Hiểu về văn hóa cổ truyền như thế nào ?

Văn hóa cổ truyền là biểu hiện sống động của bản sắc con người, được xây dựng trên nền tảng của niềm tin, đặc biệt là niềm tin tôn giáo, như Giáo hội Công giáo và các tổ chức quốc tế như UNESCO đã khẳng định. Trong khi Giáo hội Công giáo nhấn mạnh vai trò của con người như một hữu thể có tôn giáo, hướng tới Thiên Chúa qua văn hóa và đức tin, UNESCO đưa ra một góc nhìn trung lập, xem văn hóa cổ truyền như tổng thể các giá trị tinh thần, vật chất, và trí tuệ định hình bản sắc cộng đồng. Từ những công trình kiến trúc cổ đại đến các nghi lễ tâm linh, văn hóa cổ truyền không chỉ phản ánh khát vọng tìm kiếm ý nghĩa thiêng liêng mà còn là cầu nối giữa con người và điều siêu việt. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, sự xung đột giữa các giá trị truyền thống và đức tin Kitô giáo, cùng với sự trỗi dậy của chủ nghĩa vô thần và vật chất, đặt ra thách thức trong việc bảo tồn và hội nhập văn hóa cổ truyền. Bài viết này sẽ khám phá mối liên hệ sâu sắc giữa văn hóa cổ truyền và niềm tin tôn giáo, đồng thời làm sáng tỏ cách Giáo hội Công giáo, qua tinh thần Công đồng Vatican II, hướng tới sự hòa hợp giữa đức tin và văn hóa.

Con người là những chủ thể kiến tạo văn hóa cổ truyền, và cốt lõi của văn hóa cổ truyền được xây dựng trên nền tảng của niềm tin, đặc biệt là niềm tin tôn giáo. Giáo hội Công giáo nhấn mạnh rằng con người, với bản chất của mình, là một hữu thể có tôn giáo.i Quan điểm này khẳng định rằng mọi hình thức vô thần đều bị bác bỏ, nhưng điều đó không có nghĩa là loại trừ những người vô thần. Chính Chúa Giêsu, như được diễn giải trong giáo huấn Công giáo, lên án tội lỗi chứ không phải con người phạm tội.ii

Trong khi đó, UNESCO (là viết tắt của United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization, tức là Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc) với tư cách là một tổ chức đại diện cho một thế giới đa nguyên, đa tôn giáo và đa sắc tộc, đưa ra một góc nhìn trung lập về văn hóa cổ truyền. Theo UNESCO, văn hóa cổ truyền được định nghĩa là “tổng thể những đặc điểm về tinh thần, vật chất, trí tuệ và cảm xúc, tạo nên bản sắc của một cá nhân hay một nhóm xã hội; văn hóa cổ truyền bao gồm nghệ thuật, văn học, lối sống, cách chung sống, hệ giá trị, truyền thống và niềm tin.”iii Định nghĩa này khuyến khích sự tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng đa dạng, tạo nền tảng cho sự hòa hợp và đối thoại liên văn hóa cổ truyền.

Đối với người Công giáo, khái niệm văn hóa cổ truyền được Giáo hội triển khai một cách cụ thể và sâu sắc qua Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes của Công đồng Vatican II. Văn kiện này mô tả văn hóa cổ truyền như “mọi phương tiện mà con người sử dụng để trau dồi và phát triển những năng lực đa dạng của tâm hồn và thể xác; nỗ lực chế ngự trái đất bằng tri thức và lao động; cải thiện các phong tục và định chế nhờ kinh nghiệm chung sống trong xã hội và chính trị; và biểu đạt những trải nghiệm tâm linh qua các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.”iv Qua đó, Giáo hội nhấn mạnh rằng văn hóa cổ truyền không chỉ là sản phẩm của con người mà còn là phương tiện để con người hoàn thiện chính mình và hướng tới Thiên Chúa. Người Công giáo tin rằng Mặc khải của Thiên Chúa được truyền tải qua Lời Chúa trong Kinh Thánh và qua Thánh Truyền, tức là truyền thống đức tin được lưu giữ và truyền lại qua các thế hệ. Các văn kiện chính thức của Giáo hội, như Gaudium et Spes, cũng được xem là một phần của Thánh Truyền, bởi chúng phản ánh sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần trong việc diễn giải đức tin trong bối cảnh hiện đại.

Hơn nữa, Giáo hội Công giáo luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị tinh thần trong văn hóa cổ truyền của các dân tộc, coi đó là nơi tiềm ẩn “Hạt giống Lời” (Semina Verbi), tức là những dấu vết của chân lý thần linh được gieo vào trong các nền văn hóa cổ truyền khác nhau. Từ thời các Giáo phụ, suy tư này đã được khởi phát. Chẳng hạn, thánh Giustinô Tử đạo (thế kỷ II) đã lập luận rằng các yếu tố chân lý và thiện mỹ trong các triết lý và văn hóa cổ truyền ngoại giáo đều là những tia sáng của Lời Thiên Chúa, chuẩn bị cho sự đón nhận Tin Mừng.v Tương tự, thánh Clêmentê thành Alexandria cũng khẳng định rằng các nền văn hóa cổ truyền và triết học Hy Lạp có thể đóng vai trò như một “người dẫn đường” đưa con người đến với đức tin Kitô giáo.viy

Câu chuyện Ba vị Chiêm tinh từ Phương Đông tìm đến ngôi sao lạ và ngôi sao đó đã chỉ đường đến nơi Hài Nhi Giêsu sinh ra đã cho ta thấy điều đó rồi (x. Mt 2,1-2). Qua sự kiện này, Tin Mừng theo thánh Mátthêu cho thấy rằng Thiên Chúa sử dụng các dấu chỉ trong văn hóa và trí tuệ của các dân tộc để dẫn đưa họ đến với mạc khải trọn vẹn trong Đức Giêsu Kitô, khẳng định rằng mọi nền văn hóa đều có thể trở thành con đường dẫn đến chân lý (x. Is 60,3; x. Cv 17,26-27).

Nếu chỉ nhìn nhận văn hóa cổ truyền ở khía cạnh vật chất và tinh thần bề mặt, như trang phục, điệu múa, hay âm nhạc, thì quan điểm đó sẽ trở nên phiến diện và thiếu chiều sâu. Trong lịch sử, các công trình văn hóa cổ truyền, dù là vật chất hay tinh thần, đều gắn bó chặt chẽ với niềm tin của con người. Những di sản văn hóa cổ truyền còn sót lại ngày nay, từ các công trình kiến trúc cổ đại đến các biểu tượng nghệ thuật, đều phản ánh một sự quy hướng về niềm tin và những giá trị thiêng liêng của các cộng đồng trong quá khứ. Do đó, việc hiểu và trân trọng văn hóa cổ truyền đòi hỏi phải nhìn nhận nó như một tổng thể sống động, trong đó niềm tin tôn giáo đóng vai trò trung tâm, định hình bản sắc và ý nghĩa của đời sống con người.

Ngày nay, dường như, chúng ta quên mất điều quan trọng này. Và có lẽ, chúng ta không thấy mối liên hệ nào đó giữa niềm tin cổ truyền và đức tin Kitô giáo.vii Khi đón nhận đức tin Kitô giáo, dường như là một sự gượng ép hay bị áp đặt từ bên ngoài, điều này không khác gì những giá trị cũ bị xóa bỏ, nhưng những giá trị mới chưa được xây dựng.viii Đồng thời trong vòng xoáy của chủ nghĩa vô thần, chủ nghĩa vật chất, người ta không còn thấy tôn giáo nói chung như là một phần của cuộc sống nữa, có cũng được mà không cũng chẳng sao.ix Mặt khác, một số nơi, người ta không thấy gì thú vị ở đạo mới, bởi lẽ, không mang lại cho họ giá trị thực tiễn và họ trở về niềm tin cũ của mình.x

Giáo hội là một người Mẹ, chỉ dẫn cho con cái của mình con đường tìm chân lý.xi Thật vậy, trở về các nền văn hóa cổ đại trong khắp châu lục, chúng ta sẽ thấy có những điểm chung của các tộc người khác nhau, bao gồm vũ trụ quan đến nhân sinh quan, quan niệm về con người và sự sống đời sau. Chẳng hạn, trong các nền văn hóa cổ đại như Ai Cập, Mesopotamia, và các dân tộc bản địa châu Phi, vũ trụ thường được hiểu như một trật tự thiêng liêng, trong đó con người đóng vai trò trung tâm nhưng phải sống hài hòa với các thế lực siêu nhiên.xii Về nhân sinh quan, các nền văn hóa như người Yoruba ở Tây Phi và người Maya ở Trung Mỹ đều tin rằng con người có linh hồn bất tử, gắn kết với tổ tiên và thế giới tâm linh.xiii Quan niệm về sự sống đời sau cũng là một điểm tương đồng đáng chú ý, với các dân tộc như người Trung Hoa cổ đại và người Inca tin rằng linh hồn tiếp tục tồn tại sau cái chết, thường đòi hỏi các nghi thức cúng tế để duy trì mối liên hệ với thế giới sống.xiv Những điểm chung này cho thấy một khát vọng phổ quát trong việc tìm kiếm ý nghĩa và sự kết nối với điều thiêng liêng, bất kể sự khác biệt về địa lý hay văn hóa.

Nhưng điểm khác biệt lớn nhất đó là niềm tin: Do Thái giáo và Kitô giáo là độc thần, trong khi các niềm tin khác lại là đa thần.xv Vì sao lại có sự khác biệt này? Kinh Thánh và Giáo hội trả lời cho chúng ta: Đó là mầu nhiệm sự dữ và tội lỗi của con người, làm cho việc tìm kiếm Thiên Chúa bị ngắt quãng và hình ảnh Đấng Tạo Thành bị méo mó.xvi Theo quan điểm Kitô giáo, tội nguyên tổ đã khiến con người xa rời Thiên Chúa duy nhất, dẫn đến sự phân tán trong nhận thức tôn giáo và sự xuất hiện của các hình thức đa thần giáo.xvii Trong khi đó, Do Thái giáo và sau này là Kitô giáo, qua mạc khải của Thiên Chúa, khẳng định niềm tin vào một Thiên Chúa duy nhất, Đấng tạo dựng và cứu chuộc, giúp con người vượt qua sự méo mó trong nhận thức về thần linh.xviii Bởi vì, dân Do Thái là dân được Thiên Chúa tuyển chọn và đi vào dòng lịch sử của họ. Bạn hãy nghĩ mà xem, nếu như các tộc người khác không có cảm thức niềm tin cổ truyền của họ và không có những biểu tượng niềm tin được họ cảm thức có nét tương tự như truyền thống Do Thái, có khi là các nghi lễ, họ có thể sẽ khó hiểu và sống các giá trị của các bí tích Kitô giáo.

Do đó, con người cần mạc khải và Đức Giêsu Kitô là mạc khải trọn vẹn và sau cùng của Thiên Chúa cho nhân loại. Do Thái giáo và sau này là Kitô giáo, qua mạc khải của Thiên Chúa, khẳng định niềm tin vào một Thiên Chúa duy nhất, Đấng tạo dựng và cứu chuộc, giúp con người vượt qua sự méo mó trong nhận thức về thần linh. Qua Đức Giêsu Kitô, mạc khải này đạt đến đỉnh cao, vì Ngài không chỉ là Đấng được sai đến mà còn là chính Thiên Chúa nhập thể, bày tỏ trọn vẹn tình yêu và kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.xix Bằng cách này, Đức Giêsu Kitô trở thành trung tâm của lịch sử cứu độ, nối kết con người với Thiên Chúa Cha qua Chúa Thánh Thần, và mang lại ánh sáng để hiểu rõ hơn về mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi.xx

Bởi lẽ khi làm người và tỏ mình là Con Đấng Tối Cao, sự chống đối của các vị lãnh đạo tôn giáo Do Thái và một số người Do Thái đã nảy sinh (x. Lc 4,28-29; Ga 5,18). Đỉnh điểm của sự chống đối này là cái chết của Chúa Giêsu trên thập giá, nhưng chính cái chết ấy lại là cái chết của cứu độ, biểu lộ tình yêu vô biên của Thiên Chúa dành cho nhân loại tội lỗi (x. Ga 3,16; Rm 5,8). Qua sự phục sinh vinh hiển của Ngài, Thiên Chúa đã chiến thắng sự chết và tội lỗi, mở ra con đường dẫn đến sự sống đời đời cho những ai tin nhận Thiên Chúa duy nhất và chân thật, đồng thời đón nhận Đức Giêsu là Đấng được Thiên Chúa sai đến (x. Ga 17,3; 1Cr 15,20-22). Sự phục sinh không chỉ là dấu chứng cho thần tính của Đức Giêsu mà còn là cùng đích của nhân loại, khẳng định niềm hy vọng vào sự sống lại và sự hiệp thông vĩnh cửu với Thiên Chúa (x. Rm 6,5; Pl 3,10-11; 1Cr 15,17). Qua mầu nhiệm cái chết và phục sinh, Giáo hội Công giáo nhận ra rằng Đức Giêsu Kitô là trung tâm của lịch sử cứu độ, kêu gọi mọi người từ mọi nền văn hóa hoán cải và bước theo Ngài để đạt được ơn cứu độ (x. Cv 4,12; Mt 28,19-20; 1Tm 2,4-6).

“Emmanuel” là tên gọi của Ngài, tên gọi này đã được tiên báo trong Cựu Ước và là phẩm tính của Thiên Chúa: “Này đây, một trinh nữ sẽ thụ thai, sinh hạ một con trai, và đặt tên là Emmanuel, nghĩa là ‘Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta’” (x. Is 7,14; Mt 1,23). Nơi Chúa Giêsu là sự kiện toàn Cựu Ước, bởi vì mọi lời hứa, mọi hình bóng và tiên tri đều quy hướng về Ngài (x. Lc 24,27; Mt 5,17). Chính Ngài khẳng định: “Anh em đừng tưởng Thầy đến để bãi bỏ Luật Môsê hoặc lời các ngôn sứ; Thầy đến không phải để bãi bỏ, nhưng để kiện toàn” (x. Mt 5,17). Thánh Máccô và Thánh Gioan đã mở đầu Tin Mừng như sự họa lại sách Sáng Thế và các ngôn sứ, khi Máccô viết: “Khởi đầu Tin Mừng Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa” (x. Mc 1,1), như một Sáng Thế Mới, và Gioan viết: “Lúc khởi đầu đã có Ngôi Lời… và Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta” (x. Ga 1,1.14) – một mặc khải nối tiếp các ngôn sứ nay được nên trọn nơi Đức Kitô (x. Dt 1,1-2). Ngài không đến để phá bỏ, mà kiện toàn không chỉ niềm tin mà còn các nghi lễ truyền thống, khi Ngài nâng chúng lên tầm mức mới trong Giao ước Mới. Những nghi thức xưa trong Do Thái giáo được kiện toàn nơi chính Ngài, đặc biệt trong việc thiết lập các Bí tích, mà đỉnh cao là Bí tích Thánh Thể, khi Ngài nói: “Này là Mình Thầy… Này là Máu Thầy… anh em hãy làm việc này mà nhớ đến Thầy” (x. Lc 22,19-20; 1Cr 11,24-25). Sự hiện diện thực sự của Chúa trong Bí tích Thánh Thể chính là việc “Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta” được thực hiện cách trọn vẹn nhất, không còn là hình bóng, mà là hiện thực cứu độ (x. Ga 6,51-56). Ngay cả những yếu tố như “mô thể” (hình thức) và “chất thể” (vật chất) trong các Bí tích mà Giáo hội cử hành, cũng bắt nguồn từ các thực hành phụng vụ và tư tưởng biểu tượng trong Do Thái giáo, nay được Chúa Giêsu thánh hiến và sử dụng như dấu chỉ hữu hình của ân sủng vô hình (x. Cv 2,38; Dt 9,9-15; Mt 28,19-20).

Và khi hiểu được những điều này, chúng ta sẽ có thể giải quyết được sự xung khắc trong niềm tin hay quan niệm thuộc nghi lễ truyền thống liên quan đến vòng đời một con người, hoặc các nghi lễ thuộc phong tục tập quán.xxi Đồng thời, tiến tới việc hội nhập hay “rửa tội” cho các nghi lễ thuộc văn hóa truyền thống, như Giáo hội đã thực hiện trong lịch sử với các phong tục ngoại giáo ở châu Âu và châu Phi.xxii Mặt khác, hiểu được tín ngưỡng cổ truyền là hạt nhân hình thành nên nền văn hóa, chúng ta sẽ có thể hội nhập văn hóa phù hợp theo đúng tinh thần Công đồng Vatican II, đặc biệt qua các chỉ dẫn về việc tôn trọng và nâng cao các giá trị văn hóa bản địa trong việc loan báo Tin Mừng.xxiii Bằng cách này, Giáo hội không chỉ bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống mà còn làm phong phú đức tin Kitô giáo, tạo nên một sự hòa hợp giữa đức tin và văn hóa.xxiv

Điều này cũng giúp chúng ta hiểu vì sao người Công giáo có điều luật không được đi thầy pháp, cầu cơ, bói toán, v.v.xxv Chính Chúa Giêsu đã mặc khải rằng chỉ có một Thiên Chúa là Cha (x. Ga 17,3) và Đấng Cha sai đến chính là Ngài (x. Ga 14, 6.9). Ngài còn mặc khải Chúa Thánh Thần, hoàn tất mạc khải về Thiên Chúa Ba Ngôi, một Thiên Chúa duy nhất trong ba Ngôi Vị (x. Ga 14, 16.26). Qua mạc khải này, Giáo hội dạy rằng việc tìm kiếm sự hướng dẫn từ các thực hành mê tín như bói toán hay cầu cơ là trái với niềm tin vào Thiên Chúa duy nhất, vì chúng đặt niềm tin vào các thế lực khác ngoài Thiên Chúa.xxvi Bằng cách tuân theo giáo huấn này, người Công giáo được mời gọi đặt trọn niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa, thay vì tìm kiếm câu trả lời từ những nguồn không phù hợp với đức tin.

Văn hóa cổ truyền, với cốt lõi là niềm tin tôn giáo, không chỉ là di sản của quá khứ mà còn là kim chỉ nam cho hành trình tìm kiếm ý nghĩa và sự kết nối thiêng liêng của con người. Qua lăng kính của Giáo hội Công giáo và các quan điểm đa nguyên như UNESCO, chúng ta nhận thấy rằng văn hóa cổ truyền là một tổng thể sống động, phản ánh khát vọng phổ quát về điều thiêng liêng, dù trong các nền văn hóa đa thần hay độc thần. Bằng cách hội nhập các giá trị văn hóa bản địa theo tinh thần Công đồng Vatican II, Giáo hội không chỉ bảo tồn những “Hạt giống Lời” trong các truyền thống mà còn làm phong phú đức tin Kitô giáo, tạo nên một sự hòa hợp giữa đức tin và văn hóa. Trong một thế giới đang dần lãng quên mối liên hệ giữa niềm tin và văn hóa, việc trân trọng và tái khám phá ý nghĩa của văn hóa cổ truyền không chỉ giúp con người hiểu rõ hơn về chính mình mà còn mở ra con đường đối thoại và hòa hợp giữa các cộng đồng đa dạng, hướng tới một tương lai hòa bình và tràn đầy ý nghĩa.

Nhóm koncauhe.net


Phụ chú

iSách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo, #28, 44.

iiCông đồng Vatican II, Gaudium et Spes (Hiến chế Mục vụ về Giáo hội trong Thế giới Ngày nay), số 28, 1965.

iiiUNESCO, Tuyên bố Mexico về Chính sách văn hóa cổ truyền (Mexico City Declaration on Cultural Policies), Hội nghị Thế giới về Chính sách văn hóa cổ truyền, Mexico, 1982.

iv Công đồng Vatican II, Gaudium et Spes, số 53, 1965.

vGiustinô Tử đạo, Apologia Prima (Biện giáo I), chương 46, thế kỷ II.

viClêmentê thành Alexandria, Stromata (Tạp văn), quyển I, chương 5, thế kỷ II.

viiLamin Sanneh, Whose Religion Is Christianity? The Gospel beyond the West (Grand Rapids, MI: Wm. B. Eerdmans Publishing, 2003), 15–22.

viiiJohn S. Mbiti, African Religions and Philosophy, 2nd ed. (Oxford: Heinemann, 1990), 202–210.

ixCharles Taylor, A Secular Age (Cambridge, MA: Harvard University Press, 2007), 299–305.

xBrian J. Grim and Roger Finke, The Price of Freedom Denied: Religious Persecution and Conflict in the Twenty-First Century (Cambridge: Cambridge University Press, 2011), 45–50.

xiHenri de Lubac, The Motherhood of the Church, trans. Sergia Englund (San Francisco: Ignatius Press, 1982), 45–50.

xiiMircea Eliade, The Sacred and the Profane: The Nature of Religion, trans. Willard R. Trask (New York: Harcourt, 1959), 117–130.

xiiiJohn S. Mbiti, African Religions and Philosophy, 2nd ed. (Oxford: Heinemann, 1990), 150–160; David Carrasco, Religions of Mesoamerica, 2nd ed. (Long Grove, IL: Waveland Press, 2014), 65–70.

xivJulia Ching, Chinese Religions (Maryknoll, NY: Orbis Books, 1993), 100–110; Michael E. Smith, The Aztecs, 3rd ed. (Malden, MA: Wiley-Blackwell, 2012), 135–140.

xvYehezkel Kaufmann, The Religion of Israel: From Its Beginnings to the Babylonian Exile, trans. Moshe Greenberg (Chicago: University of Chicago Press, 1960), 60–75.

xviAugustine of Hippo, City of God, trans. Henry Bettenson (London: Penguin Books, 2003), 435–440.

xviiWalter Brueggemann, Theology of the Old Testament: Testimony, Dispute, Advocacy (Minneapolis: Fortress Press, 1997), 495–500.

xviii Joseph Ratzinger, Introduction to Christianity, trans. J. R. Foster (San Francisco: Ignatius Press, 2004), 105–115.

xixGerald O’Collins, Christology: A Biblical, Historical, and Systematic Study of Jesus, 2nd ed. (Oxford: Oxford University Press, 2009), 200–205.

xxYves Congar, I Believe in the Holy Spirit, trans. David Smith (New York: Crossroad Publishing, 1997), 45–50.

xxiLamin Sanneh, Translating the Message: The Missionary Impact on Culture, 2nd ed. (Maryknoll, NY: Orbis Books, 2009), 75–80.

xxiiAnscar J. Chupungco, Liturgical Inculturation: Sacramentals, Religiosity, and Catechesis (Collegeville, MN: Liturgical Press, 1992), 55–60.

xxiiiCông đồng Vatican II, Gaudium et Spes, 58.

xxivRobert J. Schreiter, Constructing Local Theologies (Maryknoll, NY: Orbis Books, 1985), 120–125.

xxv x. Sách Giáo lý của Hội thánh Công giáo, 2115–2117.

xxvi x. John P. Meier, A Marginal Jew: Rethinking the Historical Jesus, vol. 2 (New York: Doubleday, 1994), 540–545.

Về Ban biên tập

Hãy kiểm tra thêm

Bơrde tại lễ tế Thần ăn trâu truyền thống (Tac Nang nô tăm Bơrde)

(Lễ tế trâu ở một bản miền núi ở Haut Donnai – Bộ tộc Mà …

Đàn đá tại xứ sở M’Nông Mạ

KHÁM PHÁ MỘT ĐÀN ĐÁ TIỀN SỬ THỨ BA TẠI VÙNG MNONG-MAA (MIỀN TRUNG ĐÔNG …

KHÁM PHÁ MỘT ĐÀN ĐÁ TIỀN SỬ THỨ BA TẠI VÙNG M’NONG-MÀ

Đàn đá thứ nhất: Được phát hiện vào tháng 2 năm 1949 tại Ndut Lieng …