Phụ nữ Bù Dih và một số apsara1 nguyên thủy của Angkor Wat
Tác giả: Jean Boulbet
Nhóm: koncauhe.net
Phụ nữ thuộc nhóm dân tộc Cau Mà (người Mạ; đọc là “Chau Mạ”) mặc một loại váy đặc trưng, được tạo thành từ một miếng vải bông hình chữ nhật, cố định ở thắt lưng bằng một chiếc thắt lưng dệt được trang trí và có tua. Về cơ bản, trang phục này không khác biệt nhiều so với phụ nữ của các nhóm bộ lạc khác ở miền Nam Đông Dương, những người thường mặc váy bằng vải xếp nếp, không khâu chéo ở phía trước. Tuy nhiên, trong chi tiết, có sự đa dạng về cách cố định, trang trí và kích thước của vải. Từ cao nguyên Blao, thượng nguồn Donnai, đến thung lũng sông Dà Dờng, váy của phụ nữ Cau Mà thay đổi từ màu sắc đồng nhất sang những gam màu sáng và đa dạng. Ở vùng thượng nguồn, váy thường được buộc ở eo, dài đến bắp chân, còn ở vùng thấp hơn, tại Reinlre, váy được gọi là ôi mbôn (mảnh vải làm mịn), cố định rõ ràng dưới rốn, chỉ dài đến đầu gối hoặc thậm chí ngắn hơn.
Điểm nổi bật của ôi mbôn nằm ở kích thước nhỏ gọn, sự tinh tế của các đường viền, phần tua rua rực rỡ được gọi là à fleurs (hoa), và sự khéo léo trong trang trí dệt. Kỹ thuật dệt phức tạp này thể hiện sự tìm kiếm sự hoàn hảo nhất định. Khi quan sát trang phục của các apsara (hay devata)2 tại Angkor, tôi không khỏi ngạc nhiên bởi sự tương đồng với phong cách của người Cau Mà. Có lẽ những nghệ sĩ Angkor, khi khắc họa các tác phẩm điêu khắc, đã lấy cảm hứng từ những cộng đồng tinh hoa ở miền Nam Đông Dương. Chẳng hạn, Georges Groslier, trong nghiên cứu về trang phục của các nữ thần điêu khắc, đã so sánh sarong của người Angkor với “khố của phụ nữ” (theo Nghiên cứu về người Campuchia, 1921, tr. 51-52).
Tuy nhiên, một số apsara hiếm hoi tại Angkor Wat được nghệ sĩ khắc họa với phong cách gần giống trang phục nam giới thời đó, khiến du khách quen thuộc với các cao nguyên Đông Dương không khỏi tò mò. Đặc biệt, ba apsara gần gian hàng lối vào phía đông của khu bao vây thứ ba không mặc sarong cổ điển hay vải xếp nếp nam tính. Victor Goloubew từng nhận xét rằng một trong số các apsara này “xứng đáng được nghiên cứu đặc biệt” (Hồi ký khảo cổ học của EFEO, 1930). Jean Boisselier cũng lưu ý rằng một số apsara tại Angkor Wat mặc “trang phục cực kỳ giản dị, như những tấm che thân xác thực” (Tượng Khmer và sự phát triển của nó, 1955, tr. 77).
Đối với tôi, khi bất ngờ đối diện với những trường hợp ngoại lệ này, sự tương đồng không quá ngạc nhiên. Trong số các apsara nổi tiếng của Angkor Wat, việc “khám phá lại” sự độc đáo này là điều tự nhiên. Tôi nhớ lần đầu tiên đến một ngôi làng của nhóm dân tộc Bù Dih, còn được gọi là bol cau ùr ntròñ (nhóm phụ nữ mặc quần lọt khe). Sau khi quen thuộc với trang phục của người Cau Mà, tôi bất ngờ trước một phong cách thời trang hoàn toàn khác biệt.
Người Bù Dih, sống ở vùng Dà Glung (thượng nguồn sông Bé, phụ lưu chính của sông Donnai), có phong cách trang phục giản dị đến mức tối đa, tương tự trang phục nam giới. Trong khi đàn ông của các nhóm Đông Dương thường mặc ntròñ để đạt hiệu quả thẩm mỹ và bảo vệ giới tính, trang phục của phụ nữ Bù Dih chỉ mang tính chức năng, không chú trọng trang trí. Váy của họ được làm từ một dải vải bông dệt đơn giản, hẹp, dài vừa đủ, quấn qua háng và cố định ở mông và hông tròn trịa, để trần phần bụng. Một đầu vải được kéo qua phía sau, xử lý bằng dây và giữ chặt, trong khi đầu còn lại tạo thành một tấm che gần giống hình tam giác, buộc thành bím ở hông hoặc trải rộng như một tạp dề nhỏ, đôi khi được trang trí bằng tua, hạt len màu đỏ, ngọc trai, ống đồng hoặc chuông.
Giống như ba apsara với “tấm che gợi cảm” tại Angkor Wat, được đặt khiêm tốn trong những góc khuất, phụ nữ Bù Dih cũng ít được biết đến và chỉ chiếm một thiểu số nhỏ ở Nam Đông Dương. Tuy nhiên, họ tự hào về sự độc đáo của mình, tương tự như cách các nhà điêu khắc Angkor cố ý khắc họa ba apsara khác biệt. Trên những khối đá thô, các đường viền của sarong và tua trang trí đã được định hình rõ ràng, đặc biệt trong các bản phác thảo apsara chưa hoàn thiện. Những chi tiết như kiểu tóc đơn giản, không trang trí vòng tay hay mắt cá chân, càng nhấn mạnh ý định của nghệ sĩ trong việc tạo ra sự khác biệt.
Phụ nữ Bù Dih hiện đại vẫn duy trì phong cách này một cách có chủ đích, dù kỹ thuật dệt của họ kém tinh xảo hơn so với người Cau Mà. Dù chịu ảnh hưởng từ bên ngoài, họ vẫn giữ được nét đặc trưng của ntròñ. Sống ở vùng núi thoai thoải và thung lũng rộng mở thuộc lãnh thổ nhóm Slieng, họ không hoàn toàn biệt lập. Khi ra ngoài cộng đồng, họ có thể mặc sarong kiểu Campuchia, nhưng luôn giữ ntròñ trong túi và chỉ thay khi cần thiết, chẳng hạn gần thị trấn Djamap. Ngay khi trở về, họ nhanh chóng trở lại với ntròñ, như một biểu tượng của bản sắc.
Năm 1956, tôi chứng kiến kỹ thuật may mặc này tại chỗ và lập tức nhận ra sự tương đồng khi quan sát các tác phẩm điêu khắc tại Angkor. Dù có sự khác biệt giữa thực tế sống động của người Bù Dih và cách diễn giải của nghệ sĩ Khmer, có thể các nhà điêu khắc đã lấy cảm hứng từ những hình ảnh thực tế mà họ quan sát. Đồng thời, sự gắn bó của các dân tộc như Bù Dih với phong tục tổ tiên cho thấy sức mạnh của truyền thống trong việc bảo tồn bản sắc, ngay cả khi họ không để lại dấu vết trên đá hay giấy.
Trích dẫn tài liệu:
Boulbet, Jean. “Phụ nữ Bù Dih đến một số apsara nguyên thủy của Angkor Wat.” Nghệ thuật châu Á, Tập 17, 1968, tr. 209-218.
http://www.persee.fr/web/revues/home/prescript/article/arasi_0004-3958_1968_num_17_1_992
1(* Apsara là một khái niệm trong văn hóa và tôn giáo Ấn Độ giáo và Phật giáo, dùng để chỉ các nữ thần hoặc linh hồn thiên nữ, thường được miêu tả là những vũ công xinh đẹp, duyên dáng, sống ở cõi trời hoặc thiên giới. Trong nghệ thuật và kiến trúc Khmer, đặc biệt tại Angkor Wat ở Campuchia, apsara được khắc họa trên các bức phù điêu với hình ảnh phụ nữ mặc trang phục tinh xảo, tư thế múa uyển chuyển, biểu tượng cho vẻ đẹp, sự thanh tao và nghệ thuật. Chúng thường được xem là hiện thân của sự hoàn mỹ và sự kết nối giữa thế giới con người và thần linh).
2Trong văn hóa và tôn giáo Ấn Độ giáo cũng như Phật giáo, **devata** là thuật ngữ dùng để chỉ các vị thần hoặc thực thể siêu nhiên, thường có vai trò thấp hơn so với các vị thần chính như Vishnu, Shiva hay Brahma. Devata có thể là các linh hồn thiên giới, thần bảo hộ, hoặc những thực thể thần thánh liên quan đến thiên nhiên, địa điểm, hoặc các khía cạnh cụ thể của cuộc sống. Trong bối cảnh nghệ thuật và kiến trúc Khmer, đặc biệt tại Angkor Wat, devata thường được khắc họa dưới dạng các nữ thần đứng trang nghiêm, mặc trang phục lộng lẫy, đội mũ miện cầu kỳ, khác với apsara vốn được miêu tả trong tư thế múa uyển chuyển. Devata thường mang ý nghĩa biểu tượng cho sự bảo vệ, phồn vinh và sự kết nối với thần linh, xuất hiện trên các bức phù điêu như những vị thần hộ mệnh của ngôi đền. Tuy apsara và devata đôi khi bị nhầm lẫn do sự tương đồng về hình ảnh, devata thường được khắc họa với vẻ trang trọng hơn, ít mang tính biểu diễn so với apsara.