Georges Condominas, yua ƀon Sar Luk

Ý thức Métis1 và dân tộc học thiểu số: Georges Condominas đối mặt với sự tan rã của thuộc địa và Chiến tranh Việt Nam

Georges Condominas (1921-2011), một nhà dân tộc học chuyên nghiệp, đã gắn bó sâu sắc với bối cảnh thuộc địa, nơi ông sinh ra và lớn lên. Là người con lai, sinh tại Việt Nam, từ nhỏ Condominas đã đắm mình trong xã hội thuộc địa Đông Dương. Ông theo học một phần chương trình đại học tại Hà Nội và từng phục vụ trong chính quyền Đông Dương. Cuộc điều tra dân tộc học đầu tiên và quan trọng nhất của ông được thực hiện tại các làng dân tộc thiểu số ở cao nguyên miền Trung Việt Nam, nơi cha ông đảm nhiệm các vai trò quân sự nhằm bình định người bản xứ. Condominas hiện diện tại thực địa giữa lằn ranh của Chiến tranh Đông Dương, ban đầu với tư cách là một nhà nghiên cứu thuộc địa, sau đó ở Pháp, dưới sự bảo trợ của các cơ quan dân sự và quân sự Pháp với nhiệm vụ khôi phục quyền lực thuộc địa. Ông cũng được cử đến Tây Phi và Madagascar để tiến hành nghiên cứu dân tộc học ứng dụng theo yêu cầu của chính quyền thuộc địa địa phương.

Tuy nhiên, Condominas đã vượt qua những ràng buộc của chủ nghĩa thuộc địa và thể hiện một quan điểm độc đáo trong dân tộc học Pháp. Sống trong thời kỳ phi thực dân hóa, ông đồng hành cùng quá trình này bằng chuyên môn của mình. Khi Đông Dương “mất”, ông tham gia các cuộc đấu tranh chống thực dân, trở thành bạn đồng hành của những trí thức cam kết chống lại tàn dư của chủ nghĩa thực dân. Ông tích cực tham gia chính trị, phản đối chế độ miền Nam Việt Nam và các đồng minh Mỹ, đặc biệt là chống lại Chiến tranh Việt Nam, dù không thuộc về bất kỳ đảng phái chính trị nào. Trong dân tộc học, nhận thức lịch sử về các mối quan hệ tha hóa liên quan đến thuộc địa hóa không khiến ông chạy theo các trào lưu mới của nhân học chính trị hoặc kinh tế, vốn ông cho là quá rộng và thiếu cơ sở dân tộc học đầy đủ. Cuộc đấu tranh của ông cho đến cuối đời nhằm bảo vệ và công nhận các dân tộc thiểu số trong bối cảnh thuộc địa hoặc tân thuộc địa, song hành với sự bảo vệ mạnh mẽ cho dân tộc học theo cách ông thực hành. Ông tiếc nuối khi dân tộc học, theo cách ông trân trọng, có xu hướng trở thành một trải nghiệm thiểu số trong các thế hệ nhân học sau. Với Condominas, việc xem xét bối cảnh chính trị hay kinh tế, dù cần thiết, không thể thay thế giá trị cốt lõi của nghiên cứu chuyên sâu, gần gũi với xã hội.

Phản đối các cách tiếp cận chính thức, Condominas ủng hộ nghiên cứu toàn diện về trải nghiệm của các cộng đồng, nơi nhà dân tộc học phải đóng vai trò nhân chứng. Điều này dẫn đến một nhu cầu về tiểu sử, phương pháp luận và đạo đức xuyên suốt các tác phẩm của ông, từ việc ghi lại số phận cá nhân trong cộng đồng làng xã, tái hiện dữ liệu tự truyện và tiểu sử gia đình, đến việc tưởng nhớ các bậc tiền bối và đồng nghiệp đã khuất qua các bài viết sâu sắc. Thuộc về một thế giới thuộc địa đã biến mất là sợi dây xuyên suốt các tiểu sử này trong các tác phẩm của ông. Dù tố cáo những tác động tàn phá của thuộc địa hóa trong một số bài viết mang tính chính trị, dân tộc học về cuộc sống hàng ngày của Condominas loại bỏ các yếu tố quyết định bên ngoài, tập trung vào những gì ông coi là tiền đề. Ông trải qua một quá trình phi thực dân hóa nội bộ, thức tỉnh dần trước thực tế của các tình huống thống trị, nhưng niềm tin cốt lõi của ông vẫn là mục tiêu cuối cùng của dân tộc học: đạt đến “thi pháp nguyên thủy” của một xã hội, vượt lên trên hoàn cảnh lịch sử.

Phi thực dân hóa nội bộ

Condominas tự gọi mình là “đứa con của thuộc địa”, một cách diễn đạt ông chia sẻ với Paul Mus, nhưng cả hai có những khác biệt rõ rệt. Paul Mus, sinh ra từ cha mẹ Pháp, là một giáo viên lâu năm ở Hà Nội với tư tưởng tiến bộ, được nuôi dưỡng trong sự tiếp xúc với người Việt, học ngôn ngữ của họ và sớm tố cáo sự mất nhân tính của thuộc địa hóa, đóng vai trò như một lương tâm phê phán và sau đó là người hòa giải trong Chiến tranh Đông Dương. Ngược lại, Condominas, dù xuất thân trực tiếp từ môi trường thuộc địa, lại sống rất ít trong đó khi còn nhỏ. Là người lai, ông bị tách biệt khỏi văn hóa Việt Nam và tránh xa Chiến tranh Đông Dương, điều mà ông cho rằng làm sâu sắc thêm vết nứt trong bản thân, bị kẹt giữa hai thế giới. Tuy nhiên, lịch sử Đông Dương của gia đình ông luôn đeo bám, xuyên qua đối tượng nghiên cứu và thực địa của ông. Trong L’Exotique est quotidien và các câu chuyện về cha mình trong The Hunt, ông viết dài dòng về câu chuyện lãng mạn của gia đình. Ông bị cuốn hút bởi L’Âge d’homme của Michel Leiris vì cách nó mổ xẻ kinh nghiệm một cách kỹ lưỡng, và ông mong muốn phân tích trải nghiệm của mình với tư cách là một người lai Đông Dương.

Câu hỏi của Métis

Georges Condominas sinh năm 1921 tại Hải Phòng, cảng chính của Bắc Kỳ, nơi cha ông, Louis Condominas, một hạ sĩ quan Pháp trong quân đội thuộc địa, gặp mẹ ông, Adeline Vieira-Ribeiro, một nhân viên bán hàng. Cha ông thuộc dòng dõi thương nhân Bồ Đào Nha từ Macao, còn mẹ ông xuất thân từ gia đình Việt Nam pha trộn với người Hoa Hakka, thêm vào đó là một bà cố người Anh-Ireland. Sự lai giống phong phú này khiến Condominas tự gọi mình đã gọi mình là “đứa con của bốn gió”. Cha mẹ ông rời Bắc Kỳ sang Pháp khi ông hai tuổi. Sau thời gian ở Pháp và Tunisia, cha ông tái nhập ngũ năm 1929 và trở lại Đông Dương, đảm nhiệm vai trò trong Lực lượng Vệ binh Bản địa. Condominas trở về Đông Dương lúc tám tuổi nhưng sớm bị gửi sang Pháp học nội trú tại trường Lakanal, nơi ông hoàn thành chương trình trung học. Trong 18 năm, ông chỉ sống ở Đông Dương chưa đầy năm năm, chủ yếu khi còn nhỏ.

Hậu quả là ông không có cơ hội học tiếng Việt khi còn trẻ, điều khiến ông thất vọng vì bị loại khỏi xã hội Việt Nam và chỉ có mối quan hệ hời hợt với gia đình ngoại. Ông cảm thấy xa cách với mẹ, người nói tiếng Việt hoàn hảo nhưng tiếng Pháp lại nặng nề, trong khi các em ông giao tiếp với mẹ bằng tiếng Việt. Tuy nhiên, sau những đau khổ ban đầu, ông dần biến nguồn gốc lai của mình thành một dự án điều tra. Khi còn học trung học ở Lakanal, ông nhận ra mình không giống người Pháp điển hình, nhưng sau đó ông thăng hoa nguồn gốc lai qua niềm đam mê với gia đình ở Đông Dương, được nuôi dưỡng bởi những lá thư từ cha – một thợ săn cừ khôi, mẹ – người phụ nữ lai xinh đẹp, và bà ngoại – người phụ nữ Trung Hoa với hàm răng sơn mài.

Sau khi tốt nghiệp tú tài, theo ý mẹ, ông ghi danh vào lớp dự bị của Trường Thuộc địa tại Bordeaux, quan tâm đến lịch sử thuộc địa và địa lý nhiệt đới. Khi chiến tranh nổ ra, gia đình lo lắng và yêu cầu Bộ Thuộc địa đưa ông về Đông Dương năm 1940. Lần trở về này giúp ông khám phá thực sự thế giới thuộc địa mà trước đó ông chỉ biết qua cha mẹ. Là con trai của một công chức Pháp với bằng tú tài từ Paris, ông được đặc quyền, theo học luật tại Hà Nội và dễ dàng tiếp cận các cơ hội trong xã hội thuộc địa.

Sự phân tầng Đông Dương

Trong khi Pháp bị chiếm đóng và xung đột lan rộng, Condominas trải qua thời kỳ chiến tranh ở Hà Nội một mình, tận hưởng cuộc sống sinh viên, đam mê hội họa, văn học và du lịch. Ngoài chương trình luật, ông học tại École des Beaux-Arts, tham gia Câu lạc bộ Thể thao sang trọng loại trừ người bản xứ, đi thuyền buồm, và thực hiện các chuyến du ngoạn ở miền Bắc. Sau khi tốt nghiệp luật, ông làm biên tập viên trong chính quyền Đông Dương nhưng từ chức sau sáu tháng. Năm 1944, ông thực hiện chuyến hành trình bốn tháng qua Việt Nam, Lào và Campuchia, gặp lại cha ở Quảng Ngãi. Ông nhận thấy sự an ninh ở Đông Dương, khiến người ta tin rằng đất nước hoàn toàn tuân theo chế độ thuộc địa.

Vào thời điểm này, ông tự nhận mình là phi chính trị, không ủng hộ cũng không tố cáo chính quyền Vichy hay chỉ trích nguồn gốc kinh tế và tư tưởng của thuộc địa hóa. Tuy nhiên, ông dần nhận ra sự phân tầng, thành kiến và phân biệt chủng tộc trong xã hội thuộc địa. Dù hòa nhập vào các thể chế thuộc địa, ông vẫn là người lai, con của một cán bộ quân sự cấp thấp và một người mẹ có nguồn gốc không rõ ràng, nhạy cảm với những sỉ nhục từ “những gia đình tốt” thuộc địa. Những trải nghiệm này làm nảy sinh sự căm ghét của ông đối với tâm lý thuộc địa – sự pha trộn giữa chủ nghĩa gia trưởng và phân biệt chủng tộc – mà ông cũng nhận thấy ở Madagascar, Togo và Algeria.

Phân biệt chủng tộc chống người Việt trở nên rõ ràng tại Đại học Hà Nội, nơi sinh viên An Nam bị phân biệt với sinh viên da trắng hoặc lai. Ông thừa nhận đã tham gia vào sự phân biệt này, thấy bạn cùng lớp Việt Nam nhàm chán và không có liên hệ thực sự với họ. Trong chính quyền thuộc địa, ông bị đặt lên trên các cộng tác viên Việt Nam lớn tuổi dù là người mới, điều này góp phần khiến ông từ bỏ công việc. Ông cũng nhận ra sự mơ hồ của “điều kiện chủng tộc hỗn hợp”. Tại Hà Nội, ông khẳng định bản sắc Á-Âu, được củng cố bởi thời gian ở Paris, nhưng sớm nhận thấy người Á-Âu bị kẹt trong trò chơi quyền lực thuộc địa, vừa có lợi thế vừa chịu phán xét hạ thấp. Điều này dẫn đến phân tích xã hội đầu tiên của ông về người Á-Âu như một tầng lớp cụ thể nhưng thiếu bản sắc văn hóa rõ ràng, khiến ông nhận ra mình không thực sự thuộc về nơi đó.

Đổ vỡ

Sự mâu thuẫn của Condominas với thế giới thuộc địa – giữa cảm giác thân thuộc và sự từ chối – bộc lộ rõ khi chiến tranh kết thúc, đánh dấu sự sụp đổ của thống trị Pháp ở Đông Dương. Được điều động đến Sài Gòn, ông bị quân Nhật bắt làm tù binh trong cuộc đảo chính ngày 9 tháng 3 năm 1945, cùng cha, cho đến khi được quân Đồng minh thả vào tháng 9 năm 1945. Ông đoàn kết với đồng bào tù binh, tin rằng có thể tìm lại “Đông Dương thời tiền chiến”. Tuy nhiên, ông cũng nhận thấy sự tuyệt vọng của một số người Pháp, những người phải chịu sự sỉ nhục khi bị Nhật và Đồng minh thống trị trước người Việt Nam, điều mà Paul Mus gọi là mất “mệnh trời”.

Đối mặt với những người thực dân bảo thủ, Condominas tự coi mình là một “thực dân Pháp theo chủ nghĩa tự do”, tin vào sự đồng hóa người bản xứ hơn là độc lập. Ông thừa nhận cần cải cách, nhưng chỉ chấp nhận các yêu cầu ôn hòa từ giới tinh hoa bản địa, như bình đẳng chính trị. Ông cho rằng người dân yêu quý người Pháp và coi Cách mạng Việt Nam là một đợt bùng phát đơn giản do một số lãnh đạo gây ra. Tin tức về việc Việt Minh cướp chính quyền ở Hà Nội vào tháng 9 năm 1945 là một cú sốc, và cảnh hỗn loạn giết chóc ở Sài Gòn càng khiến ông quyết định trở về Pháp, không thấy tương lai ở Đông Dương và không muốn chứng kiến xung đột giữa người Việt và người Pháp – hai nửa của chính mình.

Những năm từ 18 đến 24 tuổi ở Đông Dương, từ sự thanh thản ngây thơ, đã kết thúc với sự bùng nổ bạo lực tập thể mà ông không lường trước và không muốn chứng kiến. Những năm này giúp ông nhận thức về một xã hội thuộc địa phân tầng và bất công, thúc đẩy quá trình “phi thực dân hóa nội bộ”. Tuy nhiên, khi trở lại châu Âu, nhận thức này chưa được thể hiện qua góc độ chính trị, và ông chỉ muốn rời xa Đông Dương, không định quay lại.

Dân tộc học và sự kết thúc của lịch sử thuộc địa Pháp

Chỉ hai năm sau, Condominas trở lại Việt Nam với tư cách là một nhà dân tộc học được chứng nhận bởi Văn phòng Nghiên cứu Khoa học Thuộc địa (ORSC) và biệt phái đến Trường Viễn Đông của Pháp (EFEO). Sự đào tạo nhanh chóng đã tạo điều kiện cho sự trở lại bất ngờ này. Ông tránh xa xã hội thuộc địa Pháp và Việt Nam, định cư ở cao nguyên giữa các dân tộc thiểu số miền núi, gọi họ là “người Đông Dương nguyên thủy” để nhấn mạnh quyền tự trị của họ, và đánh giá cả người Pháp lẫn người Việt qua thái độ của họ với các nhóm này.

Chuyển đổi, đào tạo và chuyên nghiệp hóa

Ban đầu, Condominas định hướng theo mỹ thuật và hội họa, nhưng các cuộc gặp gỡ với những người gần gũi Marcel Griaule và Paul Rivet đã đưa ông đến với dân tộc học Paris. Trải nghiệm du ngoạn qua Đông Dương và giấc mơ về Châu Đại Dương đã định hướng ông theo con đường này. Vào cuối năm 1945, ông theo học tại Viện Dân tộc học, tham gia các khóa học của André Leroi-Gourhan, lấy chứng chỉ dân tộc học tại Sorbonne, và học tại hội thảo của Maurice Leenhardt về người New Caledonia. Trong chưa đầy một năm, ông gia nhập chương trình đào tạo đầu tiên của Trung tâm Đào tạo Nghiên cứu Dân tộc học (CFRE) tại Musée de l’Homme, nơi cung cấp đào tạo thực tiễn về kỹ thuật điều tra, vẽ, nhiếp ảnh, điện ảnh, tiền sử, công nghệ, ngôn ngữ học và bảo tàng học – tất cả đều trở thành nền tảng cho sự nghiệp của ông.

Để tốt nghiệp CFRE, ông đề xuất nghiên cứu về hàng hải và đánh cá ở New Hebrides, nhưng do đồng môn đã chọn New Caledonia, Paul Rivet yêu cầu ông điều tra ở Đông Dương. Dù miễn cưỡng, ông trở lại vào tháng 11 năm 1947 với tư cách thực tập sinh CFRE, được tài trợ bởi ORSC và biệt phái đến EFEO. Ở tuổi 27, ông trở thành nhà nghiên cứu của ORSC, dao động giữa ORSC và EFEO trong 14 năm cho đến khi gia nhập Trường Nghiên cứu Thực hành Cao cấp (EHESS) năm 1960. Ông tận dụng mạng lưới và hậu cần của các tổ chức thuộc địa, cũng như mối quan hệ của cha với các nhà quản lý địa phương.

Thực hành dân tộc học đầu tiên

Cuộc điều tra thực địa đầu tiên tại làng Mnông Gar ở cao nguyên miền Trung Việt Nam, từ tháng 5 năm 1948 đến tháng 12 năm 1949, là thời kỳ làm việc dân tộc học quan trọng nhất của Condominas. Các báo cáo và thư từ cho thấy sự đa dạng của các cuộc điều tra: từ nghiên cứu cư dân Đông Dương và Thái Bình Dương, thu thập phong tục, bài hát, huyền thoại, nghi lễ nông nghiệp, đến quan tâm đến tiếp xúc văn hóa. Ông tố cáo hành vi sai trái của quan chức thuộc địa với dân làng, nhưng thường không được phản hồi.

Năm 1949, ông xác định hai hướng nghiên cứu chính: thu thập tài liệu về người Á-Âu, một vấn đề xã hội học chưa được nghiên cứu, và điều tra làng Mnông Gar tại Sar Luk. Ông chọn Sar Luk vì lý do thực tế (gần nơi vợ con ở) và khoa học (tiếp xúc nhiều với người châu Âu, thuận lợi cho nghiên cứu tiếp biến văn hóa). Ông nhấn mạnh việc nghiên cứu một cộng đồng tại một thời điểm cụ thể trong lịch sử, thực hiện công việc “dưới kính hiển vi” để xem nó như một thực tế xã hội tổng thể.

Điều tra ở Sar Luk

Thời gian ở Sar Luk kéo dài 19 tháng, bị gián đoạn vì lý do sức khỏe. Bài viết năm 1952 trên Bulletin de l’École française d’Extrême-Orient tóm tắt mục tiêu: một chuyên khảo “động” về cộng đồng trong quá trình phát triển, tập trung vào tác động của thuộc địa hóa Pháp, đưa người Thượng tiếp xúc với văn minh phương Tây và Việt Nam. Ông nhấn mạnh các yếu tố như thuế, lao động cưỡng bức, và huy động súng trường đã thay đổi cơ cấu kinh tế bộ tộc.

Condominas tiếp cận dân làng một cách cẩn trọng, không trả tiền cho thông tin mà tặng quà để bù đắp dịch vụ. Ông cung cấp chăm sóc y tế và sưu tầm hơn 5.000 hiện vật, hàng trăm ảnh, và vài giờ phim cho Musée de l’Homme. Ông mở rộng túp lều hành lang tại trung tâm làng để quan sát mọi hoạt động, tham gia chu trình nông nghiệp, ghi lại các nghi lễ, và chứng kiến các sự kiện như thảm sát vì nghi ngờ phù thủy hay nổi loạn chống lãnh đạo do Pháp lập ra. Ông nhấn mạnh rằng quan sát cuộc sống hàng ngày cung cấp thông tin phong phú không kém các sự kiện lớn.

Liên hệ và bối cảnh

Các tài liệu từ Sar Luk phản ánh thời đại và trường phái của Condominas, minh họa qua Ethnologie de l’Union française của André Leroi-Gourhan và Jean Poirier. Nghiên cứu xã hội phải phân tích “liên hệ” từ thuộc địa hóa và chính cuộc điều tra, chú trọng động lực của xã hội và khả năng “tiến hóa hợp lý”. Tuy nhiên, cuốn We Eat the Forest (1954), xuất bản mười năm sau, khác biệt khi tập trung vào dân tộc học thuần túy, sử dụng văn học truyền miệng và mô tả chi tiết để tái hiện trải nghiệm của người Mnông Gar “in vivo”. Tác phẩm tránh bối cảnh hóa, đặt trọng tâm vào các tác nhân và gần như không đề cập đến tình hình chính trị Đông Dương.

Bối cảnh ở Sar Luk diễn ra trong căng thẳng chính trị và quân sự. Cao nguyên được đặt dưới sự kiểm soát của “Dân tộc Thượng ở Nam Đông Dương” (PMSI), nhưng người Pháp chỉ kiểm soát một phần lãnh thổ, thường bị Việt Minh phục kích. Dân làng Sar Luk bị kẹt giữa sự giám sát của Pháp và sự tiến triển của Việt Minh, nhưng Chiến tranh Đông Dương ít được đề cập trong các bài viết của Condominas, cũng như quá trình bình định khắc nghiệt của người Mnông Gar.

Tính trung lập

Condominas duy trì tính trung lập về sự hiện diện của Pháp và Chiến tranh Đông Dương. Là nhà dân tộc học đầu tiên được cử đến PMSI, ông tham gia dự án nhân văn nhằm phát triển kinh tế-xã hội cho ủng hộ quyền tự trị của thiểu số, biết ơn chính quyền hỗ trợ và không phủ nhận nợ nần với các nhà quản lý, bác sĩ, giáo viên, và nhà truyền giáo. Thái độ trung lập xuất phát từ hoàn cảnh cá nhân: cha ông ở Kontum, mẹ và các em ở khu vực do Việt Minh kiểm soát, khiến ông muốn tránh lằn ranh chiến tranh. Chỉ đến năm 1965, trong L’Exotique est quotidien, ông xem lại một số điều kiện thực địa ở Sar Luk, thừa nhận vai trò trung gian của mình và khó khăn khi đảm nhận vị trí này, đồng thời kêu gọi các nhà dân tộc học tránh ảo tưởng về tính trung lập.

Các cuộc điều tra khác, các tình huống thuộc địa khác

Sar Luk là trọng tâm sự nghiệp của Condominas, nhưng ông cũng thực hiện các cuộc điều tra ở Togo, Madagascar, Lào, và Thái Lan từ 1952 đến 1959. Dù làm việc theo yêu cầu của chính quyền thuộc địa, ông thường chuyển sang nghiên cứu cơ bản. Ở Togo, ông nghiên cứu giáo phái voodoo thay vì phát triển nông thôn. Ở Madagascar, trong bối cảnh căng thẳng sau đàn áp 1947, ông nghiên cứu lịch sử fokon’olona, cho thấy nó không phù hợp với mục đích hành chính, và quan tâm đến “logic giáo xứ”. Ở Lào, ông điều tra cộng đồng nông thôn và nghiên cứu các tu viện Phật giáo. Ở Thái Lan, ông lập bản đồ ngôn ngữ dân tộc, hợp tác với cảnh sát biên giới.

Địa hình, tiêu chí cuối cùng

Condominas ngăn chặn chính quyền thuộc địa chi phối nghiên cứu, đôi khi đối đầu nhưng cũng tận dụng cơ sở vật chất của họ. Ông không từ chối vai trò chuyên gia, tin rằng nhà dân tộc học có thể giảm sai lầm trong chính sách phát triển. Tiêu chí cốt lõi của ông là “địa hình”: tiếp cận, hiểu biết, và chịu trách nhiệm với thực địa. Năm 1960, ông thành lập CEDRASEMI, nhấn mạnh thực hành thực địa, công nghệ, ngôn ngữ học dân tộc, thực vật học dân tộc, và lịch sử nghệ thuật, tách biệt khỏi chủ nghĩa cấu trúc và nhân học kinh tế Marxist. CEDRASEMI củng cố danh tiếng tiến bộ qua nghiên cứu lịch sử thuộc địa.

Condominas đánh giá hành vi thuộc địa qua sự “đắm mình trong thực địa”, khinh miệt “những người da trắng nhỏ bé” nhưng bảo vệ một số nhà quản lý có ý tốt và ca ngợi “người đi rừng” sống gần người Thượng. Ông ngưỡng mộ các nhà dân tộc học “nghiệp dư” thuộc địa và lập bộ sưu tập “bằng chứng thuộc địa” tại CEDRASEMI.

Chính sách” hậu thuộc địa của Georges Condominas

Từ những năm 1950, Condominas phản ánh về tương lai của dân tộc thiểu số Đông Dương, phát triển mạnh mẽ vào những năm 1960 và 1970 khi ông trở thành nhân vật tận tâm, tố cáo Chiến tranh Algeria và Chiến tranh Mỹ ở Việt Nam.

Phê phán các tình huống thống trị

Năm 1951, trong Pacific Affairs, Condominas lo ngại về số phận người Thượng, thừa nhận mặt bóc lột của thuộc địa nhưng bảo vệ giáo dục và y tế, đồng thời biện minh cho sự hiện diện của Pháp để bảo vệ quyền tự trị của họ trước người Việt. Ông nghi ngờ ý định của Việt Minh. Đến năm 1963, trong Politiques nationales, ông chỉ trích hành vi sai trái của thuộc địa, ca ngợi quyền tự quản ở miền Bắc Việt Nam và thái độ tôn trọng của Việt Cộng, đồng thời lên án chính sách đồng hóa của miền Nam Việt Nam.

Sự tan rã của thuộc địa và việc Pháp rời Đông Dương sau Điện Biên Phủ giải phóng Condominas khỏi gắn bó với môi trường thuộc địa. Ông không đồng cảm với xã hội thuộc địa ở Togo hay Madagascar, và việc gia nhập EHESS giải phóng bài phát biểu của ông. Ông chịu ảnh hưởng từ các trí thức chống thực dân như Paul Rivet, Paul Lévy, André-Georges Haudricourt, và Paul Mus, khám phá chủ nghĩa Marx qua Engels và bị ảnh hưởng bởi Henri Lefebvre và Georges Balandier.

Trong bài viết năm 1961 về Madagascar, ông chỉ trích sự sụp đổ của xã hội địa phương do thuộc địa hóa, tố cáo hệ thống kinh tế thương mại, loại bỏ tinh hoa bản địa, và áp đặt tư tưởng Cơ đốc giáo, tạo ra bất bình đẳng giữa thực dân và người bản địa. Ông ký “Tuyên ngôn của 121” năm 1960 chống Chiến tranh Algeria, thể hiện sự ác cảm với phân biệt chủng tộc và đoàn kết với chính nghĩa Algeria. Ông cũng tích cực chống Chiến tranh Mỹ ở Việt Nam, chia sẻ kinh nghiệm về lạm dụng đối với dân tộc thiểu số tại các trường đại học Mỹ.

Tân thuộc địa và không gian xã hội

Chuyến trở lại Sar Luk năm 1958 khiến Condominas sốc trước sự rạn nứt do chính sách của Ngô Đình Diệm, với việc di dời dân chúng, cấm nương rẫy, và áp đặt cán bộ miền Nam. Ông gọi đây là “diệt chủng thực sự”. Trong bài viết năm 1966, ông chỉ trích “chủ nghĩa thực dân mới” của miền Nam Việt Nam, tôn vinh văn hóa Việt Nam và bôi nhọ dân tộc thiểu số, tạo ra phân biệt chủng tộc thuộc địa mới. Ông nhận thấy chính sách dân tộc chủ nghĩa tương tự ở Thái Lan, Miến Điện, Lào, và Indonesia, nơi các quốc gia mới áp đặt thuộc địa hóa lên dân tộc thiểu số.

Condominas phân tích các phong trào thuộc địa hóa lịch sử, như thời kỳ thuộc địa của Trung Quốc ở miền Bắc Việt Nam, sự di cư của người Việt về phía Nam, và chinh phục của người Taï, dẫn đến hội nhập nhưng cũng tạo ra các khu vực “chuyển tiếp”. Ông sử dụng khái niệm “không gian xã hội” để phân tích, chỉ ra rằng thuộc địa hóa mở rộng không gian xã hội của dân tộc thiểu số, từ quan hệ làng xã sang tầm khu vực hoặc quốc gia. Nghịch lý thay, thuộc địa Pháp bảo tồn một số nền văn hóa thiểu số, nhưng chính sách tân thuộc địa của miền Nam Việt Nam lại quyết định xóa bỏ chúng.

Chiến tranh Mỹ hay chủ nghĩa thực dân chiến lược

Condominas tố cáo hành vi tra tấn của Lực lượng Đặc biệt Hoa Kỳ và tham gia ủy ban của Hiệp hội vì sự Tiến bộ Khoa học Hoa Kỳ để đánh giá hậu quả của vũ khí hóa học, nhấn mạnh tác động đến dân bản địa. Kinh nghiệm này củng cố sự phản đối của ông với chiến tranh Mỹ. Trong bài giảng năm 1972 tại Hiệp hội Nhân học Hoa Kỳ, ông gọi hành động của Mỹ là “diệt chủng” và “diệt vật lý”, chỉ trích việc sử dụng công trình dân tộc học cho mục đích quân sự, như việc dịch We Eat the Forest cho “Mũ nồi xanh”.

Ông bác bỏ lương tâm chống thực dân của Mỹ, gọi hành động của họ là “chủ nghĩa thực dân chiến lược”, không quan tâm đến tài nguyên hay người dân mà chỉ kiểm soát lãnh thổ vì mục đích phản cách mạng. Ông bảo vệ dân tộc học nhóm nhỏ, cho rằng nó cần thiết để ghi lại bạo lực mà dân tộc thiểu số phải chịu, và bác bỏ cáo buộc rằng dân tộc học là “thực dân”. Ông lưu ý rằng Hà Nội có Viện Dân tộc học, không có Viện Xã hội học, và được mời đến đó năm 1973.

Đoạn kết: ký ức thơ ca, quên đi chủ nghĩa thực dân

Chiến tranh kết thúc năm 1975 với chiến thắng của Bắc Việt. Người Mnông Gar sống sót, tái lập làng mới. Condominas thường trở lại Việt Nam và Sar Luk, nhận thấy những thay đổi sâu sắc. Năm 2006, triển lãm We Eat the Forest tại Paris và năm 2007 tại Hà Nội đạt thành công, được công nhận vì vượt thời gian, đúng như mong muốn của Condominas khi cố gắng truyền tải “cảm giác thơ ca” của người dân Sar Luk. Trong cuộc phỏng vấn năm 2006, ông so sánh trải nghiệm Sar Luk với Nhà nguyện Vence của Matisse, nhấn mạnh thẩm mỹ tổng thể, khi chủ nghĩa thực dân đã rời khỏi hiện trường.


Ghi chú

1. Cảm ơn Claire Merleau-Ponty, Bernard Condominas, Pierre và Sophie Clément vì tham dự hội thảo và những nhận xét quý giá.

2. Xem Condominas 2003.

3. Xem Goudineau 1990:105; Saada 2007.

4. Xem Chandler 2006; Condominas 1970.

5. Condominas 1965 (tái bản 1977).

6. Condominas 1988:33; 1965:15.

7. Condominas kể về cuộc gặp anh em họ ở Hải Phòng, bị gọi là “Tei! Tei!” (Trắng! Trắng!), cảm thấy bị từ chối như người da trắng.

8. Mẹ ông nói tiếng Pháp với giọng nặng, nhưng tiếng Việt hoàn hảo.

9. Condominas mô tả bạn cùng lớp Việt Nam là “quá nghiêm túc, không đủ sôi nổi”.

10. Các tiểu thuyết của Jean Hougron minh họa định kiến chống người Á-Âu. Xem Rolland 2006; Saada 2007.

11. Condominas nhận thấy người Á-Âu là công cụ thống trị trong chế độ thuộc địa, bị từ chối bởi chính những người cùng gốc.

12. Xem Dalloz 1987:81 ff.

13. Xem Condominas 1954b.

14. Xem Gutwirth 2001; L’Estoile 2010:232-237.

15. Luận văn này được xuất bản bởi IRD ở Nouméa (Condominas 2001).

16. EFEO có uy tín trong nghiên cứu Đông phương học và dân tộc học (Condominas 1951b).

17. ORSC trở thành ORSTOM, rồi IRD từ 1998.

18. Thư gửi Paul Lévy không mang giọng điệu chống thực dân.

19. Nghiên cứu này liên kết EFEO và Viện Châu Đại Dương.

20. Phong tục Moï, Stieng, Bahnar được hình thành vào thời điểm này.

21. Condominas yêu cầu tài liệu về gia đình An Nam.

22. Ông phẫn nộ trước sự thờ ơ của chính quyền thuộc địa.

23. Condominas nhấn mạnh việc nghiên cứu người Á-Âu để giải phóng họ khỏi phức tạp xã hội.

24. “Moïs” là thuật ngữ xúc phạm, thay bằng “Người Thượng” từ 1950.

25. Condominas đề xuất số liệu về tử vong trẻ sơ sinh, ngoại tình, loạn luân.

26. Ông bổ sung khảo sát đất, thực vật học, ngôn ngữ học, khảo cổ học.

27. Condominas 1952a.

28. Ông ghi lại mọi hoạt động làng, từ nông nghiệp đến tranh chấp.

29. Xem Leroi-Gourhan và Poirier 1953.

30. We Eat the Forest phá vỡ tính ẩn danh dân tộc học (Goudineau 2012).

31. Condominas xác định vị trí của Mnông Gar trong không gian xã hội lớn hơn.

32. Tình hình Đông Dương hầu như không được đề cập trong We Eat the Forest.

33. PMSI thuộc “Liên minh Pháp” từ 1946.

34. Xem Lewis 1951; Condominas 1977:347.

35. Xem Maurice 1993.

36. So sánh với Jacques Dournes và Jean Boulbet (Salemink 2003:155-167).

37. Mẹ Condominas bị nghi là gián điệp Việt Minh (Condominas 1988:36).

38. Condominas đề nghị đọc L’Exotique est quotidien trước We Eat the Forest.

39. Condominas 1977:458-459.

40. Condominas bị khiển trách vì chế nhạo nhận xét thuộc địa (Goudineau 1993:42).

41. Xem Condominas 1968a.

42. Xem Goudineau 1993.

43. Xem Condominas 1961b; Bloch 1971.

44. Xem Condominas và Gaudillot 2000.

45. Condominas nhận bằng danh dự từ Đại học Mahidol năm 1985.

46. CED purposed CEDRASEMI là Trung tâm tư liệu và nghiên cứu về Đông Nam Á và thế giới Ấn Độ.

47. Các bài viết của Cha Cadière, Bonifacy, Kemlin, Guilleminet được vinh danh bởi EFEO.

48. Condominas cảm thấy bị xúc phạm bởi cách Pháp rời Đông Dương (Tertrais 1996).

49. Ông bị cấm ở Madagascar vì chỉ trích xã hội thuộc địa (Goudineau 1993:42).

50. Xem Laurière 2008.

51. Xem Condominas 1997.

52. Xem Mus 1952; Condominas 1970.

53. Giao tiếp cá nhân.

54. Các nhà dân tộc học khác ký “Tuyên ngôn của 121” bao gồm Hélène Balfet, Simone Dreyfus, Robert Jaulin, Michel Leiris, Paul Lévy, Jean Pouillon.

55. Xem ký ức của Glenn Smith, TT Như, Stephen Headley (Xuân Xuân 2012:86 ff).

56. Xem “Sar Luk được tìm thấy” (Condominas 1977:427-453).

57. Condominas chỉ trích Ngô Đình Diệm và gia đình Ngô.

58. Xem Condominas 1963; 1974.

59. Không gian xã hội là tập hợp các mối quan hệ bên trong và bên ngoài (Condominas 1980).

60. Nhiều người dân làng tham gia kháng chiến cách mạng.

61. Condominas ủng hộ trường dân tộc học Bắc Việt.

62. Xem “Lời bạt” (Condominas 1977:479 ff).

63. Xem “Đạo đức và sự thoải mái” (Condominas 1980:97-121).

64. Condominas ca ngợi “đội du kích Việt” (Condominas 2002:18; 35).

65. Xem “Ghi chú về hiện trạng nhân học ở Thế giới thứ ba” (Condominas 1980:122-138).

66. Condominas quan tâm đến số phận “người Boat” (Condominas & Pottier 1982, 1984).

67. Xem Condominas 1990.

68. Christine Hemmet phụ trách, Yves Goudineau tư vấn khoa học cho triển lãm.

69. Condominas nhận Huân chương Hữu nghị năm 2007 tại Hà Nội.

Tài liệu tham khảo

(Danh sách tài liệu tham khảo được giữ nguyên như trong văn bản gốc, không chỉnh sửa hay bổ sung.)

1Trong ngữ cảnh bài viết về Georges Condominas, “Métis” (hoặc “métis” trong tiếng Pháp) dùng để chỉ những người có nguồn gốc lai, thường là sự pha trộn giữa người châu Âu (thường là người Pháp trong bối cảnh thuộc địa) và người bản địa (ở đây là người Việt Nam hoặc các dân tộc khác ở Đông Dương). Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến sự lai giống về mặt sinh học mà còn mang ý nghĩa văn hóa, xã hội, và đôi khi là chính trị, đặc biệt trong bối cảnh thuộc địa. Cụ thể, Condominas tự nhận mình là một “métis”, sinh ra từ cha là người Pháp (có gốc Bồ Đào Nha) và mẹ là người Việt Nam (có pha trộn gốc Hoa và Anh-Ireland). Trong xã hội thuộc địa Đông Dương, người métis thường chiếm một vị trí xã hội phức tạp: họ có thể được hưởng một số đặc quyền từ phía người Pháp, nhưng cũng đối mặt với sự kỳ thị và phân biệt từ cả cộng đồng châu Âu lẫn bản địa. Điều này tạo ra một cảm giác “bị kẹt giữa hai thế giới”, như Condominas đã mô tả, vừa thuộc về văn hóa thuộc địa vừa không hoàn toàn hòa nhập vào bất kỳ cộng đồng nào. Trong bài viết, câu hỏi về bản sắc métis của Condominas được nhấn mạnh như một yếu tố định hình trải nghiệm cá nhân và công việc dân tộc học của ông. Nó ảnh hưởng đến cách ông nhìn nhận xã hội thuộc địa, sự bất công trong phân tầng xã hội, và cuối cùng là quá trình “phi thực dân hóa nội bộ” của ông, khi ông dần nhận thức và phản đối các cấu trúc thống trị thuộc địa. “Métis” ở đây không chỉ là danh tính cá nhân mà còn là một lăng kính để Condominas khám phá các vấn đề thuộc địa hóa, văn hóa, và dân tộc học, đặc biệt trong việc nghiên cứu các cộng đồng thiểu số và sự giao thoa văn hóa.

Về Ban biên tập

Hãy kiểm tra thêm

Bơrde tại lễ tế Thần ăn trâu truyền thống (Tac Nang nô tăm Bơrde)

(Lễ tế trâu ở một bản miền núi ở Haut Donnai – Bộ tộc Mà …

Đàn đá tại xứ sở M’Nông Mạ

KHÁM PHÁ MỘT ĐÀN ĐÁ TIỀN SỬ THỨ BA TẠI VÙNG MNONG-MAA (MIỀN TRUNG ĐÔNG …

KHÁM PHÁ MỘT ĐÀN ĐÁ TIỀN SỬ THỨ BA TẠI VÙNG M’NONG-MÀ

Đàn đá thứ nhất: Được phát hiện vào tháng 2 năm 1949 tại Ndut Lieng …