và rượu trở thành một phần không thể thiếu trong các câu chuyện, nghi lễ, hay những giấc mơ đầy bí ẩn. Rượu, trong không gian tĩnh lặng của màn đêm, dường như khơi gợi trí tưởng tượng, vừa làm dịu đi nỗi sợ hãi trước thế giới vô hình, vừa kết nối con người với những giá trị truyền thống. Những ché rượu được đặt trong các buổi lễ không chỉ là biểu tượng của sự sẻ chia mà còn là cách để người dân gửi gắm lòng tôn kính đến tổ tiên và các vị thần linh.
Trong một câu chuyện dân gian, rượu xuất hiện như một phần của nghi lễ và sự kiện cộng đồng. Khi hoàng tử tổ chức lễ hội để tôn vinh Gliu, người vợ đã sống lại từ cõi chết, rượu được sử dụng trong bữa tiệc. Người ta chuẩn bị những ché rượu lớn, chứa đựng không chỉ thức uống mà còn cả những câu chuyện về sự sống, cái chết, và sự tái sinh. Tuy nhiên, câu chuyện cũng mang sắc thái bi kịch khi bố mẹ của Glah, nhân vật phản diện, đến thăm con gái nhưng bị đuổi đi. Họ không được phép tham gia lễ hội, nơi rượu và thịt trong ché được chia sẻ giữa cộng đồng, như một cách khẳng định sự đoàn kết và loại bỏ cái ác. Rượu, trong bối cảnh này, không chỉ là thức uống mà còn là biểu tượng của luật tục và hòa hợp cộng đồng.18
Rượu, với Kòn Cau, không đơn thuần là một sản phẩm vật chất. Nó là cầu nối giữa con người và thế giới tâm linh, giữa quá khứ và hiện tại. Qua những ché rượu, họ kể lại những câu chuyện về tổ tiên, về những giấc mơ, và về cách họ đối diện với bóng tối của cuộc sống. Rượu, vì thế, trở thành một phần không thể tách rời trong văn hóa và đời sống tinh thần của các tộc người trên cao nguyên.
Ở miền cao nguyên, rượu cần không chỉ là thức uống mà còn là món quà thiêng liêng, gắn với truyền thuyết và tín ngưỡng sâu sắc. Người ta kể rằng chính con nhím, với “dạ dày cao nhã,” đã dạy con người cách làm ra thứ rượu tuyệt hảo này. Nhím bảo: “Dùng quả mọng hay quả giả nát thì rượu chẳng ngon. Dùng củ thì thành thuốc độc. Chỉ có bột gạo vo thành viên mới làm nên rượu cần đúng điệu.” Nhím chỉ từng chi tiết – số lượng viên bột cho một ché rượu, cách trộn cám, cơm chín, và thảo mộc để tạo mùi và men. Nó dạy cách đặt than hồng dưới đáy ché, rải một lớp cám lên trên, rồi bịt kín. Đặc biệt, nhím rút dạ dày mình, giã nhỏ, trộn vào bột, và dặn: “Rượu cần chỉ ngon khi có dạ dày nhím.” Từ đó, bí quyết làm rượu cần ra đời, như một món quà từ thần linh.
Hai người phụ nữ Sơrik và Sơrac là những người đầu tiên làm ra ché rượu cần, dưới sự hướng dẫn của Thần nhím. Từ đó, việc làm rượu cần trở thành công việc của phụ nữ Tây Nguyên. Khi mở ché, chén rượu đầu tiên luôn được dâng lên các thần, như lời cảm tạ vì đã ban cho con người thứ thức uống quý giá này. Rượu cần không chỉ để uống, mà còn là cầu nối giữa con người và thế giới tâm linh, hiện diện trong mọi nghi lễ, từ tế thần đến hội làng.
Cuộc sống của người miền cao được sắp đặt theo trật tự cổ xưa, không có chỗ cho sự ngẫu nhiên. Mọi việc, từ thời điểm gieo lúa đến cách làm rượu, đều tuân theo phong tục từ thuở khai thiên lập địa. Gieo lúa phải vào mùa mưa, cất nhà phải đúng kiểu, làm rượu phải theo cách tổ tiên truyền lại. Bất kỳ thay đổi nào cũng bị xem là rối loạn, là đi ngược trật tự tự nhiên. Ai dám làm khác, dám bước ra ngoài khuôn khổ của tổ tiên, sẽ bị coi là kẻ vô giáo dục, thiếu hiểu biết, và chắc chắn thất bại. Người Tây Nguyên bảo thủ, nhưng là một sự bảo thủ đầy tự hào. Họ tin rằng cách sống ấy, dù có thể cản trở sự đổi mới, chính là sức mạnh giữ họ gắn bó với đất trời, với cội nguồn. Dẫu thông minh và có thể sáng tạo, họ chọn trung thành với truyền thống, như cách họ gìn giữ từng ché rượu cần thơm nồng.19
Đối với người Sre, như đã trình bày, họ có một truyền thuyết về nguồn gốc của rrượu cần.20 Theo đó, quy trình sản xuất rrượu cần có một nguồn gốc huyền thoại và mục đích tôn giáo, được dạy bởi một con nhím, còn gọi là “dạ dày tinh tế.” Nhím đã dạy cách làm rượu với bột gạo thay vì quả mọng hay củ, vì rượu làm từ bột gạo sẽ ngon hơn, và rượu làm từ củ sẽ là chất độc. Nhím còn chỉ dẫn về số lượng bánh bột gạo cần thiết cho kích thước bình rượu mong muốn, liều lượng cám gạo nấu chín và các loại cây thơm hoặc lên men cần pha trộn vào bánh bột. Đồng thời, nhím cũng hướng dẫn đặt than hồng dưới đáy bình và một lớp cám ở trên cùng trước khi bịt kín. Sau đó, nhím nặn bột gạo và trộn nó với bột, nói rằng: “Hãy luôn làm như thế này; rrượu cần sẽ thực sự ngon chỉ với dạ dày nhím.” người Sre tin rằng nhím là một loài vật kỳ diệu vì nó không có giới tính, và gán cho nó nhiều khả năng đặc biệt. Vào những năm 1950, nếu bắt được nhím, họ sẽ nghiền dạ dày của nó với bột để lên men trong bình.
Trong văn hóa Sre, nhiệm vụ làm rượu truyền thống luôn thuộc về phụ nữ. Họ kể rằng hai người phụ nữ đầu tiên, Sơrik và Sơrac, đã làm bình rrượu cần đầu tiên dưới sự hướng dẫn của con nhím.
Khi bình rượu đầu tiên được mở, ly rượu đầu tiên sẽ được dâng lên các linh hồn để bày tỏ lòng biết ơn vì đã ban tặng những sản vật tuyệt vời cho con người. Điều này cho thấy rượu cần không chỉ là một thức uống mà còn là một phần không thể thiếu trong các nghi lễ và tín ngưỡng của người Sre.
3. Quy trình chế rượu cần
G. Condominas và A. Haudricourt đã ghi chép lại tại Sar Luk như sau:21
Đối với người M’Nông Gar mà chủ yếu được tìm thấy ở vùng đất của người M’Nông Preh, một nhóm đồng tộc láng giềng. Vào mùa mưa năm 1949, tại làng Sar Luk, những người đàn ông từ vùng M’Nông Preh đã mang quế đến trao đổi, buôn bán. Đối với nhiều người M’Nông Gar, đây là lần đầu tiên họ nhìn thấy loại cây này, và sự xuất hiện của quế đã gây ấn tượng mạnh. Quế được sử dụng như một thành phần quan trọng trong quá trình chế biến rượu cần, giúp tăng thêm hương thơm nồng ấm và làm phong phú thêm hương vị của loại rượu truyền thống này. Việc sử dụng quế không chỉ thể hiện sự khéo léo trong việc kết hợp các nguyên liệu tự nhiên mà còn cho thấy sự giao lưu văn hóa, thương mại giữa các nhóm tộc người trong khu vực.
Bên cạnh quế, người M’Nông Gar còn sử dụng một số loại thực vật khác để tạo ra men rượu, hay còn gọi là “moût de bière,” một hỗn hợp lên men quan trọng để sản xuất rượu cần. Một trong những loại cây được nhắc đến là “cà bìng bòng” (cha ving vòng), thuộc họ Convolvulacées. Loại cây này không chỉ có giá trị ẩm thực mà còn mang tính đa dụng trong đời sống của người M’Nông. Những bông hoa của chà bìng bòng được trẻ em và người lớn yêu thích vì có thể hút phần mật ngọt ở nhụy hoa, mang lại cảm giác thú vị và vị ngọt nhẹ. Tuy nhiên, công dụng chính của cây này trong chế biến rượu cần nằm ở lá. Người M’Nông Gar cẩn thận thu hái lá cây, sau đó nghiền nhuyễn chúng cùng với bột gạo, tạo thành một hỗn hợp men đặc biệt. Hỗn hợp này, khi được ủ trong chum, sẽ lên men và tạo ra một loại rượu cần có vị ngọt dịu, dễ uống, rất được ưa chuộng trong các bữa ăn gia đình hoặc các dịp lễ hội. Quá trình này không chỉ đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên nhẫn mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của người M’Nông về đặc tính của từng loại thực vật và cách kết hợp chúng để đạt được hương vị mong muốn.
Một loại thực vật khác được sử dụng trong chế biến rượu cần là “dòng tồr sur,” một loài phong lan dây leo bò sát thuộc chi Dendrobium, mà người M’Nông gọi tên theo hình dáng giống “tai lợn.” Loại cây này thường mọc bám trên các thân cây lớn trong rừng, là một phần của hệ sinh thái đa dạng mà người M’Nông khai thác. Để chế biến men rượu, người ta thu hái cây dòng tồr sur, mang về giã nhuyễn cùng với bột gạo, tạo thành một hỗn hợp men đặc biệt. Sau khi được ủ trong chum khoảng hai tháng, hỗn hợp này sẽ lên men hoàn toàn, mang lại một loại rượu cần có hương vị thơm ngon, đậm đà, được người dân đánh giá cao. Thời gian ủ lâu như vậy không chỉ giúp rượu phát triển đầy đủ hương vị mà còn tạo nên một sản phẩm mang đậm dấu ấn văn hóa, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, nghi lễ hoặc những bữa tiệc cộng đồng, nơi mọi người quây quần bên những chum rượu, chia sẻ niềm vui và kết nối tình thân.
Cuối cùng, cây “n’cò kò,” có thể thuộc họ Guttifères, cũng là một nguyên liệu quan trọng trong việc chế biến rượu cần của người M’Nông Gar. Loại cây này có lá xen kẽ, dai và cứng, được người dân thu hái cẩn thận để sử dụng trong quá trình làm men. Tương tự như các loại cây khác, lá n’cò kò được giã nhuyễn cùng với bột gạo để tạo thành hỗn hợp men. Sau khi lên men, hỗn hợp này sẽ cho ra một loại rượu cần có đặc điểm rất riêng: vị đắng mạnh mẽ và độ cồn cao, tạo nên một cảm giác mạnh khi uống. Loại rượu này đặc biệt được yêu thích bởi những người sành rượu trong cộng đồng M’Nông Gar, bởi nó không chỉ mang lại cảm giác say mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc lựa chọn và kết hợp nguyên liệu. Hương vị đắng và cay nồng của rượu cần làm từ n’cò kò không chỉ là một trải nghiệm ẩm thực mà còn là một phần của bản sắc văn hóa, gắn bó với đời sống tinh thần của người dân.
Như vậy, rượu cần của người M’Nông Gar không chỉ là một thức uống mà còn là biểu tượng của sự kết nối giữa con người và thiên nhiên, giữa các thế hệ và các nhóm tộc người. Từ việc sử dụng quế thơm mang từ vùng M’Nông Preh, đến việc khai thác các loại thực vật như cha bìng bòng, dòng tồr sur, và n’cò kò, người M’Nông đã thể hiện sự khéo léo, sáng tạo và hiểu biết sâu sắc về môi trường sống xung quanh. Mỗi chum rượu cần không chỉ chứa đựng hương vị của gạo và thực vật mà còn là câu chuyện về văn hóa, truyền thống và sự đoàn kết của cộng đồng M’Nông Gar.
Trong phần mô tả về nghi lễ hiến tế trâu tại làng Sar Luk vào ngày 18 tháng 12 năm 1949, Condominas ghi nhận các chi tiết về việc chuẩn bị vật phẩm và nghi thức. Hai con trâu được hiến tế, với “sừng được bọc trong vòng mây và liana và được trang trí bằng lá cây và một tấm bảng nhỏ có các hình vẽ hình học.”22 Những con trâu này được buộc vào các “cột hiến tế” (poteau de sacrifice).23 Mặc dù văn bản không trực tiếp nói “rượu cần” được sử dụng trong nghi lễ này, nhưng trong các nền văn hóa tộc người thiểu số ở vùng cao nguyên Việt Nam, rượu cần (rượu cần) là một thành phần không thể thiếu trong các buổi lễ hiến tế lớn như vậy. Nó thường được dâng lên các thần linh, tổ tiên như một lời mời, một sự kết nối giữa thế giới trần tục và thế giới linh thiêng. Rượu không chỉ là lễ vật mà còn là phương tiện để cộng đồng cùng hội vui chia sẻ, tạo sự gắn kết trong không khí thiêng liêng của buổi lễ.
Hơn nữa, trong các mô tả chung về đời sống của người M’Nông Gar, Condominas có nhắc đến “rượu” (bière) được phục vụ tại nhà của trưởng làng trong các buổi tiếp khách hoặc giao lưu quan trọng. Ví dụ, khi ông được mời “uống rượu” tại nhà ông Sieng, trưởng làng.”24 Mặc dù thuật ngữ “rượu” có thể gợi lên hình ảnh khác với rượu cần truyền thống, nhưng trong ngữ cảnh của nghiên cứu Dân tộc học ở vùng cao nguyên thời bấy giờ, nó thường được dùng để chỉ các loại đồ uống lên men từ ngũ cốc hoặc các sản phẩm nông nghiệp khác, có thể bao gồm cả rượu cần. Việc mời khách “uống rượu” tại nhà trưởng làng cho thấy đồ uống có cồn là một phần quan trọng trong việc thể hiện lòng hiếu khách và giao tiếp xã hội của người M’Nông Gar. Đây không chỉ là một hành động đơn thuần mà còn là một nghi thức mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, tượng trưng cho sự đón tiếp và tôn trọng.
Rượu, trong bối cảnh các lễ hội theo mùa của người Sre, xuất hiện như một phần không thể thiếu của các lễ vật dâng cúng.25 Các lễ hội này, từ những nghi thức nhỏ mang tính gia đình đến những sự kiện cộng đồng lớn, đều thể hiện lòng thành kính của con người đối với các vị thần linh, đặc biệt là thần lúa và các thần tự nhiên khác. Khi người Sre chuẩn bị những vật phẩm hiến tế như thịt vịt, thịt dê, và các sản phẩm nông nghiệp tươi mới, rượu cũng được ngầm hiểu là một thành phần thiết yếu, tạo nên sự trọn vẹn cho lễ vật.26 Lời cầu nguyện “Ô Esprit, viens auprès de nous, bois et mange avec nous” trong lễ hiến tế dê không chỉ là một lời mời chân thành đến các vị thần mà còn là một minh chứng rõ ràng cho việc rượu được sử dụng như một phương tiện để thiết lập sự giao tiếp, để mời gọi các thế lực siêu nhiên cùng chung vui và chứng giám lòng thành của con.27
Sự hiện diện của rượu trong các nghi lễ còn thể hiện qua việc nó là một chất xúc tác quan trọng cho các hoạt động mang tính cộng đồng. Các lễ hội mùa màng, như lễ lúa thần, lễ lúa con (lúa mới) và lễ lúa cha (lúa đã trưởng thành), là những dịp để cộng đồng tụ họp, cùng hội vui tạ ơn thần linh đã ban cho mùa màng bội thu. Trong những buổi lễ này, rượu không chỉ giúp tăng thêm không khí hân hoan, mà còn là phương tiện để mọi người cùng hội vui chia sẻ niềm vui, củng cố tình đoàn kết và gắn bó. Việc cùng hội vui uống rượu từ một ché lớn bằng những chiếc cần dài không chỉ là một hành động vật chất mà còn là một nghi thức mang tính biểu tượng, thể hiện sự đồng điệu và sẻ chia của cả cộng đồng.
Hơn nữa, rượu còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc trong việc thanh tẩy và kết nối với thế giới vô hình. Trong một số nghi thức, rượu có thể được dùng để tẩy rửa, gột rửa những điều không may mắn, hoặc để tăng cường sức mạnh cho lời cầu nguyện. Nó giúp người tham gia nghi lễ đạt đến một trạng thái tinh thần đặc biệt, dễ dàng hơn trong việc cảm nhận và kết nối với các vị thần. Mặc dù tài liệu không đi sâu vào miêu tả cụ thể về loại men, nguyên liệu hay kỹ thuật ủ rượu của người Sre, nhưng qua bối cảnh sử dụng, ta có thể hình dung đó là một loại rượu được chế biến từ chính những sản phẩm nông nghiệp chủ lực của họ như gạo – một loại “rượu cần” điển hình, mang đậm bản sắc văn hóa địa phương.
Sự kết hợp giữa các vật phẩm hiến tế, những lời cầu nguyện chân thành, âm thanh của trống chiêng, và sự hiện diện của rượu trong các lễ hội mùa màng, tất cả cùng tạo nên một bức tranh sống động về đời sống tâm linh của người Sre. Rượu, trong bối cảnh đó, không chỉ là một thức uống mà là một linh hồn, một phần không thể tách rời của bản sắc văn hóa, góp phần duy trì và phát huy những giá trị truyền thống qua nhiều thế hệ. Nó là minh chứng cho mối liên hệ mật thiết giữa con người với đất đai, mùa màng, và những thế lực siêu nhiên đã ban phước lành cho cuộc sống của họ.28
Trong đời sống của người Mạ, đặc biệt là trong các hoạt động nông nghiệp, rượu cần không chỉ là một thức uống mà còn là biểu tượng của sự no đủ, thịnh vượng và là phần không thể thiếu trong các nghi lễ nông nghiệp. Cây lúa, với ý nghĩa quan trọng trong văn hóa của họ, được cho là đã được thần linh trao ban, và việc canh tác lúa không chỉ là công việc mưu sinh mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc.
Sau những vụ mùa bội thu, khi lúa được thu hoạch về, việc ủ và thưởng thức rượu cần trở thành một phần của niềm vui và sự biết ơn. Có lẽ, việc sản xuất rượu cần thể hiện sự tận dụng tối đa thành quả lao động của người nông dân. Một chi tiết đáng chú ý là trong các nghi lễ liên quan đến lúa, không thể thiếu các bình rượu cần. Chẳng hạn, khi lúa được mang về từ nương rẫy, những hạt lúa “cha” (padai), được coi là linh hồn của vụ mùa, sẽ được đặt vào một chiếc giỏ đặc biệt và được tiếp đón bằng rượu cần. Người quản lý kho thóc sẽ mang những bình rượu cần ra để chào đón linh hồn lúa, và một giọt rượu sẽ được nhỏ lên trên miệng giỏ để thể hiện lòng thành kính.29 Điều này cho thấy rượu cần không chỉ đơn thuần là một sản phẩm nông nghiệp, mà còn là một phương tiện để kết nối với thế giới tâm linh, cầu mong cho những vụ mùa tiếp theo cũng được bội thu và may mắn.
Rượu cần cũng được sử dụng trong các nghi lễ phức tạp hơn. Sau khi một khu vực canh tác mới đã được phát quang và đốt, những người nông dân sẽ tiến hành gieo hạt. Trong nghi lễ này, một “thầy cúng” hoặc người có vai trò tâm linh sẽ nắm một nắm hạt lúa giống. Người đó sẽ phun vào đó một ít rượu cần đã được nhai trong miệng, đồng thời thì thầm những lời cầu nguyện.30 Điều này thể hiện niềm tin rằng rượu cần có khả năng ban phước lành, xua đuổi tà ma và mang lại sự phát triển cho cây trồng.
Quy trình làm rượu cần của người Mạ:31
Trước hết, rượu cần, được người Mạ gọi là r’nơm, được làm từ gạo nếp, một nguyên liệu chính mang ý nghĩa văn hóa quan trọng. Loại gạo được chọn thường là gạo nếp chất lượng cao, vì chất lượng của gạo ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị cuối cùng của rượu. Quá trình bắt đầu bằng việc nấu gạo nếp bằng hơi nước, một kỹ thuật giúp gạo chín đều mà không bị nát, giữ được độ dẻo đặc trưng. Gạo sau khi nấu được trải ra để nguội, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lên men sau này.
Yếu tố then chốt trong việc tạo ra r’nơm là men rượu, được gọi là r’kañ. Men này không chỉ đơn thuần là một chất xúc tác mà còn là bí quyết gia truyền, mang lại dấu ấn riêng cho từng mẻ rượu. Để làm men, người Mạ sử dụng các vỏ trấu của gạo đã nấu chín, để chúng tự lên men tự nhiên cho đến khi xuất hiện những vệt ẩm, dấu hiệu cho thấy quá trình lên men đã bắt đầu. Các vỏ trấu này sau đó được trộn với một loạt nguyên liệu thực vật được lựa chọn cẩn thận, bao gồm vỏ cây, lá cây, và đôi khi là các loại củ hoặc quả như cà phê hoặc các loại cây thuộc họ Rubiaceae. Những nguyên liệu này không chỉ giúp kích thích quá trình lên men mà còn tạo ra mùi thơm đặc trưng, là “chữ ký” của mẻ rượu. Hỗn hợp men được nghiền mịn, tạo thành những viên nhỏ và treo lên trên bếp lửa để sấy khô, vừa giúp bảo quản men vừa làm tăng hương khói đặc trưng.
Sau khi men r’kañ sẵn sàng, gạo nếp đã nguội được trộn đều với men. Tỷ lệ pha trộn rất quan trọng và thường được thực hiện bởi những người phụ nữ trong gia đình, những người nắm giữ bí quyết truyền thống. Hỗn hợp gạo và men sau đó được cho vào các chum sành, được gọi là “chum mẹ,” với ý nghĩa biểu tượng như một tử cung, nơi rượu được “thai nghén.” Chum được đậy kín bằng lá chuối, sau đó phủ thêm một lớp tro trộn nước để đảm bảo kín khí, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn không mong muốn. Thời gian ủ rượu kéo dài từ ba đến sáu tháng, nhưng đối với các dịp lễ lớn, chẳng hạn như các nghi lễ nông nghiệp quan trọng, chum rượu có thể được ủ đến chín tháng hoặc một năm. Quá trình ủ lâu dài này giúp rượu đạt được độ đậm đặc, trở thành một loại siro sệt, thơm ngon, với hương vị ngọt ngào và nồng độ cồn vừa phải.
Khi đến thời điểm mở chum, đây là một nghi thức quan trọng, thường do những người đàn ông trong làng thực hiện, kèm theo các nghi lễ tâm linh. Trước tiên, một lớp rơm được đặt vào đáy chum để giữ phần bã rượu, sau đó nước sạch được đổ vào để pha loãng phần siro đặc. Nước này được lọc qua lớp rơm để đảm bảo độ trong của rượu. Người đứng đầu làng, thường là trưởng làng, sẽ thực hiện nghi thức “mời gọi” các vị thần linh và tổ tiên, đặc biệt là những thần linh trú ngụ ở các địa điểm linh thiêng như núi, sông, hoặc rừng. Những cái tên như chim ưng, đại bàng, hổ, tê giác, hay cá sấu được nhắc đến trong lời khấn, thể hiện sự tôn kính với thiên nhiên và các thế lực siêu nhiên. Chỉ sau khi nghi lễ hoàn tất, trưởng làng mới uống ngụm rượu đầu tiên qua ống hút dài làm từ tre, xuyên qua lớp bã đến đáy chum để lấy rượu. Tiếp theo, các vị khách và người tham gia nghi lễ lần lượt thưởng thức rượu, tạo nên một không khí cộng đồng gắn kết.
R’nơm của người Mạ không chỉ là một thức uống mà còn là biểu tượng của lòng hiếu khách, sự đoàn kết, và mối liên kết với tổ tiên. Mỗi chum rượu là kết tinh của sự chăm chỉ, kinh nghiệm, và sự sáng tạo trong việc sử dụng các nguyên liệu tự nhiên. Hương vị của r’nơm không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật mà còn chịu ảnh hưởng của sự chủ động, của thời gian ủ, và thậm chí cả tâm trạng của người làm rượu. Chính điều này làm nên sự độc đáo và linh thiêng của rượu cần trong văn hóa Mạ, khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong các dịp lễ hội, nghi thức, và những khoảnh khắc quan trọng của đời sống cộng đồng. Bởi đó, có những luật tục kiêng cử khác nhau khi làm rượu cần.
Như vậy, rượu cần của người Mạ không chỉ là sản phẩm của quá trình canh tác lúa, mà còn là một phần không thể tách rời của hệ thống tín ngưỡng và các nghi lễ nông nghiệp. Nó là minh chứng cho sự gắn bó sâu sắc của con người với đất đai, với cây trồng, và với thế giới tâm linh, nơi mà mỗi hạt lúa và mỗi giọt rượu đều mang một ý nghĩa thiêng liêng.
Hương vị của rượu cần như thế nào ?
Mỗi vò rượu cần là một bản giao hưởng vị giác được dàn dựng công phu bởi người pha chế – những nghệ nhân thầm lặng hiểu tường tận từng loại men, từng lá cây, từng nắm rễ, từng nguyên liệu phụ gia được thêm vào.32
Người xưa không làm rượu chỉ để uống. Họ làm rượu để kể chuyện – bằng hương vị. Kòn Cau có đến bảy vị rượu cần – mỗi vị dùng cho một hoàn cảnh, một mùa lễ khác nhau. Người muốn rượu ngọt thì thêm mía hoặc nhựa cây; ai chuộng vị cay thì giã ớt rừng, gừng, thậm chí tiêu hoang bỏ vào men; người thích rượu chua thì thêm lá rừng non, trái chua thanh như lá chúc hoặc trầu rừng; muốn mặn thì thêm muối tro; muốn đắng thì bỏ thêm vỏ cây shong hay rễ cây chet; có loại rượu lại mang vị chát nhẹ, thơm nồng từ các vỏ cây, gỗ chiga, hay đôi khi cả củ koou; còn vị nồng đậm – thứ khiến người say rồi vẫn nhớ – là nhờ lượng men cao, được ủ kỹ và lâu ngày.
Dù đa dạng vị đến thế, nhưng rượu cần chỉ có hai loại gốc: rượu cần đực và rượu cần cái. Rượu đực lên men mạnh, nặng đô, cay nồng – dành cho nghi lễ tế tế, kết nghĩa, hoặc tạ ơn các vị thần. Rượu cái dịu nhẹ hơn, thiên về ngọt thanh hoặc chua nhẹ, dùng trong tiệc cưới, lễ mừng mùa, hoặc khi đón tiếp khách quý. Sự phân biệt này không đơn thuần là giới tính, mà phản ánh cấu trúc vũ trụ – nhân sinh quan của tộc người: sự cân bằng giữa âm và dương, giữa mạnh mẽ và dịu dàng, giữa rừng thiêng và mái nhà.
Để chế tác loại rượu này, người ta dùng gạo nếp hoặc gạo tẻ, đôi khi thêm ngô, nấu chín, để nguội rồi trộn với men làm từ rễ, vỏ cây hoặc thảo dược. Có nơi dùng men từ dạ dày của nhím – như truyền thống của người Sre, vì tin rằng loài nhím là bậc thầy dạy cách làm rượu, được gọi là Maitre porc-épic. Hỗn hợp ấy được ủ trong chum, ché hoặc ống tre, lên men từ 5 đến 18 độ cồn tùy thời gian và tay nghề. Người pha chế – thường là phụ nữ lớn tuổi hoặc người nắm giữ nghi lễ – biết rõ khi nào men chín, khi nào rượu “lên tiếng.”
Như đã trình bày, không chỉ ở Việt Nam, ở các vùng như Patani (Thái Lan), Campuchia, hay Miến Điện, còn có rượu nhựa cọ (tuak) – được lấy từ cây cọ đường (Borassus flabellifer) hoặc cọ dừa (Cocos nucifera), để lên men tự nhiên hoặc có hỗ trợ men. Họ phân rượu thành các cấp độ như: tuwo’ mentah (nhựa tươi), tuwo’ monih (ngọt nhẹ), tuwo’ masé (chua đậm), tuwo’ kerah (nặng độ). Muốn rượu có hương, họ thêm gỗ chiga, vỏ cây Popel, hoặc tiêu, gừng, thảo quả.
Xa hơn, ở Tây Tạng hay Nepal, có tongba – rượu nóng làm từ kê – vị chát nhẹ, uống qua ống hút tre. Ở Philippines, người Palawan kết hợp gạo đã xát và chưa xát vỏ, thêm vi sinh Rhizopus nigricans, tạo ra kết cấu sệt và vị ngọt nhẹ. Thậm chí người Puyuma ở Đài Loan xưa kia còn dùng chính nước bọt con người để kích hoạt men, thể hiện niềm tin rằng rượu là sự sống trao truyền từ miệng người sang mạch rừng.
Có thể nói, mỗi vị rượu là một tiếng nói. Có nơi cho thêm cà phê, cúc hoa, quế, tro, hay nước lá tươi để tạo ra nét riêng biệt. Nhưng điều cốt lõi vẫn là: rượu cần không chỉ để uống – mà để cảm, để nhớ, để kể chuyện. Trong những buổi lễ kết nghĩa, giữa ánh lửa bập bùng và tiếng cồng vang lên từ rừng, hương vị của rượu hòa quyện cùng ký ức, cùng đất, cùng người – như một nhịp cầu vô hình giữa quá khứ, hiện tại, và cõi linh thiêng.
4. Những quy tắc liên quan đến rượu cần
Giữa núi non trùng điệp nơi người Mạ sinh sống – nơi bản làng nằm cheo leo trên sườn núi, hay nép mình trong lòng thung lũng tĩnh lặng – có một nét văn hóa vẫn bền bỉ lưu truyền qua bao thế hệ: đó là rơnơm – rượu cần được ủ từ gạo. Thức uống này không đơn thuần là men rượu, mà là men của niềm vui, của những buổi sum họp, của tinh thần cộng đồng không thể thiếu trong đời sống người Mạ.
Khác với một số tộc người khác, nơi âm thanh của chiêng chỉ được gióng lên khi có hiến lễ lớn – như việc giết trâu rừng – người Mạ không cần những nghi thức rườm rà hay cúng tế nặng nề để vang lên tiếng chiêng thiêng liêng. Hễ có dịp vui, sáu chiếc chiêng lại được mang ra, ngân lên trong tiếng hò reo rộn ràng, hòa vào niềm hoan hỉ lan khắp bản làng. Và giữa không khí ấy, rơnơm xuất hiện như một phần không thể thiếu – không ồn ào nhưng lặng lẽ thắp lên ngọn lửa thân tình.33
R’nơm không được rót ra từng chén, từng ly. Người Mạ uống rơnơm theo cách riêng của mình: mọi người quây quần quanh một chiếc ché lớn, cùng cắm những ống hút dài (chalumeaux) vào đó. Hai, ba người – đôi khi nhiều hơn – cùng nhấp men rượu trong một khoảnh khắc chia sẻ lặng lẽ mà đầy gắn bó. R’nơm vì thế không chỉ là rượu; nó là biểu tượng của sự đồng lòng, là hương men của cộng đồng, nơi không ai uống một mình.34
Trong làn sương mỏng vắt ngang đỉnh núi, tiếng chiêng vang vọng giữa đại ngàn, bên ché rượu rơnơm chung, người Mạ cùng uống, cùng cười, cùng lắng nghe tiếng nói của tổ tiên qua mỗi tiếng ngân ngân. Một bức tranh sống động được vẽ nên – không màu mè, không huy hoàng – mà mộc mạc, đậm chất người và đầy tính thiêng liêng.
Trong những bản làng của người Mạ, khi không khí chuẩn bị cho buổi lễ rước các thần linh, hay còn gọi là “Krong,” trở nên khẩn trương, một sự hối hả bao trùm khắp nơi. Tiếng reo hò, tiếng sáo réo rắt, tiếng tù và vang vọng cùng âm thanh hài hòa của chiêng đã báo hiệu sự trở về của đoàn người ồn ào từ rừng thiêng. Đó là một khu rừng sống động đang tiến về phía làng, mỗi người mang trên mình một cây non được nhổ từ những khu rừng cấm kỵ, giương cao trên đầu khi bước vào làng. Sự vội vã hiện rõ trong từng cử chỉ: nếu có ai đó còn chút lơ là, họ phải nhanh chóng chỉnh lại tóc tai, gấp rút quấn quanh mình một chiếc ntroñ đẹp đẽ với tua rua đỏ hoặc một chiếc váy được trang trí công phu.35
Trước cổng vào, một chiếc chiếu được trải ra, bên cạnh là một quả bầu đựng nước và những than hồng dùng để châm lửa cho tẩu thuốc. Tất cả đều được chuẩn bị kỹ lưỡng để đón tiếp những vị khách đặc biệt này. Tuy nhiên, dường như có một sự thiếu sót nhỏ: trầm hương thơm ngát đang ở đâu? Cả một hàng ché (jarres) được lục lọi khắp lượt để tìm kiếm thứ hương liệu quý giá này, ngay trước khi các vị “yàng” (Thần) đến, đi trước là những người chơi chiêng, và được đáp lại bằng tất cả các loại nhạc cụ còn lại trong làng.36
Trong tín ngưỡng của họ, rượu cần là một phần không thể thiếu, đóng vai trò như một cầu nối giữa con người và các vị thần linh, đặc biệt là yàng – vị thần tối cao được xem như Đấng Sáng Tạo. Rượu cần xuất hiện trong hầu hết các nghi lễ quan trọng như lễ cầu mùa, lễ ăn trâu, lễ tạ ơn (ñô năng), hay các nghi lễ liên quan đến cây nêu – biểu tượng của sự kết nối với thế giới tâm linh. Trong các nghi lễ này, rượu cần được dâng lên như một món quà thiêng liêng, thể hiện lòng biết ơn đối với thần linh và cầu xin sự che chở, phù hộ cho vụ mùa năng suất, cuộc sống no đủ và bình an. Hành động dâng rượu không chỉ là một hoạt động vật chất mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, thể hiện sự kính trọng và sự phụ thuộc của con người vào các thế lực siêu nhiên.
Quá trình chế biến rượu cần phản ánh sự hiểu biết sâu sắc của Kòn Cau về thiên nhiên. Rượu cần được làm từ gạo nếp hoặc các loại ngũ cốc khác, lên men trong ché đất với men được chế biến từ các loại thảo dược tự nhiên như lá cây rừng hoặc rễ cây. Sự khéo léo trong việc lựa chọn nguyên liệu, pha trộn men và kiểm soát quá trình lên men cho thấy sự gắn bó chặt chẽ của cộng đồng với môi trường tự nhiên. Trong các nghi lễ, rượu cần được uống chung từ một ché, sử dụng các ống hút làm từ tre, tạo nên một không khí đoàn kết và chia sẻ. Hành động uống rượu chung không chỉ là một cách thưởng thức mà còn là một nghi thức thiêng liêng, giúp mọi người cảm nhận sự hiện diện của thần linh và củng cố niềm tin vào sự bảo trợ của yàng.
Trong lễ tạ ơn (ñô năng), rượu cần được sử dụng như một phần quan trọng của nghi thức. Người chủ lễ, thường là già làng (thủ lãnh) hoặc một người có uy tín trong làng, rót rượu từ ché ra bát nhỏ, dâng lên bàn thờ và thực hiện các lời cầu khấn với yàng. Sau phần nghi thức, rượu được chia sẻ với tất cả những người tham gia, từ người già đến trẻ nhỏ, nam và nữ, như một cách để cộng đồng cùng cảm nhận sự hiện diện của thần linh. Trong các nghi lễ liên quan đến cây nêu, rượu cần cũng được dâng lên để mời gọi Ndu – một vị thần quan trọng – ghé thăm và ban phước. Việc uống rượu trong các nghi lễ này không chỉ là một hành động xã hội mà còn mang ý nghĩa tâm linh, củng cố sự gắn kết giữa các thành viên trong cộng đồng và niềm tin vào các thế lực siêu nhiên.
Rượu cần không chỉ quan trọng trong các nghi lễ tín ngưỡng mà còn là một phần không thể thiếu trong các phong tục xã hội. Nói như vậy không có nghĩa là phân tách phong tục trong xã hội ra khỏi niềm tin, trung tâm vẫn là tín ngưỡng cổ truyền. Từng nghi thức, từng trang nghi lễ, đều có các hành vi và lời nguyện kèm theo. Trong các dịp lễ hội, cưới hỏi, tang lễ hay khi tiếp đón khách quý, rượu cần luôn hiện diện như một biểu tượng của sự hiếu khách, đoàn viên và sự tôn trọng lẫn nhau. Khi một vị khách quý đến thăm buôn làng, Kòn Cau thường mời họ uống rượu cần như một cách thể hiện lòng chào đón và sự trân trọng. Việc từ chối uống rượu trong những dịp này có thể được xem là thiếu lịch sự, bởi rượu cần không chỉ là một thức uống mà còn là phương tiện giao tiếp, kết nối giữa con người với nhau.
Trong lễ cưới, rượu cần đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết hai gia đình. Trước khi lễ cưới chính thức diễn ra, hai bên gia đình tổ chức một buổi lễ gọi là “tam lùp” (đám hỏi). Trong buổi lễ này, rượu cần được dâng lên như một món quà thể hiện sự chân thành và cam kết giữa hai bên. Các thành viên trong gia đình, từ cha mẹ đến anh em, cùng uống rượu từ một ché, tạo nên một không khí thân mật và vui vẻ. Hành động uống rượu chung từ một ché, với hương vị đặc trưng của rượu cần, không chỉ tượng trưng cho sự hòa hợp giữa hai gia đình mà còn củng cố mối tương quan giữa các thành viên trong cộng đồng.
Trong các nghi thức tang lễ, rượu cần được sử dụng để tiễn biệt người đã khuất và an ủi những người ở lại. Rượu được dâng lên bàn thờ của người quá cố, cùng với các vật phẩm khác như cơm, thịt và lúa, để cầu mong linh hồn họ được yên nghỉ và phù hộ cho gia đình. Sau nghi lễ, rượu được chia sẻ giữa những người tham dự, như một cách để cùng nhau vượt qua nỗi đau mất mát và duy trì sự gắn kết trong cộng đồng. Việc sử dụng rượu cần trong các dịp này cho thấy nó không chỉ mang ý nghĩa vật chất mà còn là một phương tiện để thể hiện tình cảm, sự đoàn kết và tinh thần cộng đồng mạnh mẽ của Kòn Cau.
Ngoài vai trò trong các nghi lễ và phong tục, rượu cần còn là một phần quan trọng trong đời sống hàng ngày gắn liền với niềm tin. Sau những giờ làm việc vất vả trên nương rẫy, người dân thường quây quần bên ché rượu để trò chuyện, chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống và thư giãn. Với độ cồn nhẹ và hương vị dễ chịu, rượu cần tạo nên một không khí thoải mái, gần gũi, giúp xua tan mệt mỏi sau một ngày lao động. Việc uống rượu chung từ một ché, sử dụng các ống hút tre, thể hiện tinh thần bình đẳng và đoàn kết, bởi mọi người, bất kể địa vị xã hội, đều cùng nhau chia sẻ một thức uống.
Rượu cần cũng đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động lao động tập thể, như làm nhà, làm rẫy hay thu hoạch mùa màng. Khi cả buôn làng cùng tham gia vào một công việc chung, rượu cần được chuẩn bị sẵn để tiếp đãi mọi người. Sau khi hoàn thành công việc, mọi người ngồi lại bên ché rượu, vừa uống vừa hát các bài dân ca truyền thống, tạo nên một không khí vui vẻ và đoàn kết. Những khoảnh khắc này không chỉ giúp giảm bớt sự mệt mỏi mà còn củng cố mối tương quan giữa các thành viên trong cộng đồng, thể hiện tinh thần tương trợ và gắn bó.
Ngoài ra, rượu cần còn được sử dụng trong các bài thuốc dân gian. Rượu được ngâm với các loại thảo dược, như rễ cây hoặc lá cây rừng, để tạo ra các bài thuốc chữa đau nhức, cảm lạnh hoặc tăng cường sức khỏe. Những bài thuốc này được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, phản ánh sự hiểu biết sâu sắc của cộng đồng về thiên nhiên và cách sử dụng các tài nguyên sẵn có để chăm sóc sức khỏe. Việc sử dụng rượu cần trong y học dân gian không chỉ thể hiện sự sáng tạo mà còn là một minh chứng cho mối liên hệ chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên trong văn hóa Kòn Cau.
Rượu cần không chỉ là một sản phẩm vật chất mà còn là biểu tượng của sự kết nối, đoàn kết và tôn trọng trong văn hóa của Kòn Cau. Việc uống rượu chung từ một ché thể hiện tinh thần cộng đồng mạnh mẽ, nơi mọi người cùng chia sẻ niềm vui, nỗi buồn và những khó khăn trong cuộc sống. Rượu cần cũng là cầu nối giữa con người và thiên nhiên, bởi các nguyên liệu làm rượu – như gạo nếp, men thảo dược và nước suối – đều đến từ đất trời. Qua việc chế biến và sử dụng rượu, Kòn Cau bày tỏ sự biết ơn đối với thiên nhiên và sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên tự nhiên.
Trong bối cảnh tín ngưỡng, rượu cần là phương tiện để con người giao tiếp với thế giới tâm linh. Việc dâng rượu lên yàng hay Ndu không chỉ là một hành động nghi lễ mà còn là cách để cộng đồng bày tỏ niềm tin vào sự hiện diện của các thế lực siêu nhiên trong cuộc sống. Rượu cần, do đó, trở thành một biểu tượng thiêng liêng, kết nối con người với các vị thần trong hệ thống tín ngưỡng của họ. Đồng thời, quy trình làm rượu cần, từ việc chọn gạo, làm men, đến lên men trong ché đất, đòi hỏi sự kiên nhẫn, kinh nghiệm và hiểu biết về thiên nhiên, thể hiện sự khéo léo và sáng tạo của Kòn Cau. Mỗi ché rượu là kết tinh của công sức và tâm huyết, phản ánh giá trị lao động và sự tôn trọng đối với truyền thống.
Trong các xã hội truyền thống, rượu cần không chỉ là một thức uống gây hưng phấn mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về mặt xã hội, tôn giáo và nghi thức. Việc uống rượu cần thường được thực hiện theo những điều luật và quy tắc chặt chẽ, phản ánh giá trị văn hóa, sự tôn kính đối với tổ tiên, thần linh và mối liên kết cộng đồng. Những quy tắc này không chỉ thể hiện qua cách thức uống mà còn qua các nghi thức đi kèm, từ việc chuẩn bị rượu đến cách chia sẻ và tiêu thụ.
Các quy tắc này hiện diện trong truyền thống của nhiều cộng đồng:37
Trong các cộng đồng như Brou, Rhades, Jrai, Sre, M’Nông Gar, Muong, và Mạ ở Việt Nam, rượu cần thường được uống trong những dịp lễ hội hoặc nghi lễ quan trọng, như lễ mừng lúa mới, nghi thức tang lễ, hoặc các sự kiện nông nghiệp. Một trong những điều luật phổ biến là rượu cần phải được dâng lên thần linh hoặc tổ tiên trước khi con người uống. Tại các nghi lễ tang lễ của người Rhades và Jrai, một vò rượu cần được chuẩn bị như một lễ vật đầu tiên dành cho người đã khuất. Những người tham gia nghi lễ sẽ đánh chiêng, và sau đó, rượu từ vò thứ hai được dâng cho người chết trước, rồi đến lượt người thân như vợ hoặc mẹ của người quá cố, tiếp theo là những người khác theo thứ tự rõ ràng. Tương tự, người Sre có phong tục dâng ly rượu đầu tiên từ vò rượu vừa mở cho các thần linh để cảm tạ những sản phẩm mà họ ban tặng cho con người. Điều này cho thấy rượu cần không chỉ là thức uống mà còn là phương tiện giao tiếp giữa con người và thế giới tâm linh.
Một quy tắc quan trọng khác là rượu cần thường được uống chung, thể hiện tinh thần cộng đồng và sự gắn kết xã hội. Trong các buổi lễ, rượu cần được uống trực tiếp từ vò qua các ống hút bằng tre, được gọi là “uống bằng cần” hoặc “uống bằng chalumeau.” Tại các nghi lễ của người Mạ, trước khi uống, trưởng làng sẽ triệu hồi các thần linh từ những địa điểm linh thiêng như đỉnh núi, dòng sông, hoặc các khu rừng, nơi trú ngụ của các loài vật thần thoại như diều hâu, đại bàng, tê giác, hoặc cá sấu. Sau khi hoàn tất lời khấn, trưởng làng sẽ uống ngụm rượu đầu tiên, đánh dấu sự khởi đầu của buổi lễ. Cách uống này không chỉ mang tính nghi thức mà còn thể hiện sự tôn trọng trật tự xã hội, khi mọi người uống theo thứ tự nhất định, thường ưu tiên người có vai vế cao hơn.
Việc uống rượu cần cũng tuân theo phân công giới tính rõ ràng, phản ánh sự phân chia lao động trong xã hội truyền thống. Phụ nữ thường chịu trách nhiệm chuẩn bị rượu cần, từ việc làm men đến nấu gạo và trộn các nguyên liệu. Ở cộng đồng Mường, phụ nữ là người nắm giữ công thức làm men, bao gồm việc trộn lá quế, lá đào, gạo, và các loại thảo dược khác, sau đó để khô dưới ánh nắng hoặc trên bếp lửa. Ngược lại, việc mở vò rượu và thực hiện các nghi thức thường do nam giới đảm nhiệm. Ở người Sre, việc mở vò rượu cần phải tuân theo các nghi thức cụ thể để đảm bảo rượu đạt chất lượng và không bị hỏng, đồng thời mang lại may mắn cho buổi lễ. Sự phân chia này không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn mang ý nghĩa văn hóa, khi cả nam và nữ cùng góp phần vào quá trình tạo ra và tiêu thụ rượu, tạo nên sự hòa hợp trong cộng đồng.
Không phải ai cũng có thể châm nước cho việc uống rượu cần. Thường thì, người nhỏ tuổi nhất là người sẽ làm việc đó. Một số nghi lễ quan trọng, các già làng hay thủ lãnh mời khách chung vui, người tiếp nước phải là người được tuyển chọn. Việc uống và việc rót đi đôi với nhau. Người uống phải đảm bảo uống hết phần rượu được quy ước bằng mức nước trên mặt ché, lúc đó nước mới được rót vào. Nếu như rót thừa, nước tràn ra ngoài, người rót sẽ bị phạt bằng hình thức uống phạt. Còn rót thiếu thì buộc phải rót đủ, trong trường hợp, người uống đã uống lượng quá nhiều so với quy định, hình thức phạt lại được áp dụng. Đây là một nghệ thuật, là nét văn hóa, người xưa thường tuân theo những quy tắc như vậy để đưa mình vào khung của truyền thống. Điều này giúp định hình cho chính cuộc sống và mối tương quan xã hội của họ.
Ngoài ra, rượu cần còn được coi là biểu tượng của sự hiếu khách. Trong các cộng đồng như M’Nông Gar, việc mở vò rượu cần chỉ diễn ra khi có khách quý hoặc trong các dịp tôn vinh thần linh. Uống rượu cần trong những trường hợp này không chỉ là một hành động xã giao mà còn là cách để thể hiện lòng tôn trọng và sự chào đón. Tuy nhiên, việc uống rượu cần không được phép diễn ra một cách tùy tiện. Ở người M’Nông Gar, tổ chức một bữa tiệc rượu cần mà không có lý do tôn giáo hoặc nghi lễ được coi là điều không thể chấp nhận, vì rượu cần gắn liền với các giá trị tâm linh và văn hóa.
Cuối cùng, rượu cần còn mang ý nghĩa như một món quà dâng lên các thần linh để cầu mong sự thịnh vượng và hòa hợp. Trong các lễ hội nông nghiệp, như lễ “ñô rơhe” (sau thu hoạch) của người Mạ, rượu cần được sử dụng để cảm tạ đất trời và cầu mong vụ mùa năng suất. Tại các cộng đồng như Puyuma ở Đài Loan, rượu cần chỉ được uống trong các nghi lễ lớn, như lễ săn đầu người hoặc lễ cầu mùa, để cảm tạ tổ tiên đã mang hạt lúa đến đảo. Những điều luật này không chỉ đảm bảo sự trang trọng của việc uống rượu cần mà còn củng cố vai trò của nó như một biểu tượng văn hóa, gắn kết con người với nhau và với thế giới siêu nhiên.
5. Một chút tâm tình
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao người xưa lại uống rượu cần không? Có lẽ, ngày nay, nhiều người trong chúng ta nghĩ rằng uống rượu là để vui chơi, để giải sầu hay để thể hiện sự hào sảng trong những buổi tiệc tùng. Nhưng với tổ tiên ta – những con người sống giữa núi rừng, nơi thiên nhiên bao la và linh thiêng luôn hiện diện – thì rượu không chỉ đơn thuần là một thức uống. Rượu cần, chưa bao giờ là thứ để thỏa mãn nhu cầu cá nhân. Nó không phải là vật dụng tiêu dùng. Nó là biểu tượng, là chiếc cầu nối giữa con người và thần linh.
Từ bao đời nay, rượu cần đã gắn liền với tín ngưỡng. Nó hiện diện trong mọi nghi lễ thiêng liêng của người bản địa – từ lễ mừng lúa mới, lễ tế Yàng, cho đến các nghi lễ trong gia đình như lễ đặt tên con, lễ cưới hỏi, lễ tạ ơn sau vụ mùa. Dù là nghi lễ lớn của cả cộng đồng hay chỉ là một buổi cúng nhỏ trong mái nhà sàn của một gia đình, rượu cần vẫn luôn có mặt. Như thể, thiếu nó, lời khấn không thể bay lên tới các đấng thiêng liêng, và mối liên kết giữa con người và thế giới vô hình sẽ bị đứt đoạn.
Khi mọi người quây quần bên ché rượu cần, họ không chỉ chia sẻ với nhau men cay của rượu, mà còn cùng nhau gìn giữ những giá trị thiêng liêng. Mỗi ống hút rượu cắm vào ché như một nhịp cầu – nối người với người, nối đất với trời. Họ không uống để say, mà để cùng nhau nhớ lại nguồn cội. Không uống để quên, mà để tưởng niệm và tạ ơn. Trong hương nồng của rượu, trong tiếng chiêng ngân vang, trong điệu múa vòng quanh ché rượu, có cả hồn thiêng của núi rừng và ký ức của bao thế hệ.
Vì thế, khi bạn nhìn thấy một ché rượu cần trong một lễ hội hay một nghi thức nào đó, đừng vội nghĩ đó chỉ là một thứ để tiêu khiển. Hãy cúi đầu một chút. Bởi trước mặt bạn là cả một kho tàng ký ức, là biểu tượng sống động của một đức tin đã được gìn giữ từ đời này sang đời khác. Rượu cần – trong thế giới quan của người xưa – chính là chén tín ngưỡng, là nghi lễ biết ơn, là lời cầu khấn bay lên giữa tiếng gió ngàn và ánh lửa thiêng của buôn làng.
Bạn có tin không? Rượu cần – thứ nước thiêng ủ bằng men lá, nồng bằng hương núi, đậm bằng vị đất – lại chính là dấu chỉ của một giao ước. Nó không chỉ là chất lỏng lên men, cũng không phải là thứ men khiến con người lạc lối trong say sưa. Rượu cần hiện diện nơi trung tâm của mọi nghi lễ – như một nhân chứng sống động, như một lời thề không lời giữa con người và thế giới linh thiêng. Mỗi lần nước được rót vào ché, là một lần giao ước được thiết lập – giữa người với Trời, giữa cộng đồng với thần linh, giữa các dòng họ, thậm chí giữa những người khách lạ trở thành anh em qua ché rượu truyền thống.
Trong lễ tế Yàng, rượu cần là món dâng lên đầu tiên. Trước cả gà, heo, trước cả chiêng và điệu múa. Bởi vì rượu là linh khí của lễ. Người già dùng rượu để mời gọi thần linh, khấn cầu tổ tiên, nối kết quá khứ với hiện tại. Khi người ta cùng nhau uống chung một ché, đó không phải là cuộc vui tầm thường. Đó là sự hiệp thông. Là đồng lòng. Là sự xác lập một cam kết sống chung, gìn giữ niềm tin chung, cùng nhau bảo vệ đất đai, núi rừng, và luân lý buôn làng.
Rượu cần cũng góp mặt trong các nghi lễ kết nghĩa anh em, cưới hỏi, làm hòa giữa những người từng mâu thuẫn. Chỉ cần mời nhau uống một ngụm rượu từ cùng một ché, lời xin lỗi được đón nhận, lời tha thứ được ban xuống. Không cần văn bản, không cần luật sư – chỉ cần rượu, và lòng thành.
Rượu cần, vì thế, là biểu tượng của một nền văn hóa trọng tình – nơi mọi mối quan hệ đều được thiêng hóa. Và một khi đã thiêng, thì không ai dám phản bội. Một ngụm rượu giữa nghi lễ có giá trị hơn ngàn lời thề trong cơn say. Nó gắn kết không chỉ con người với nhau, mà còn con người với Trời Đất.
Vậy nên, lần sau nếu bạn có dịp dự một lễ tế rừng, lễ mừng lúa mới hay lễ cưới truyền thống giữa núi rừng, xin hãy nhìn ché rượu cần không chỉ bằng đôi mắt thường. Hãy lắng nghe âm vang từ nó – lời của tổ tiên, tiếng gọi của đất trời, và lời mời bước vào một giao ước thiêng liêng mà người xưa đã ký khắc bằng men rượu và niềm tin.
Thật vậy, rượu cần không chỉ là thứ rượu. Trong nghi lễ đặt tên cho một đứa trẻ – một trong những nghi lễ thiêng liêng nhất trong đời người – rượu cần hiện diện như một nhân vật chính. Khi đứa trẻ lần đầu được ra mắt cộng đồng, không phải chỉ là một cuộc giới thiệu đơn thuần. Đó là một buổi hiến dâng – dâng đứa trẻ ấy cho thần linh, cho tổ tiên, cho vũ trụ thiêng liêng. Và rượu cần, lúc ấy, trở thành nhịp cầu nối kết mọi chiều kích: trời và đất, thần linh và con người, cộng đồng và cá nhân.
Người ta quây quần bên ché rượu, không chỉ để uống, mà để cùng nhau cầu nguyện. Từng ngụm rượu được rút ra, trao cho nhau, như lời khấn thầm nguyện. Cần rượu trở thành biểu tượng của sự đồng lòng, của lời chúc phúc chung, của sự đón nhận đứa trẻ vào vòng tay cộng đồng. Nhưng sâu xa hơn, đó là một giao ước sống động – giữa cha mẹ và thần linh, giữa cộng đồng và đứa bé, rằng đứa trẻ này không lớn lên một mình, mà trong vòng tay chở che của trời đất và người làng.
Trong khoảnh khắc thiêng liêng ấy, một ít rượu sẽ được lấy ra từ ché, bôi lên trán em bé – như một dấu ấn thiêng. Rượu ấy, giờ đây không còn là men, mà đã trở thành của uống thiêng liêng – như máu của đất, như nước miệng của thần linh. Cùng với nó, một ít máu từ vật hiến tế được bôi lên bàn thờ, cùng với làn khói trầm hương bay lên. Mọi thành phần trong nghi lễ – rượu, máu, hương – đều hướng về một mục tiêu duy nhất: làm chứng cho một tên gọi vừa được khai sinh, và cho một cuộc đời vừa được hiến dâng.
Vì thế, rượu cần, trong lễ đặt tên, không chỉ đơn thuần là một phần của nghi lễ. Nó là chính giao ước, được ký kết bằng lòng thành, bằng hương khói, bằng sự hiện diện của cộng đồng. Nó nhắc cho mọi người nhớ rằng: sự sống này là ân ban, và tên gọi này không chỉ là âm thanh, mà là lời cầu, là hứa nguyện, là lời gửi gắm vào tương lai, là con người thuộc về thần linh.
Và rồi, trong hôn sự – một trong những nghi lễ quan trọng và trang trọng nhất của đời người – rượu cần lại một lần nữa được mời gọi hiện diện như chứng tích của giao ước lứa đôi. Người xưa không chỉ làm lễ cưới để hai người về chung nhà, mà để tuyên bố trước trời đất, trước cộng đồng, rằng một tình yêu đã chín, một mối kết duyên đã được thần linh chứng giám.
Trong nghi lễ ấy, rượu cần được thoa lên trán của cô dâu chú rể – như một dấu thánh. Cùng với làn khói trầm và lời khấn khứa, đó là lúc người ta tin rằng sự kết hợp này không còn là chuyện riêng tư, mà là sự hòa quyện giữa hai dòng tộc, hai nhánh sự sống, hai niềm tin. Bàn thờ tổ tiên cũng được thoa rượu – như một lời xin phép, một lời trình báo, một lời khẳng định rằng: cuộc hôn nhân này không chỉ được con người chứng giám, mà còn được trời đất và tổ tiên ban phước.
Rồi hai bạn trẻ sẽ trao cho nhau ngụm rượu – không phải để thử men say, mà để nếm lấy cam kết. Họ cũng sẽ trao rượu cho người thân – như một cử chỉ xin ơn lành và đón nhận sự chứng thực từ gia đình, từ cộng đồng. Mỗi ngụm rượu trao đi là một lời thề không nói ra: rằng họ chấp nhận nhau, rằng họ bước vào đời sống chung như hai người đồng hành, được cộng đồng nâng đỡ, được tổ tiên chứng giám.
Ché rượu cần, trong giây phút đó, trở thành biểu tượng của tình yêu, của lòng chung thủy, của một sự kết ước bền lâu không bằng giấy mực, mà bằng nghi lễ, men rượu và trái tim thành khẩn. Và khi lời khấn kết thúc, khi vòng tay chúc phúc khép lại, ché rượu vẫn còn đó – như một kỷ vật linh thiêng của ngày bắt đầu một hành trình sống chung, giữa con người với nhau, và với thế giới linh thiêng bao quanh.
Ngay cả trong khoảnh khắc cận kề giữa sự sống và cái chết, rượu cần vẫn hiện diện – không như một lễ vật, mà như một dấu chỉ giao ước cuối cùng giữa con người và thần linh. Khi một người đang hấp hối, giữa sự lặng im của căn nhà sàn và ánh mắt khắc khoải của người thân, một nghi lễ âm thầm được chuẩn bị. Người ta hiến tế một con vật – có thể là gà, heo hay dê – không phải để chữa lành bằng huyết nhục, mà là để trình báo, dâng lên một linh hồn sắp sửa rời khỏi thế gian.
Và rượu cần – như trong mọi nghi lễ thiêng – không thể thiếu vắng. Rượu ấy, giờ đây, không phải để uống, mà để thánh hóa. Máu từ con vật hiến tế và rượu từ ché cần được hòa trộn, rồi bôi lên trán, lên ngực người hấp hối – như dấu chỉ rằng: người này thuộc về thần linh, và đang được trao trả lại cho thế giới thiêng liêng mà mình xuất phát từ đó. Đó là lời nguyện dâng cuối cùng, là sự ủy thác linh hồn cho trời đất, tổ tiên và thần Yàng.
Khi người ấy trút hơi thở cuối cùng, một nghi lễ mới lại bắt đầu. Lễ hiến tế thứ hai được cử hành – không còn vì sự sống, mà là để tiến đưa linh hồn. Rượu cần lại được rót ra, chia sẻ, dâng cúng. Người ta khấn trình với thần linh rằng: đứa con của đất trời này đã hoàn thành kiếp sống, xin được đón nhận về bên kia thế giới. Rượu cần, vì thế, vừa là chứng tích của sự chia ly, vừa là lời khấn cầu cho sự tái hội ở cõi vĩnh hằng.
Giữa mùi trầm, khói bếp, tiếng khóc tiễn biệt và ánh nhìn đầy tiếc thương, ché rượu cần đứng lặng lẽ như một nhân chứng. Nó không khóc, nhưng mang trong mình tất cả nước mắt, lời nguyện, ký ức và giao ước thiêng liêng của cả một đời người. Nó là biểu tượng rằng: con người không sống một mình, và cũng không chết một mình – mà luôn được bao bọc trong vòng tay của cộng đồng và thế giới thần linh.
Cũng vậy, trong các nghi lễ hiến tế – từ lớn đến nhỏ, từ cộng đồng đến từng gia đình – sự hiện diện của rượu cần là điều không thể thiếu. Nơi nào có máu hiến dâng, nơi đó cũng phải có rượu cần – như một thứ linh khí để thanh tẩy, kết nối, và thánh hóa. Người ta có thể thay đổi con vật hiến tế, có thể điều chỉnh hình thức nghi lễ tùy theo phong tục địa phương, nhưng rượu cần thì nhất định phải có mặt. Nó là phần hồn không thể thiếu của mỗi cuộc hiến tế – giống như lời cam kết giữa con người và thần linh, rằng lễ này không chỉ là hình thức, mà là một giao ước sống động, được dâng tiến bằng máu, bằng rượu, bằng lòng thành.
Rượu ấy, người ta không chỉ rót cho thần linh, mà còn chia cho nhau, để mọi người cùng hiệp thông trong một nghi thức vượt khỏi vật chất. Mỗi người uống một ngụm, như để xác nhận rằng: họ không chỉ chứng kiến, mà còn tham dự. Rượu cần – trong thế giới quan của người xưa – chính là dòng chảy nối liền các chiều kích: trên trời, dưới đất, trong cộng đồng, và trong tâm hồn mỗi con người.
Không chỉ hiện diện trong nghi lễ trọng đại, rượu cần còn âm thầm giữ vai trò quan trọng trong đời sống thường nhật của người bản địa. Khi có điều chẳng lành xảy ra giữa hai người – lời qua tiếng lại, hiểu lầm, xích mích – người ta không vội lớn tiếng hay đưa nhau ra trước cộng đồng phân xử. Thay vào đó, họ ngồi lại với nhau, bên ché rượu cần. Họ không tranh cãi. Họ uống giao hòa.
Bởi vì uống ở đây không phải để say, mà để giải hòa. Rượu trở thành trung gian hóa giải – một thứ men mềm lòng, một ngụm nước nối lại nghĩa tình. Khi hai người cùng đưa tay cầm lấy cần rượu, cùng uống từ một ché, thì mọi oán giận được rửa trôi, mọi khúc mắc trở nên nhỏ lại trước hương men và hơi ấm cộng đồng. Không cần phải nhiều lời – chỉ cần cùng nhau uống, là hiểu nhau.
Cũng vậy, khi tiếp đón khách quý phương xa, người ta không đãi bằng sơn hào hải vị. Thứ đầu tiên và quan trọng nhất luôn là rượu cần. Và trong những đêm làng buông tiếng chiêng, lửa bập bùng trên sàn, người ta lại quây quần bên ché rượu. Họ không uống vì khát, mà uống vì nhau. Uống vì tình làng nghĩa xóm, vì lòng mến khách, vì muốn trao nhau một phần ký ức, một chút thiêng liêng trong hơi men truyền thống.
Rượu cần, trong khoảnh khắc ấy, không còn là vật phẩm, mà là biểu tượng sống động của một nền văn hóa đặt trọng tâm nơi sự hòa giải và hiệp thông. Từ chuyện trọng đại đến chuyện đời thường, từ sinh ra đến khi mất đi, rượu cần âm thầm gắn bó với đời người – như một người bạn cũ, một vị chứng nhân, và là một sợi dây nối kết vô hình giữa con người với nhau, và với cõi thiêng liêng vô hình.
Trong đời sống làng bản, khi một gia đình gặp bất trắc – mất mát, tai họa hay hoạn nạn – người đầu tiên đến không phải là chính quyền, mà là các già làng, bô lão, hàng xóm láng giềng. Họ không đến tay không. Họ mang theo một ché rượu cần.
Ché rượu ấy không phải để uống lấy vui, mà là một lời chia buồn lặng lẽ mà sâu sắc. Rượu cần được mang tới như là sự góp phần vào nỗi đau, là dấu hiệu rằng: gia đình này không đơn độc. Cộng đồng đang cùng gánh lấy nỗi mất mát ấy. Khi người ta ngồi lại bên ché rượu, người ta không chỉ nói lời an ủi – người ta hiện diện như một phần của nhau, uống rượu như uống lấy nỗi buồn của người khác vào tim mình.
Cũng vậy, khi một gia đình có việc vui – dựng nhà, đón dâu, mừng được mùa hay có cháu chắt ra đời – các cụ già, những người có uy tín trong làng, cũng mang theo rượu cần đến dự. Không cần phải mời. Mang rượu đến là cách người già nói rằng: niềm vui của con cháu cũng là niềm vui của người đi trước, niềm vui của làng bản.
Rượu cần, trong hoàn cảnh ấy, chính là món quà giản dị nhưng quý giá nhất. Nó không chỉ thay cho lễ vật, mà còn là hiện thân của sự hiệp thông, của tinh thần chia vui sớt buồn – cốt lõi của một cộng đồng sống cùng, sống với, và sống vì nhau.
Vậy, uống rượu cần là nói đến điều gì?
Không chỉ là hành động cầm lấy cần rượu và hút men. Mỗi ngụm rượu cần chính là một lời khấn thầm, một cam kết thiêng liêng. Nó nói rằng: trước sự chứng giám của thần linh, tôi và anh, tôi và chúng ta, cộng đồng chúng mình, cùng uống – để nối kết, để hiệp nhất, để trở thành một thân thể duy nhất trong tình nghĩa và sự sống.
Uống, là để khẳng định rằng: chúng ta không sống riêng rẽ. Hiệu quả của sự uống là chúng ta có nhau trong đời sống. Khi tôi gặp hoạn nạn, anh và cộng đồng sẽ đến giúp tôi. Khi anh vấp ngã, tôi sẽ không ngoảnh mặt làm ngơ. Chúng ta không cần ký tên vào giấy tờ, không cần lời thề hoa mỹ. Chúng ta chỉ cần cùng uống – là đã đủ để hiểu: tôi thuộc về anh, và anh thuộc về tôi.
Bởi vậy, với Kòn Cau chúng ta, uống rượu cần chưa bao giờ là chuyện nhỏ. Đó là cách tổ tiên đã gìn giữ cộng đồng suốt bao thế hệ. Đó là nhịp cầu kết nối giữa người với người, giữa đất và trời, giữa sống và chết. Và cũng chính trong hành vi giản dị ấy, một bản sắc văn hóa được gìn giữ, một giao ước cộng đồng được tái lập, lặp đi lặp lại, bền bỉ như hơi men lan trong máu thịt – thấm sâu vào cách sống, cách nghĩ, cách yêu thương và nâng đỡ nhau giữa cõi đời.
Bạn có biết không? Người xưa khi uống rượu cần thường không uống một mình. Họ thường uống đôi – hai người, một bên một ché rượu – đặc biệt trong ngày mừng tân hôn, khi tình yêu vừa đơm hoa, và một giao ước đời sống bắt đầu. Họ vừa uống, vừa đối đáp, trong một nghi thức mà người xưa gọi là “tăm pơt” – tức là hát đối, hát ứng, hát để thăm dò lòng nhau và để cùng nâng cao tâm hồn, nhắc nhớ nhau về truyền thống.
Không chỉ trong hôn lễ, mà cả trong các lễ hội mùa màng, lễ dựng nhà, hay hội làng, những đôi bạn trẻ cũng có thể tìm hiểu nhau qua hát ca, trong những buổi “lah long” – nơi tiếng hát bay lên cùng khói bếp và men rượu, kết dệt nên những sợi tình cảm mộc mạc mà sâu sắc. Khi ấy, lời ca không phải là lời nói thường ngày, mà là ngôn ngữ của tâm hồn, là lời thơ được cất lên từ trái tim.
Những thể loại hát cổ như “yal yau,” “ndri ndring,” “đơs pơnđik,” “đơs crih,” “đơs chờ” v.v… đã hình thành và lưu truyền qua bao thế hệ. Chúng không chỉ là phương tiện để con người nối kết với nhau, mà còn là nhịp cầu đưa con người chạm đến trời cao và thụ tạo. Mỗi bài ca là một mảnh trí nhớ cộng đồng, một hơi thở của tổ tiên được thổi vào hiện tại. Qua đó, truyền thống cha ông được trao truyền cho con cháu – không phải bằng sách vở, mà bằng men rượu, lời ca và ánh nhìn chia sẻ quanh ché rượu cần.
Rượu cần – vì thế – không chỉ là thức uống. Nó là không gian. Là nền văn hóa. Là nghi lễ sống động, nơi tình yêu, đức tin, sự hòa giải và ký ức tổ tiên cùng hội tụ. Một ché rượu không chỉ chứa men, mà chứa cả một nền văn minh ngậm lời ca:
“Ñô mi mơ ŏh,
ñô pàng mơ yau,
ñô bàp mơ kòn.
ñô mơ sa do krơhia nau đơ̆s,
kĭs mo gơ̆s do krơhia nau chài,
jăk đòm lài,
chài đòm yău.38
Ăn uống anh và em,
ăn uống tổ và tiên,
ăn uống cha và con.
Ăn uống đây, hãm dẹp lời nói,
sống còn đây, hãm dẹp lời khôn,
giỏi là theo gương bậc tiền nhân,
tài là học hỏi người xưa.”
Rượu cần, sau khi đã được chia uống trong lễ nghi hay đời sống thường nhật, vẫn chưa kết thúc vai trò của mình. Phần bã còn lại trong ché – cái tưởng chừng như bỏ đi – lại tiếp tục một hành trình âm thầm để phục vụ đời sống. Kòn Cau không bao giờ xem đó là thứ vứt bỏ. Họ gìn giữ bã rượu như giữ lại một phần tinh túy của lễ tế, của bữa tiệc, của tình nghĩa vừa được sẻ chia.
Thay vì đổ ra vườn, bã rượu được gom lại, bỏ vào những bọc vải len, rồi mang xuống dòng suối, con sông thân quen gần làng. Đó không chỉ là hành động khôn ngoan, mà là một truyền thống gắn liền với hiểu biết tự nhiên – bởi men còn lại từ bã rượu sẽ hấp dẫn cá, tôm, cua kéo về.
Chiều hôm, khi sương bắt đầu giăng xuống mặt nước, hoặc sáng sớm, khi mặt trời còn chưa thức, người ta lặng lẽ bỏ bọc bã rượu vào nước. Và rồi, khi thời điểm thuận tiện đến, chiếc chài được tung ra, hoặc chiếc nơm được nhấc lên – và trong đó là quà tặng từ dòng suối: vài con cá nhỏ, vài con tôm, con cua,v.v. đủ để làm một bữa cơm ấm lòng, đủ để mời thêm người thân, hàng xóm cùng ngồi lại bên mâm cơm của tình làng nghĩa xóm.
Cứ như vậy, rượu cần – từ khi còn nguyên men đến khi chỉ còn bã – không bao giờ sống cho riêng nó. Nó đi trọn một vòng phục vụ: cho thần linh – cho cộng đồng – cho sự sống – và cho đất trời. Đó là triết lý sâu xa mà Kòn Cau chưa bao giờ viết thành sách, nhưng đã sống trọn trong từng ché rượu cần qua bao thế hệ.
Điều đáng quý trong văn hóa rượu cần của Kòn Cau là: dù hôm trước có ai đó uống say men rượu, thì sáng hôm sau, họ lại tỉnh táo nhanh chóng. Không có cảnh vật vờ, mê mệt, hay sa sút. Bởi rượu cần là men tự nhiên, lên men từ thảo mộc của đất trời, do chính bàn tay người xưa chế biến. Tổ tiên đã biết cách điều chỉnh độ mạnh nhẹ, biết chọn cây rừng, nước suối, gạo nếp, và cách ủ men sao cho phù hợp với thể trạng và nhu cầu của con người.
Họ cũng có cách giải say hiệu quả – đơn sơ nhưng rất tự nhiên. Một đêm ngon giấc trong căn nhà sàn ấm cúng, rồi sáng hôm sau, chỉ cần một chén cháo chua nấu với lá cây rừng là đủ để làm dịu men rượu còn sót lại. Cơ thể trở lại trạng thái cân bằng, tinh thần minh mẫn, và người uống lại tiếp tục một ngày lao động mới – như chưa từng có cuộc say hôm qua.
Trong làng, hiếm khi thấy người nghiện rượu. Bởi rượu được uống có mục đích, có dịp, có lễ, chứ không phải uống tùy tiện. Người ta không bao giờ uống một mình. Rượu cần luôn là thức uống của cộng đồng, có mặt trong nghi lễ, trong tiệc làng, trong giao hòa. Không ai dám lạm dụng – vì đó là bất kính với cả cộng đồng và thần linh.
Cũng bởi sống điều độ, gắn bó mật thiết với tự nhiên, biết cách ăn ở và sử dụng mọi thứ một cách chừng mực, người trai tráng ngày xưa đều to khỏe, rắn chắc. Thân thể họ là kết quả của một đời sống hòa hợp – biết dùng đủ chất, biết quý sức lao động, và biết trân trọng lễ nghi. Rượu cần không làm hại họ, mà ngược lại, trở thành một phần của sức sống – thể chất lẫn tinh thần.
Thế nhưng ngày nay, mọi sự đã khác xưa. Điều kiện không còn như trước, và có lẽ, vì quá mải mê với sự tiện lợi, chúng ta đã dần buông tay khỏi truyền thống. Rượu cần – thức uống từng hiện diện trong mọi nghi lễ, từng được xem là sợi dây thiêng liêng nối kết người với người, nay trở nên hiếm hoi. Chỉ còn một vài gia đình, nếu may mắn còn có ông bà, cụ già, hay những người cao niên – thì ché rượu cần mới còn hiện diện, dù là trong dịp đặc biệt.
Và rồi, từng ngày, từng năm, thế hệ cha ông dần khuất bóng. Nếu thế hệ sau không học, không hỏi, không tiếp nối và truyền lại, thì chắc chắn một lúc nào đó – rượu cần sẽ chỉ còn là kỷ niệm. Khi ấy, ta sẽ đứng giữa chợ đời, đầy rẫy những loại rượu ngoại tràn lan, rẻ tiền, tiện lợi, nhưng không ai biết rõ nguồn gốc, chất lượng ra sao. Người ta uống vì buồn, vì áp lực, vì cô đơn – chứ không còn vì lễ nghi, vì cộng đồng, vì thần linh như trước.
Và bạn cũng thấy rồi đấy: bao thanh niên từng khỏe khoắn, nhưng mới ngoài ba mươi đã suy kiệt. Thể lực yếu, bệnh tật vây quanh, nghiện ngập kéo đến, gia đình lục đục, tan vỡ. Tại sao lại như thế?
Bởi vì cấu trúc xã hội đã bị phá vỡ. Bởi vì truyền thống đang dần mai một. Chúng ta bị cuốn theo những trào lưu hiện đại, nhưng lại không có nền tảng để đối kháng. Khi mất đi những giá trị cũ – mà không xây dựng được giá trị mới – con người lạc lối.
Phải chăng đã đến lúc chúng ta nhìn lại – không phải để quay về sống như xưa – mà để hồi sinh những gì đáng quý. Rượu cần có thể không trở lại trong mọi gia đình, nhưng nếu một vài người giữ lấy, học lại cách ủ men, cách chế biến, cách sử dụng đúng nghi lễ, đúng mục đích – thì chí ít, chúng ta còn giữ được một sợi dây nối liền giữa quá khứ và hiện tại, giữa tổ tiên và con cháu, giữa người với người trong một cộng đồng đang tan rã dần vì cô lập và tiêu chuẩn hóa.
Và bạn cũng biết đấy, chính men – thứ thầm lặng nhưng đầy sinh lực – đã làm bột dậy lên, lên men thành rượu cần. Trong mắt người xưa, đây không chỉ là một hiện tượng vật lý. Nó mang trong mình một triết lý nhân sinh sâu xa – hiện diện trong nhiều nền văn hóa cổ đại khắp thế giới. Men – tượng trưng cho sự sống, cho biến đổi, cho sự tác động từ bên trong – được tôn kính như một biểu tượng linh thiêng.
Chúa Giêsu trong Tin Mừng cũng từng mượn chính hình ảnh men để nói về Nước Trời. Ngài ví men như một người phụ nữ đem trộn vào ba đấu bột, và rồi cả khối bột dậy men – ngụ ý rằng Nước Trời bắt đầu âm thầm, nhỏ bé, nhưng có sức lan tỏa và biến đổi từ bên trong cả cộng đồng.
Kòn Cau xưa, tuy không biết đến từ “Nước Trời”, nhưng họ đã sống tinh thần ấy trong chính văn hóa của mình. Khi họ ủ men, làm rượu, chia sẻ ché rượu cần – là lúc họ sống tinh thần cộng đồng, sự gắn kết, lòng bác ái và tương quan chan hòa giữa người với người. Nước Trời của họ chính là lúc cộng đồng ngồi lại bên ché rượu, cầu nguyện, hòa giải, chia vui, sớt buồn. Là khi không ai bị bỏ lại phía sau. Là khi giữa rừng sâu núi thẳm, con người vẫn nắm tay nhau sống nghĩa tình.
Men rượu cần – một hình ảnh rất “Kòn Cau” – lại đồng thời vang vọng hình ảnh men Nước Trời – rất “Tin Mừng.” Chính nơi đây, truyền thống bản địa và đức tin Kitô hữu gặp gỡ, đối thoại, nâng đỡ nhau – không loại trừ, không phủ định – nhưng làm phong phú và nhân bản hơn cả hai.
Chúa Giêsu không chỉ mượn hình ảnh men để nói về Nước Trời. Ngài còn dùng men, muối, ánh sáng như những hình ảnh sống động để chỉ về các môn đệ – những người được mời gọi trở nên nhân chứng, thấm nhập và biến đổi thế gian. Men, xét cho cùng, không phải là thứ xấu. Trái lại, đó là biểu tượng của sự sống, của chuyển hóa, của nội lực tác động từ bên trong. Nhưng cũng chính vì mang sức mạnh ấy, men – khi bị biến dạng, khi trở thành giả – lại có thể gây nguy hại.
Thật vậy, trong thời đại hôm nay, có quá nhiều thứ men không còn nguyên gốc. Một thời đại mà điều giả dối hiện diện khắp nơi – và trớ trêu thay – cái giả lại được chấp nhận như một điều “có thật.” Người ta khó lòng phân biệt được đâu là rượu thật, đâu là rượu độc hại. Bên ngoài vẫn là hình thức rượu, nhưng bên trong, chất liệu đã bị thay thế.
Ngày xưa, để có một ché rượu cần đúng nghĩa, người ta mất ít nhất ba tháng ủ men. Một nắm men vùi trong bột, để yên trong bóng tối, chờ đợi thời gian và tự nhiên vận hành. Đó là một quá trình đầy kiên nhẫn – nơi rượu không chỉ được tạo thành, mà còn là nơi nhân cách, tình người, sự liên kết cùng được hình thành.
Còn bây giờ thì sao? Một thùng nước, một viên men hóa học – chỉ cần ném vào, trong vòng chưa đầy một giờ, nước đã sôi sục, lên men và được gọi là “rượu.” Một thứ rượu nhanh, rượu tức thời – nhưng tiềm ẩn đầy độc tố. Nó làm say, nhưng không làm tỉnh. Nó hủy hoại thân thể, mà không gắn kết tâm hồn. Và chính thứ rượu đó đang hiện diện khắp nơi, thâm nhập vào đời sống chúng ta – không chỉ là thứ ta uống, mà còn là cách ta sống, cách ta suy nghĩ, cách ta tin vào những điều được gán mác là “thật.”
Giữa thời đại ấy, lời mời gọi trở nên men thật càng cấp thiết. Men không để gây hại, không để lừa dối, không để phô trương tức thời – mà để âm thầm, bền bỉ, thấm nhập và nuôi dưỡng. Như men trong bột ngày xưa, như men của rượu cần, như men của những con người thật thà, tử tế, sống giữa cộng đồng với tất cả sự hiện diện có trách nhiệm và yêu thương.
Ấy là chúng ta mới chỉ nói đến thứ rượu rẻ tiền – loại rượu giả, độc hại, nhưng lại phổ biến trong đời sống người nghèo. Bởi vì, thử hỏi, ai trong số họ có thể chạm tới những loại rượu sang trọng, đắt đỏ, được quảng bá là “nguyên chất,” “tinh khiết,” “cao cấp”? Những thứ đó – nếu có thật sự tốt – cũng chẳng bao giờ dành cho người bình dân. Sự thật, đôi khi, trở thành một thứ xa xỉ.
Thật trớ trêu, trong thế giới ngày nay, điều giả dối thì tràn lan và dễ tiếp cận, còn điều thật thì trở nên quý hiếm và đắt giá. Sự sống khỏe mạnh, rượu thật, lương thực sạch, thậm chí không khí trong lành – đều trở thành đặc quyền. Còn đa số người nghèo, người ở quê, người sống sát đất – lại phải chịu đựng sự xuống cấp, từ môi trường đến thực phẩm, từ đồ uống đến các giá trị đạo đức.
Rượu cần ngày xưa – không phân biệt giàu nghèo. Ai cũng có thể uống, cũng có thể ủ men. Ché rượu không chỉ là của một người, mà là của cộng đồng, là tài sản thiêng liêng chung. Người ta chia nhau từng ngụm – như chia sẻ tình nghĩa, như nối kết những cuộc đời.
Còn hôm nay, khi rượu thật trở thành hàng cao cấp, người nghèo không còn cơ hội tiếp cận điều nguyên chất – cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Họ bị bỏ lại với những thứ “giả rượu” – như chính cái cách xã hội để họ sống bằng thông tin giả, thực phẩm giả, niềm vui giả và cả những giấc mơ giả.
Khi cái giả lên ngôi, thì sự thật trở thành điều hiếm hoi, và lòng tin cũng dần mai một. Không chỉ là rượu giả, men giả, mà còn là những tương quan giả, lời hứa giả, lòng tốt giả, tình thân giả. Người ta bắt đầu ngờ vực nhau, cảnh giác nhau, sống phòng thủ. Và rồi, từ lúc nào không hay, giữa con người với nhau, sợi dây gắn kết dần đứt đoạn.
Niềm tin là nền tảng của mọi tương quan. Một cộng đồng sống được là vì còn biết tin nhau – dù chẳng có giấy trắng mực đen, chỉ cần một lời nói, một ánh mắt, một ché rượu cùng uống là đã đủ để xác lập một giao ước. Nhưng khi cái giả tràn vào – dù dưới dạng thực phẩm, thông tin hay cả trong những tương tác đời thường – thì mọi cam kết dần trở nên mong manh. Người ta sống gần nhau nhưng không còn thuộc về nhau. Cộng đồng trở thành nơi cư trú tạm thời, chứ không còn là mái nhà thiêng liêng.
Từ cái giả, mất niềm tin. Từ mất niềm tin, các tương quan đổ vỡ. Và từ đó, nền văn hóa – vốn được xây nên bằng sự gắn bó – cũng rạn nứt. Ché rượu cần ngày xưa không chỉ là đồ vật, mà là nơi gắn kết, nơi tái lập tương quan, nơi phục hồi niềm tin. Một ngụm rượu bên nhau không phải để say, mà là để nhớ rằng: chúng ta thuộc về nhau, chúng ta cùng chịu trách nhiệm cho nhau, và chúng ta cùng sống trong một mạch men của tình liên đới.
Và rồi, đôi khi, khi một ché rượu cần mới được làm ra trong thời nay, sẽ có người khẽ hỏi: “Bạn làm nó từ men gì vậy?” Nghe thì như một câu hỏi đơn giản, nhưng thật ra, đó là cả một câu hỏi về nguồn cội, về sự thật, về lựa chọn của mỗi người. Bởi vì, cái men bạn chọn – sẽ quyết định chất rượu bạn uống. Và hơn thế nữa, nó cũng sẽ quyết định bản chất của sự sống bạn chia sẻ cho người khác.
Là men thật hay men giả? Là sự kiên nhẫn ủ ấp hay là sự vội vàng đánh đổi? Là sự sống âm thầm sinh sôi hay là thứ bề ngoài sôi động nhưng bên trong rỗng ruột?
Ngày xưa, rượu cần không chỉ để uống – mà là để sống. Là để thiết lập giao ước, để chia vui sớt buồn, để hòa giải, để trao nhau lời nguyện cầu trước thần linh và cộng đồng. Còn hôm nay, chính khi người ta hỏi “Men gì?”, là lúc ta phải tự vấn lại – không chỉ cho ché rượu, mà cho chính cuộc đời mình.
Chúng ta đang được lên men bằng thứ gì? Chúng ta đang trao cho nhau thứ rượu gì – trong lời nói, trong hành xử, trong tình người?
Có lẽ, đã đến lúc, chúng ta quay lại với thứ men thật – thứ men âm thầm mà mạnh mẽ – như cách tổ tiên ta từng gìn giữ. Là men của sự tử tế, của trung thực, của yêu thương, của đời sống cộng đồng. Là men của sự gắn kết – để chúng ta, một lần nữa, có thể ngồi lại bên nhau, bên ché rượu cần – và biết mình thuộc về nhau.
Như vậy đó bạn, trong bối cảnh hiện đại, văn hóa rượu cần của Kòn Cau đang đối mặt với nhiều thách thức. Sự phát triển của công nghệ và hội nhập kinh tế đã đưa các loại rượu công nghiệp, như rượu gạo hoặc bia, vào đời sống cộng đồng, làm giảm dần sự phổ biến của rượu cần truyền thống. Nhiều người trẻ, dưới tác động của xu hướng hiện đại hóa, ít quan tâm đến việc học cách làm rượu cần, khiến nguy cơ mai một nghề truyền thống này ngày càng tăng. Ngoài ra, việc sử dụng rượu không đúng cách trong một số dịp lễ hội hoặc nghi lễ có thể dẫn đến các hậu quả tiêu cực, như xung đột hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe, đòi hỏi cộng đồng cần điều chỉnh để duy trì ý nghĩa tích cực của rượu cần.
Để bảo tồn văn hóa rượu cần, Kòn Cau cần nỗ lực truyền dạy kỹ thuật làm rượu cho thế hệ trẻ, đồng thời nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa của loại thức uống này. Các tổ chức văn hóa và chính quyền địa phương có thể hỗ trợ bằng cách tổ chức các lễ hội hoặc triển lãm về văn hóa Kòn Cau, trong đó rượu cần được giới thiệu như một biểu tượng của bản sắc dân tộc. Việc kết hợp rượu cần với các hoạt động du lịch văn hóa không chỉ giúp quảng bá truyền thống này mà còn tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng, góp phần bảo tồn và phát triển di sản văn hóa.
Rượu cần là một phần không thể tách rời trong văn hóa và tín ngưỡng của Kòn Cau. Từ các nghi lễ tín ngưỡng đến phong tục xã hội và đời sống hàng ngày, rượu cần không chỉ là một thức uống mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết, chia sẻ và kết nối với thế giới tâm linh. Trong bối cảnh hiện đại, rượu cần tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa, đồng thời là một cầu nối để hội nhập với đức tin Công giáo và các giá trị mới.
Việc bảo tồn và phát triển văn hóa rượu cần đòi hỏi sự chung tay của cả cộng đồng, từ việc truyền dạy kỹ thuật làm rượu cho thế hệ trẻ đến việc nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa của nó. Qua đó, rượu cần không chỉ là một di sản văn hóa mà còn là một biểu tượng sống động của tinh thần K’Ho và Kòn Cau – những cộng đồng giàu truyền thống, đoàn kết và luôn hướng về tương lai.
Tài liệ trích dẫn
1 x. Pierre LE ROUX, “Bières traditionnelles d’Asie du Sud-Est,” trong Ferments en folie, Nicole Stäuble Tercier và Isabelle Raboud-Schüle (chủ biên) (Paris: Fondation Alimentarium Nestlé, 1999), 50.
2 x. Ibid., 51.
3 x. Ibid.
4 x. Pierre LE ROUX, “Bières traditionnelles d’Asie du Sud-Est,” 51.
5 x. Ibid.
6 x. Ibid., 52.
7 x. Ibid., 53.
8 x. Ibid.
9 x. Ibid.
10 x. Pierre LE ROUX, “Bières traditionnelles d’Asie du Sud-Est,” 56.
11 x. Ibid., 53.
12 x. Ibid., 54.
13 x. Ibid., 55.
14 x. Ibid., 56.
15 x. Pierre LE ROUX, “Bières traditionnelles d’Asie du Sud-Est,” 52.
16 x. Ibid.
17 x. Ibid.
18 x. Jacques Dournes, Miền Đất Huyền Ảo, 200.
19 x. Jacques Dournes, Miền Đất Huyền Ảo, 68-69.
20 x. Pierre Le Roux, “Bières traditionnelles d’Asie du Sud-Est,” 50–55.
21 x. G. Condominas and A. Haudricourt, “Première contribution à l’ethnobotanique indochinoise. Essai d’ethnobotanique M’Nông gar (Protoindochinois du Vietnam) (Suite et Fin.),” Revue internationale de botanique appliquée et d’agriculture tropicale, 32° année, no. 353-354 (March-April 1952): 168-180.
22 x. Georges Condominas, “Rapport d’une mission ethnologique en pays M’Nông Gar (Pays montagnards du sud-indochinois),” Bulletin de l’Ecole française d’Extrême-Orient, tập 46, số 1 (1952): 313.
23 x. Ibid., 313.
24 x. Condominas, “Rapport d’une mission ethnologique,” 306.
25 x. Jacques Dournes, “Fêtes saisonnières des Sre,” Bulletin de l’Ecole française d’Extrême-Orient, tập 46, số 2 (1954): 599-610.
26 x. Ibid., 609.
27 x. Ibid.
28 x. Jacques Dournes, “Fêtes saisonnières des Sre,” Bulletin de l’Ecole française d’Extrême-Orient, tập 46, số 2 (1954): 599-610.
29 x. Jean Boulbet, “Le Miir. Culture itinérante avec jachère forestière en pays maa’,” Bulletin de l’École française d’Extrême-Orient, Tome 53 N°1, 1966, 88.
30 x Jean Boulbet, “Le Miir. Culture itinérante avec jachère forestière en pays maa’,” 87.
31 x. Pierre Le Roux, “Bières traditionnelles d’Asie du Sud-Est,” in Ferments en folie, ed. Nicole Stäuble Tercier and Isabelle Raboud-Schüle (Vevey: Fondation Alimentarium, 1999), 57–58, 81.
32 x. Pierre Le Roux, “Bières traditionnelles d’Asie du Sud-Est,” 54 – 59.
33 x. Jean Boulbet, “Quelques aspects du coutumier (N’dri) des Cau Maa,” B.S.E.I., N.S., Tome XXXII, N° 2, 2º trim. 1957, 65.
34 x. Ibid.
35 x. Jean Boulbet, “Borde au rendez-vous des Génies (Tac Nang Yo Bòn Borde),” Bulletin de la Société des Études Indochinoises, 1960, 636.
36 x. Ibid.
37 x. Pierre Le Roux, “Bières traditionnelles d’Asie du Sud-Est,” 51-58.
38 x. Đơs Pơnđĩk, #9040-9041.