Cao nguyên đại ngàn xưa!
Cao nguyên, nằm ở phía Tây miền Trung Việt Nam, còn được biết đến với tên gọi Tây Nguyên, là một vùng đất bao la phủ đầy rừng rậm và núi non trùng điệp. Những cánh rừng nguyên sinh trải dài bất tận, nơi cây cổ thụ chen hội vui vươn lên trời cao, nơi muôn loài sinh sống hoang dã, và nơi con người sống hòa mình giữa thiên nhiên với tiếng cồng chiêng ngân vang theo nhịp đời. Vùng đất ấy không chỉ là không gian sinh tồn, mà còn là nơi linh thiêng, ẩn chứa biết bao truyền thuyết, tín ngưỡng và hồn thiêng của tổ tiên. Tên gọi gợi nhớ đến vùng đất ấy mang vẽ uy nghi, vừa đầy chất thi ca: Đại ngàn cao nguyên – nghĩa là rừng núi rộng lớn, sâu thẳm, nơi mang trong mình khí phách và linh hồn của Thần linh.
Những ghi chép từ các nhà thám hiểm, tộc người học, điền dã ngoại quốc trước đây trong thời thuộc Pháp cho thấy điều đó. Những gương mặt quen thuộc trong giới học giả phải kể đến như Henri Maitre, Jacques Dournes, Jean Boulbet, Geogers Condominas, v.v. đã để lại nhiều tác phẩm có giá trị cao. Trong đó, Henri Maitre đã phác họa lại miền cao này với sự hùng vĩ, uy nghi mà đầy linh thiêng:1
Miền cao nguyên Trung Phần – thường được gọi là Tây Nguyên ngày nay – hiện lên như một thế giới vừa hoang dã, vừa hùng tráng, nơi núi rừng và sông suối hòa quyện vào hội vui, tạo nên những cảnh sắc kỳ vĩ và sâu lắng. Dưới góc nhìn khoa học xen lẫn sự cảm nhận đầy rung cảm của một nhà thám hiểm, vùng đất này là một tổng thể sống động của địa hình, khí hậu, thảm thực vật và con người – tất cả cùng góp phần kiến tạo nên một “vũ trụ miền cao.”
Từ bờ biển miền Trung, dãy Trường Sơn trỗi dậy như một cột sống đá vĩ đại, uốn lượn về phương Nam. Những đỉnh núi cao như Lang rượung, Chu Yang Sin, và dãy Kon Ka Kinh sừng sững giữa trời, phủ mờ sương, chia cắt các vùng sinh thái tự nhiên theo tầng bậc. Từ đó, các dãy núi phụ lan ra như rễ cây, ôm lấy các thung lũng, đồng cỏ và suối nguồn.
Vùng cao nguyên phía Nam – bao gồm các cao nguyên Di Linh, Lâm Viên, Đắk Lắk, M’Đrăk – mang dáng vẻ như những mặt bằng gồ ghề nối tiếp, chỗ thì bằng phẳng phủ cỏ, chỗ lại đột ngột dựng đứng với sườn đá và vách núi. Tất cả tạo thành một thế giới “nửa mở nửa đóng,” vừa thuận lợi cho cư trú, vừa khó tiếp cận để khai phá.
Cảnh quan Tây Nguyên không thể tách rời mạng lưới sông suối dày đặc và đa dạng. Nhiều con sông lớn như Sêrêpôk, Krông Nô, Đắk Bla, Đa Nhim, hay Đồng Nai thượng bắt nguồn từ những ngọn núi cao, đổ xuống những vùng thấp qua các ghềnh thác và hẻm núi hiểm trở. Có nơi, suối chỉ là một dòng nước nhỏ len lỏi giữa rừng thưa, nhưng cũng có lúc nó mở rộng thành thác nước hùng vĩ như thác Đray Nur, thác Pongour. Xen giữa là những vùng đầm lầy như vùng Krông H’Năng hay lòng chảo Buôn Đôn, nơi mùa mưa dâng nước ngập lút đầu cỏ, mùa khô lại lộ ra những khoảng bùn nứt nẻ.
Chính hệ thống thủy văn này không chỉ nuôi dưỡng hệ sinh thái rừng mà còn quyết định nơi con người có thể định cư, săn bắt, hay làm rẫy theo chu kỳ. Nếu phải chọn một đặc điểm khiến cảnh quan Tây Nguyên khác biệt hoàn toàn với các vùng khác thì đó chính là rừng – theo đúng nghĩa đen và nghĩa biểu tượng.
Rừng ở đây không đồng nhất. Có nơi là rừng nguyên sinh tăm tối, với tầng tầng lớp lớp cây gỗ lớn chen lẫn những dây leo, cây mây, rêu phong bám đầy gốc cây. Có nơi là rừng thưa với thảm cỏ trải dài, nơi người ta có thể nhìn xa đến tận dãy núi phía chân trời. Đặc biệt, ở cao nguyên Di Linh và Lâm Viên, rừng thông mọc thành hàng ngàn hecta, tạo nên không khí dịu mát và sáng sủa hiếm thấy giữa vùng nhiệt đới.
Rải rác trong rừng là các loại cây bản địa quý như cây dổi, sao đen, bằng lăng, tre nứa, chuối rừng, và nhiều loài cây thuốc mọc hoang dại – từng là nguồn sinh kế chính cho các cộng đồng cư dân bản địa.
Với địa hình đa dạng và khắt nghiệt, các buôn làng của người Thượng thường xuất hiện như những ốc đảo nhỏ giữa biển rừng. Có làng nằm lọt giữa lòng thung lũng ven suối, có làng dựng chênh vênh trên đỉnh đồi hoặc vắt vẻo bên sườn núi, đều theo nguyên tắc “tựa lưng vào rừng, hướng mặt ra nguồn nước.”
Chính sự cách biệt tự nhiên này đã tạo điều kiện cho các nhóm tộc người như Rhade, M’Nông, Mạ, v.v. gìn giữ được bản sắc văn hóa, ngôn ngữ và thế giới quan riêng biệt trong suốt nhiều thế kỷ.
Những gì Henri Maitre mô tả hơn một thế kỷ trước về Tây Nguyên không chỉ là địa lý, mà còn là bản giao hưởng của đất – nước – cây – người. Miền cao nguyên ấy được thiên nhiên cấu trúc theo logic khép kín: núi dựng, rừng phủ, suối chảy, làng cư trú, cánh rừng phát rẫy rồi phục hồi. Nhưng chính sự khép kín đó lại gợi mở những khả năng lớn: phát triển nông nghiệp bền vững, khai thác hợp lý lâm sản, du lịch sinh thái, và nhất là giữ gìn di sản văn hóa – thiên nhiên quý giá của đất trời miền cao.
Kòn Cau nơi miền cao nguyên, họ đến từ đâu ?
Linh mục Jacuqes Dournes có viết:2 Vào thuở hồng hoang, Uong Khot và Uong Kho, tổ tiên người Tây Nguyên, sống bên bờ đại dương dưới núi Kang R Naê. Được Thần Ndu tạo ra, họ cùng con trai Bung là những người khổng lồ đầu tiên. Bị hổ săn đuổi, họ chạy ra biển, đến một hòn đảo. Lũ hổ làm cầu tre đuổi theo, nhưng chim mang lửa đốt cầu, cứu họ. Trên đảo, họ sinh nhiều con; các cô con gái xinh đẹp thu hút người Trung Hoa và Chàm đến kết hôn. Chán sống cô lập, người Tây Nguyên trở về đất liền, định cư ven biển Trung bộ. Truyền thuyết kể họ đến từ lục địa Bơrjul, phía mặt trời mọc, bên kia Biển Đông. Trường ca kể về Bơling và Bơlang vượt biển trên vịt thần, hay Trong cưỡi cá voi giải phóng đồng bào.
Thời kỳ ven biển là thời của thủy thủ và anh hùng. Các trường ca ca ngợi Siat Siong chống láng giềng, Cô nàng Quả Xoài chiến đấu trên thuyền, hay Me Boh Me Bla mang muối và đánh cá voi. Người Tây Nguyên không gặp tộc người nào khi đến Đông Dương, nhưng tìm thấy công cụ đá của người nguyên thủy, được họ coi là thần thánh. Rồi người Chàm đến, dạy làm ruộng nước, tổ chức hành chính từ thế kỷ II sau Công nguyên. Người Tây Nguyên đóng thuế, phục vụ quân đội Chàm, nhưng mối quan hệ thân thiện, với nhiều cuộc hôn nhân như Du Droi hay Gliu Glah.
Dân số tăng, đất chật, người Tây Nguyên rời biển, vào nội địa Trường Sơn, giữ bản sắc không bị Ấn Độ hóa như Chàm. Núi non chia họ thành các tộc, ngôn ngữ ddös pöddik phân hóa, chịu ảnh hưởng Chàm và Khmer. Thế kỷ XIII, người Việt khuất phục Chàm. Năm 1471, trận Jơdơng thất bại, người Tây Nguyên phục tùng người Việt, rút vào rừng núi, xuống đồng bằng buôn bán tại dra drong. Họ nhớ thời kỳ này với niềm tự hào.
Người Pháp đến, thực dân hóa nội địa. Giáo sĩ từ 1850 mở trường, Cơ đốc hóa; nhà thám hiểm như Yersin khám phá cao nguyên. Thuế nặng, lao động cưỡng bức, bệnh tật đẩy người Tây Nguyên vào nghèo khó. Nhưng giáo dục và y tế mang hy vọng khôi phục phẩm giá và thống nhất.
Ngôn ngữ cổ xưa3
Ở Kala, Bơsŭt, thung lũng Dà R’Nga, nơi nước chảy qua đồng lúa, bao quanh bởi núi rừng, Kòn Cau sống hòa nhịp với thiên nhiên, theo nhịp điệu truyền thống cổ xưa. Họ gắn bó với đất đai, gia đình, và ngôi nhà, nơi tình cảm sâu sắc ẩn chứa trong tâm hồn. Những bài ca về núi non, đồng lúa, và các Thần Linh được cất lên bên bếp lửa, mang hơi ấm và ký ức tổ tiên. Truyền thống này, tự do nhưng trật tự, được truyền khẩu qua các bản tình ca kòn cau, chưa từng được ghi chép cho đến khi Cha Jacques Dournes viết lại, chuyển dịch sang tiếng Pháp, để chia sẻ minh triết và tình yêu của người Cao nguyên.
Buổi tối, bên lò sưởi, người Cao nguyên tụ họp, nghe Dam Kuh, người có “thuốc” đặc biệt, hát hàng giờ về thần linh, anh hùng, và thiên nhiên. Cùng Jean Seo, Dournes ghi lại các bài ca, dịch từ ngôn ngữ Đơs Pơnđĭk bí ẩn sang tiếng K’Ho, rồi tiếng Pháp, dù mất đi phần âm điệu. Ngôn ngữ Đơs Pơnđĭk không phải tiếng mẹ đẻ, mà là tiếng của thời anh hùng, khi thần, người, và thú nói chuyện với hội vui. Nó hòa trộn với phương ngữ Mà, Noang, R’glai, tạo sự phong phú, nhưng khó dịch vì có ngôn ngữ riêng của quỷ, rùa.
Truyền thống thay đổi tùy làng, như Drong hay Jirai, nhưng cốt lõi giống hội vui, với các nhân vật như Jơng, Lang, Iŭt. Đơs Pơnđĭk thống nhất giữa các bộ tộc, khác với tiếng mẹ đẻ đa dạng. Truyền thống gợi ý người Cao nguyên gốc từ các đảo Thái Bình Dương, từng sống trên biển, nói chung một ngôn ngữ – Đơs Pơnđĭk. Họ di cư đến bờ, rồi vào núi do người da vàng đẩy, tạo ra các phương ngữ dưới ảnh hưởng Khmer, Chàm. Các bài ca phản ánh đời sống cổ xưa, giống hệt lối sống hiện tại, thể hiện nền văn minh nguyên thủy không đổi.
Nhịp điệu bài ca sống động, lặp âm, giúp người kể nhớ chuyện. Giai điệu từ mboat, kơwao, hay đồng đồng vang lên trong ruộng lúa, gia đình. Thiên nhiên hùng vĩ khơi cảm hứng kỳ diệu, với núi, đá, cây mang tên Jơng, Sơrde, gắn với thần linh và anh hùng. Người Cao nguyên ngưỡng mộ Yang, sợ Cha, Sơmri, sáng tạo nên truyền thống từ sự quan sát và trí tưởng tượng. Bên lò sưởi, khi Dam Kuh hát, cả cộng đồng hòa mình vào ký ức, từ người già đến trẻ nhỏ, trong không khí ấm áp, khói thông, và bóng đêm huyền bí.
Thảo mộc và sự linh thiêng4
Kòn Cau xưa sống hòa mình vào thiên nhiên vùng cao nguyên Lâm Viên, nơi rừng núi không chỉ là nơi sinh sống mà còn là không gian linh thiêng, chứa đựng những giá trị tâm linh sâu sắc. Với họ, thảo mộc không chỉ là cây cỏ thông thường mà là biểu tượng của sự sống, là cầu nối giữa con người và các Yàng – những Thần Linh của tự nhiên. Quan niệm này bắt nguồn từ triết lý rằng mọi sự khởi nguồn từ Thần Linh, và thảo mộc, như một phần của tạo vật, dẫn dắt con người đến với sự khiêm tốn trước thiên nhiên hùng vĩ.
Trong văn hóa, thảo mộc được nhân hóa với ngôn ngữ gần gũi như con người: “me” là gốc rễ, cũng là mẹ; “kon” là chồi non, cũng là con; “bun” là kết quả, như mang thai. Những từ ngữ này xuất hiện trong nghi lễ Lirbong, lễ đổi mới mùa xuân, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa con người và cây cối. Nhiều địa danh được đặt theo tên thảo mộc, như một cách công nhận Thần Linh bảo hộ ẩn trong từng loài cây. Các truyền thuyết kể về Bung, vị Thần sáng tạo thảo mộc, và những câu chuyện về cây cối từng biết nói, biết cảm nhận nhờ sự hiện diện của Yàng. Chẳng hạn, truyền thuyết kể về một người đàn ông nghèo được Yàng chi dạy cách cúng tế để nhận lương thực, hay câu chuyện về các Yàng sinh ra từ cây trŭ (Altingia) và jrê (Ficus), minh chứng rằng thảo mộc là nơi trú ngụ của Thần Linh.
Họ đối xử với thảo mộc bằng sự kính trọng, nhưng chỉ khai thác khi cần thiết và tại những nơi được phép. Một số loài cây như cây đa (jrê wèr) hay lò cà tơng được coi là cấm kỵ, không được chặt phá vì bản chất linh thiêng hoặc vì chúng là nơi trú ngụ của Yàng. Những khu rừng nhỏ giữa đồng cỏ và ruộng lúa được bảo vệ như “khu bảo tồn” cho các Thần Linh. Thảo mộc còn đóng vai trò trung gian trong các nghi lễ, như cây pơdang được dùng trong tín ngưỡng, trở thành biểu tượng thiêng liêng khi tham gia nghi thức. Trong lễ “Rửa chân trâu,” cây mhi (Quercus) được sử dụng để cầu sức khòi cho trâu, kết hợp với nước thánh và rượu cần, thể hiện sự hòa quyện giữa thảo mộc, con người và Thần Linh.
Cây cối không chỉ là vật chất mà còn là biểu tượng của sự sống và sự tái sinh. Trong nghi lễ Lirbong, hỗn hợp từ đất, nước và các loài cây như kong-ran (Sida) và jôri (Ficus) được thoa lên nhà kho, cửa nhà và cơ thể người tham dự, tượng trưng cho sự kết nối giữa con người, thảo mộc và Thần Linh. Ngay cả các loại cây độc như bơnge (Gelsemium elegans) cũng chỉ phát huy tác dụng khi có lễ cúng tế, cho thấy sức mạnh của thảo mộc phụ thuộc vào ý chí của Yàng. Những nghi lễ nông nghiệp, từ cầu mùa đến tôn vinh Thần Linh lúa, đều sử dụng thảo mộc như một phần không thể thiếu, khẳng định vai trò trung tâm của chúng trong đời sống tâm linh.
Đối với người xưa, thảo mộc không phải là thần thánh tự thân, mà là phương tiện để con người tiếp cận với Thần Linh. Mỗi cây cối, từ cây đa mọc trên mộ người chết đến quả cam mang linh hồn, đều là biểu tượng tạm thời của một thực tại tinh thần. Tín ngưỡng của họ không thần thánh hóa tự nhiên mà công nhận rằng tự nhiên vốn đã sống động, là dấu hiệu của một ý nghĩ thiêng liêng, phản ánh Thần Linh tối cao Ndu. Qua đó, họ sống hài hòa với thiên nhiên, tuân theo trật tự của tạo vật, và dùng các nghi lễ để duy trì sự cân bằng giữa con người, thảo mộc và thế giới tâm linh.
Nhà là nơi để ở. Rừng là nơi để sống.
Lời nói tưởng chừng đơn sơ ấy vẫn còn vang vọng qua bao thế hệ giữa núi rừng thâm u của miền Nam cao nguyên. Đó không chỉ là một cách nói, mà là một định nghĩa sống. Với người xưa – những cư dân bản địa thuộc ngữ hệ Nam Á – rừng không đơn thuần là không gian địa lý. Rừng là mẹ, là ngôi đền, là bếp lửa, là kho thuốc, là cội nguồn ký ức, là người giữ hồn làng.
Họ – những cộng đồng vẫn tự nhận mình là Kòn Cau, nghĩa là Con Cháu của các vị tổ – Thần linh của thần thoại xưa – sống như dòng nước len lỏi giữa đá rừng. Những ngôi làng giếng nối liền hội vui qua những lối mòn cũ, bên kia suối là nương rẫy. Những căn nhà sàn lặng lẽ đứng nghiêng mình dưới bóng tán cây cổ thụ, mái tranh cao vút, tường tre đan lát, vách mỏng chừa những khe hở để gió và khói rừng đi qua. Cả một cộng đồng sống gần hội vui – không chỉ gần về khoảng cách, mà gần trong từng hơi thở núi rừng.
Lối sống du canh du cư – tưởng như phiêu bạt – lại chứa đựng một tinh thần sâu sắc về sự luân hồi của đất. Kòn Cau hiểu rằng đất cần nghỉ, rừng cần phục hồi, như chính con người cần giấc ngủ sau ngày lao động. Khi đất bạc màu, họ không cố níu kéo. Họ đi, mang theo hạt giống, kinh nghiệm, và những lời khấn nguyện với tổ tiên. Họ rút lui trong trật tự của sinh thái, không để lại hoang tàn, chỉ để lại những con đường mòn sẽ được lá rừng phủ kín trong vài mùa mưa nắng.
Chính trong dòng sống này, văn hóa thảo mộc miền cao nguyên nảy sinh như một hệ sinh thái tri thức. Kòn Cau không ăn rừng, họ sống cùng rừng. Họ không hái cây như kẻ đi săn, mà như người trò chuyện với bạn cũ. Mỗi bụi lá, mỗi nhánh dây leo, mỗi củ rễ, đều có tên gọi, công dụng, và một câu chuyện đi kèm. Những câu chuyện ấy được kể bên bếp lửa, truyền từ bà sang mẹ, từ mẹ sang con, như những đoạn thần thoại tự nhiên – nơi mỗi loại cây là một nhân vật sống động trong biên niên sử thiêng liêng của núi rừng.
Nếu người đồng bằng có hiệu thuốc, thì Kòn Cau có rẫy thuốc. Không có nhà nào không trồng lấy vài ba loại cây thuốc bên rượu nhà, không có ông bà nào không thủ sẵn đôi ba rễ cây khô treo dưới mái. Người K’Ho nấu nước tắm cho sản phụ bằng lá sim và lá ngải. Người Mạ dùng vỏ cây s’râm ngâm rượu cho người già đau khớp. Người M’Nông xông hơi bằng lá rừng sau những ngày đi rẫy ướt mưa lạnh. Mỗi loại lá, mỗi thứ rễ, không chỉ là vị thuốc, mà còn là cầu nối giữa thân xác và thế giới linh hồn.
Georges Condominas – nhà tộc người học người Pháp từng sống một thời gian dài với người M’Nông Gar tại Sar Luk – đã thốt lên một cách ngắn gọn nhưng sâu sắc: “Chúng tôi ăn rừng.” Không phải theo nghĩa đơn thuần là ăn những gì rừng cung cấp, mà là sống một đời sống được cấu tạo bởi rừng. Kòn Cau không coi thảo mộc là tài nguyên, mà là quan hệ. Cây không phải là đối tượng để khai thác, mà là thành phần trong một mạng lưới sống, nơi con người và thiên nhiên tương giao trong sự tôn trọng và đồng hành.5
Thảo mộc miền cao nguyên không chỉ chữa lành bệnh tật thể xác, mà còn là thành tố trong đời sống tinh thần. Trong các lễ cúng, không thể thiếu lá cây thiêng. Trong lễ gọi hồn, thầy cúng đốt rễ krăm, bẻ lá p’râng, rảy nước lá thơm như cách gọi lại mối dây vô hình giữa người và rừng. Mỗi nghi lễ là một lời nhắc nhở về nguồn cội – rằng sự sống không đến từ con người, mà từ mối liên kết giữa đất, nước, lửa, và gió – được làm trung gian bởi cây cỏ.
Không phải ngẫu nhiên mà trong huyền thoại khởi nguyên của Kòn Cau, cây nêu là hình ảnh đầu tiên nối trời với đất. Thảo mộc trong thế giới quan này không chỉ là thuốc hay lương thực, mà còn là biểu tượng của trật tự vũ trụ. Mỗi lần một đứa trẻ chào đời, người già lại buộc một dây rừng nhỏ bên cửa – như sợi chỉ cột linh hồn đứa bé với thế giới của tổ tiên và của cây rừng. Và khi một người ra đi, người ta cũng sẽ dùng lá rừng gói lại tro tàn, để trả về cho đất mẹ.
Văn hóa thảo mộc miền cao nguyên là một hệ tri thức sống động, được viết bằng rễ, lá, và nhựa cây. Đó là thư viện không có giấy mực, không có bảng hiệu, mà được lưu giữ trong trí nhớ cộng đồng, trong tay chân của người đi rẫy, trong ánh mắt của người thầy cúng nhìn trời đoán mạch thời gian. Văn hóa ấy đang đứng giữa ngã ba đường: một bên là rừng đang mất dần, một bên là con cháu Kòn Cau đang đi xa khỏi làng xưa.
Nhưng chỉ cần còn một người biết cách xông hơi bằng lá rừng, còn một đứa trẻ hỏi bà cách nấu nước lá thơm tắm vào mùa lạnh, còn một ông già biết chọn rễ cây nào trị rắn cắn, v.v. thì văn hóa ấy vẫn còn thở. Và thở trong im lặng như cách rừng thở – không ồn ào, nhưng đầy sinh khí.
Miền cao nguyên – với những làn sương mỏng lặng lẽ phủ lên mái tranh, những con đường đất đỏ cong queo bên triền đồi, và tiếng khèn tre ai oán giữa chiều mưa – vẫn đang gìn giữ cho mình một linh hồn. Linh hồn ấy là cây, là cỏ, là từng hạt giống vô danh mà ông bà đã để lại trong gùi, trong giấc mơ, trong lời hát ru vọng lên cùng tiếng gió.
Và khi ta lắng nghe rừng, ta sẽ biết: rừng không chỉ là nơi để sống. Rừng là chính sự sống.
Tài liệu tham khảo :
1 x. Henri Maitre, Rừng Người Thượng: Vùng rừng núi cao nguyên miền Trung Việt Nam (Phần III), dịch bởi Lưu Đình Tuân, hiệu đính Nguyên Ngọc (Hà Nội: Nhà xuất bản Tri Thức, 2007), 35–129.
2 x. Jacques Dournes, Miền đất huyền ảo, Nguyên Ngọc dịch (bản ebook), 16-24.
3 x. Jacques Dournes, Chants antiques de la montagne: la tradition des montagnards du Haut-Donnaï (Paris: Éditions du Cerf, 1948), 11-18, trong https://revues.vietnamica.online/bsei/chants-antiques-de-la-montagne_1948_tome_xxiii/
4 x. Jacques Dournes, “Le monde végétal du montagnard est-il animé ? Observations en pays Srê,” Journal d’agriculture tropicale et de botanique appliquée 17, no. 1 (1970): 1–30, truy cập 10-10-2025, https://www.persee.fr/doc/jatba_0021-7662_1970_num_17_1_3019.
5 x. Georges Condominas, Chúng tôi ăn rừng, Trần Thị Lan Anh, Phan Ngọc Hà, Trịnh Thu Hồng và Nguyễn Thu Phương chuyển dịch, bản pdf (Hà Nội: Nhà xuất bản Thế Giới, 2008), 11-18.