Máu và nước – hai chất thể tưởng chừng đối lập, nhưng lại cùng cất tiếng nói bằng ngôn ngữ thiêng liêng mang đến sự tha thứ và sự thanh tẩy. Chúng không chỉ là biểu tượng đặc thù của Do Thái giáo hay Kitô giáo, mà còn là những dấu ấn thiêng liêng vang vọng trong ký ức tập thể của nhiều nền văn hóa cổ đại. Từ lâu, máu và nước đã hiện diện trong các nghi thức tâm linh như những cánh cửa mở ra sự đổi mới, hòa giải, và cuộc gặp gỡ giữa con người và thần thánh.
1. Nước và máu trong các nền văn hóa cổ đại
Trong nhiều truyền thống cổ xưa, máu được hiểu là nhựa sống – dòng chảy nối kết thân xác hữu hình với cõi thiêng vô hình. Với người Do Thái cổ đại, máu mang lấy vai trò trung tâm trong các nghi lễ chuộc tội, như lời được chép trong Sách Lê-vi: “Sự sống của xác thịt ở trong máu, và ta đã ban nó cho các ngươi trên bàn thờ để chuộc tội cho linh hồn các ngươi” (Lv 17,11). Ở những vùng đất khác, như trong vũ trụ quan của người Aztec – nơi trời đất vận hành trong một trật tự nghiêm khắc giữa hiến tế và hồi đáp – máu trở thành của lễ quý báu dâng lên thần linh. Như David Carrasco từng viết: “Máu là chất quý giá nhất trong vũ trụ quan Aztec, được dâng lên các vị thần để đảm bảo sự tiếp diễn của vũ trụ.”1
Không chỉ riêng máu, nước cũng mang lấy ký ức sâu thẳm của thanh tẩy và tái sinh. Trong tôn giáo Ai Cập cổ đại, sông Nile không chỉ là mạch nguồn sinh tồn, mà còn là hiện thân của sự gột rửa linh hồn, chuẩn bị con người bước vào nơi thánh thiêng. Các nghi thức liên quan đến nước được cử hành như một nghi lễ của sự giải thoát – giống như trong Ấn Độ giáo, nơi sông Hằng được tôn kính như nữ thần có quyền năng rửa sạch nghiệp chướng. Diana Eck viết: “Sông Hằng được xem là một nguồn thanh tẩy, rửa sạch những ô uế nghiệp chướng của những người tắm trong dòng nước của bà.”2 Nước, vì thế, trở thành biểu tượng của một khởi đầu khác – không chỉ trong thể lý mà còn trong tâm linh.
Khi máu và nước cùng xuất hiện, sự linh hiển được nâng lên một tầng sâu hơn: nơi ấy, sự tha thứ chạm đến chỗ u tối nhất của con người. Trong nghi lễ Hy Lạp cổ, nước và máu thường được phối hợp để tẩy rửa không gian và cá nhân khỏi sự ô uế tâm linh – miasma. Robert Parker viết: “Nước được sử dụng trong các nghi thứcthanh tẩy để rửa sạch ô uế, trong khi các lễ vật máu được dâng để xoa dịu cơn thịnh nộ thần thánh, tạo ra một cơ chế kép cho sự phục hồi tâm linh.”3 Cơ chế “kép” này là một minh chứng cho việc máu và nước – dù khác biệt về bản thể – lại gặp nhau ở chức năng thiêng liêng: phục hồi, thanh tẩy, và hoà giải.
Khoảnh khắc kỳ diệu khi máu và nước tuôn trào từ sườn Đấng Chịu Đóng Đinh (x. Ga 19,34) trong thần học Kitô giáo không đơn giản là biến cố thể lý. Nó là mặc khải thầm lặng nhưng sâu xa của hai bí tích: Rửa tội (nước) và Thánh Thể (máu). Brown nhận định khoảnh khắc ấy như một mặc khải thần học huyền nhiệm.4 Và điều kỳ lạ thay – trong những truyền thống xa xôi khác như thần thoại Sumer cổ về nữ thần Inanna – nước và máu cũng xuất hiện như dấu chỉ của sự chết và tái sinh, biểu thị hành trình linh thiêng qua thế giới ngầm.5
Máu và nước – như hai vết khắc thiêng liêng trên thân thể nhân loại – nối kết quá khứ và hiện tại, hữu hình và vô hình, con người và thần linh. Dù hiện thân trong lễ hiến tế máu nơi người Aztec, trong dòng sông Hằng cuộn chảy dưới chân người hành hương, hay trong làn nước thanh tẩy Hy Lạp cổ, máu và nước vẫn luôn hiện diện như tiếng gọi bất tận của khát vọng được tha thứ, được làm mới, được bước qua ranh giới cũ kỹ của tội lỗi để đi vào một đời sống thiêng liêng hơn.
Chúng là những biểu tượng nguyên mẫu – không chỉ của đức tin mà còn của nỗi khắc khoải vượt thời gian: được chạm đến sự cứu chuộc.
2. Nước và máu trong nền văn hóa Kòn Cau
2.1 Ý nghĩa của Nước
Nước, biểu tượng của sự sống và sức mạnh vô biên, đã khắc sâu vào tâm thức con người từ buổi khởi nguyên. Trong truyền thuyết về con rắn khổng lồ Kak Grai, nước không chỉ đơn thuần là nguồn sống mà còn mang theo sự phong phú của cá và động vật, tạo nên sự sống đa dạng và phong phú. Đoạn Đơs Pơnđĭk tiếp tục làm rõ rằng nước là nguồn sống thiết yếu cho cả hệ sinh thái. Từ dòng chảy khe đá đến bãi cỏ trang, từ suối cát đến trảng bằng, nước không chỉ là yếu tố duy trì sự sống mà còn là nguồn cảm hứng cho sự phát triển và sinh sôi nảy nở. Nước, vì vậy, luôn hiện diện trong mọi khía cạnh của cuộc sống và tâm linh con người.
Nước, biểu tượng của sự sống. Đoạn Đơs Pơnđĭk sau cũng cho thấy điều đó:
“Dà lŭ ia jăt kòn ka;
jŭt brê ja jăt kòn il;
tam kwil jat ùr kòi;
dà lŭ sơmpều nha gle;
dà me sơmpều nha pàs;
dà càs sơmpèu klŭn dơr.”
“Nước khe đá đem theo cá mú;
bãi cỏ trang kéo theo nai hoảng;
nơi trảng bằng đem theo cô lúa;
suối đã chỗ xưa lá tre;
sông cái chốn cũ lá rừng;
suối cát nơi quen có nòng nọc.”
Trước hết, hình ảnh con rắn khổng lồ Kak Grai làm chảy sông và thác nước, nước tràn ra và cá đi theo, đã khắc họa nước như một nguồn sống mạnh mẽ, không chỉ tạo ra dòng chảy mà còn mang theo sự phong phú của các loài cá. Đây là một sự khởi đầu cho cuộc sống, nơi nước là yếu tố tiên quyết cho sự tồn tại và sinh sôi của sinh vật. Đoạn Đơs Pơnđĭk tiếp theo càng làm rõ hơn biểu tượng này. “Nước khe đá đem theo cá mú” cho thấy nước là môi trường sống tự nhiên cho cá, một nguồn thực phẩm quan trọng. “Bãi cỏ trang kéo theo nai hoảng” thể hiện rằng nơi có nước, cỏ cây phát triển và từ đó động vật cũng có môi trường sống. “Nơi trảng bằng đem theo cô lúa” chỉ ra rằng nước là điều kiện cần thiết cho mưu sinh, cho sự phát triển của cây lúa, nguồn lương thực chính. Tiếp đó, “suối đã chỗ xưa lá tre” và “sông cái chốn cũ lá rừng” nhấn mạnh mối liên hệ giữa nước và cây cối, rừng núi. Những dòng nước chảy qua từng vùng đất, mang theo sự tươi tốt và đời sống cho cả hệ sinh thái. “Suối cát nơi quen có nòng nọc” biểu hiện một cách rõ ràng rằng ngay cả những sinh vật nhỏ bé như nòng nọc cũng phụ thuộc vào nước để tồn tại và phát triển.
Nước, thành phần thiết yếu cho cuộc sống. Điều này không ai phủ nhận trong cuộc sống. Đối với Kòn Cau nói riêng, nước còn gắn liền với điềm báo trong giấc mơ như là nơi chốn để định cư. Địa danh “Tà Pao” hoặc “Đampao” là kết quả sự chuyển dịch từ tiếng K’Ho sang Việt ngữ với từ nguyên “Dà Mpao,” có nghĩa là “dòng nước trong giấc chiêm bao.” Nhiều tên địa danh trên cao nguyên cũng bắt đầu với tiền tố nghĩa là nước như: Krong, Klong, Dà, Dàk, v.v.
“Dà cềt tuh măt;
dà cat tho jơng;
dà brơnnơng um bồ;
dà trồ lơh kòi.”
“Nước nhỏ giọt rửa mặt;
nước mạch chảy cọ chân;
nước nồi đồng gội đầu;
nước trời xuống làm lúa.”
Đoạn Đơs Pơnđĭk nhấn mạnh rằng nước hiện diện ở khắp mọi nơi và là một phần không thể thiếu trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ việc sinh hoạt hằng ngày cho đến canh tắc. Điều này cho thấy rằng nước không chỉ là một nhu cầu cơ bản của con người mà còn là một nguồn tài nguyên vô giá để duy trì và phát triển cuộc sống.
Nước, sự thanh tẩy. Trong các nghi thức thanh tẩy, người xưa thường sử dụng nước kèm theo lời cầu nguyện. Người ta thường dùng nước để thanh tẩy khi bước vào tiệc cưới, sau khi chôn cất người, giải bùa ngải, v.v.
“Dà duh rơre;
dà cè rơrăm;
dà sơnơm sơm sĭt;
dà rơmit sơm kràng;
dà rơhàng sơm dun.”
“Nước nóng ấm áp;
nước chè nồng nàn;
nước thuốc làm đẹp;
nước ngải nghệ xức lậu;
nước bùa ngải chữa cùi.”
“Nước ngải nghệ” được dùng để xức lậu, biểu tượng cho việc sử dụng nước trong các phương pháp chữa bệnh truyền thống. “Nước bùa ngải” được sử dụng để chữa bệnh cùi, cho thấy nước có vai trò quan trọng trong các nghi lễ chữa bệnh và tín ngưỡng.
Nước, sự hủy diệt. Truyện kể trận đại hồng thủy cho thấy điều này.
“Dà gơ kŏ, dà gơ kwa;
dà gơ kŏ, dà gơ kwa.”
“Nước ngập, nước tràn;
nước ngập bùn tràn.”
“Dà chơ̆t kĭt chơ̆t ka;
ja chơ̆t jùn chơ̆t trah.”
“Nước chết ếch chết cá;
cỏ tranh chết nai chết hoẵng.”
Hình ảnh nước ngập và tràn bùn biểu hiện sức mạnh của nước trong việc làm ngập lụt và hủy diệt các khu vực rộng lớn, biến cảnh quan thành những nơi ngập nước và đầy bùn đất. Những hậu quả thảm khốc của nước khi nó giết chết các loài sinh vật, từ các loài sống dưới nước như ếch và cá, đến các loài động vật trên cạn như nai và hoẵng. Cỏ tranh cũng bị hủy diệt, thể hiện sự tàn phá của nước lên cả thảm thực vật.
Nước, nơi ở của Thần dữ. Câu truyện cổ Ñòng Gur Ñòng Ài thể hiện rõ điều này. Nơi con sông con suối, dân gian quan niệm có Thần nước hiện diện mà đối với người xưa, đó là các vị Thần dữ. Hình hài như con rồng, thường hay lấy mạng con người. Người xưa thường chỉ xuống sông suối bằng lối quen thuộc và hiếm khi người ta đi một mình. Việc tắm giặt thường cùng nhau. Sự hiện hiện diện cùng nhau như tạo nên sức mạnh có thể xưa trừ sự dữ.
Nước, với sự đa dạng và ý nghĩa sâu sắc, là một phần không thể thiếu trong văn hóa và tín ngưỡng của nhiều tộc người. Từ vai trò của nó như một nguồn sống đến tầm quan trọng của nó trong các nghi lễ và truyền thống, nước đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển cuộc sống trên trái đất.
2.2 Ý nghĩa của Máu
Máu, một biểu tượng thiêng liêng trong nhiều nền văn hóa, không chỉ đại diện cho sự sống mà còn là sợi dây nối kết giữa con người và Thần Linh. Từ sự tồn tại của các thế hệ cho đến việc thanh tẩy và tha tội, máu luôn hiện diện trong mọi khía cạnh của đời sống con người. Đối với người xưa, máu không chỉ là nguồn sống mà còn là biểu tượng của sự thuộc về, sự dâng hiến và sức mạnh thiêng liêng. Hãy cùng khám phá sâu hơn về ý nghĩa của máu trong văn hóa và tâm linh của người xưa.
“Bun mơ kòn Yàng dê klăc mhàm.”
“Thai và con chính Thần Linh nặn máu.”
Máu, biểu tượng của sự sống. Trong truyền thống, một con người được Thần Linh nhào nặn, là thân xác và linh hồn ra, máu là mạch sống. Câu nói “thai và con chính Thần Linh nặn máu” nhấn mạnh sự thiêng liêng và nguồn gốc Thần Linh của con người. Máu đại diện cho sự sống mới, sự sinh sản và sự phát triển, làm nổi bật vai trò không thể thiếu của máu trong cuộc sống của con người.
Máu, biểu tượng cho sự tồn tại và tiếp nối của các thế hệ. Trong cuộc sống đời thường, người ta thường nói với nhau “kòn dà mhàm,” nghĩa đen là “đứa con máu mủ.” Máu không chỉ đại diện cho sự sống mới mà còn biểu trưng cho sự sinh sản và phát triển, là sự tiếp nối sự sống qua nhiều thế hệ, làm nổi bật vai trò không thể thiếu của máu trong cuộc sống của con người.
Máu, biểu tượng của sự thuộc về. Trong các dịp lễ tế, đặc biệt trong hôn sự và cầu thần ăn trâu, người xưa thường sử dụng máu của vật hiến tế và rượu để bôi lên trán đôi tân hôn. Đồng thời các dịp lễ tế khác, máu của vật hiến cũng được sử dụng để bôi lên những người tham dự, các thành phần liên quan đến lễ tế, như dấu chỉ của sự nối kết và thuộc về.
Máu, biểu tượng của sự thanh tẩy. Trong các dịp lễ tế theo luật tục sau mỗi vi phạm hoặc sự chết dữ, người xưa thường sử dụng máu của các con vật hiến tế để thanh tẩy. Hai trường hợp trên, người ta thường sử dụng máu của các con vật “tinh tuyền” nhất như dê trắng, trâu trắng, heo trắng, v.v để cầu thần tế lễ hiến. Máu của chúng được dâng cho Thần Linh như dấu chỉ của sự thanh tẩy.
Máu, biểu tượng của sự tha tội. Cũng trong các dịp tế lễ liên quan đến luật tục, máu được sử dụng như là biểu chứng của sự tha tội. Người ta sẽ dùng máu các con vật được hiến tế mà bôi lên những người vi phạm. Hành vi bôi máu lên trán như sợi dây thiêng nối kết con người với trời cao, nhờ đó “ơn thiêng” sẽ đổ xuống trên những người được nối kết. Qua đó, người xưa tin rằng Thần Linh sẽ tha thứ cho những người vi phạm.
Máu, biểu tượng của sức thiêng. Máu vật hiến tế được sử dụng để bôi lên trán người ốm đau trong các dịp lễ tế cầu Thần. Trong trường hợp này, máu như là dầu chữa lành về mặt thể xác lẫn tinh thần. Dịp lễ tế này, người xưa thường sử dụng máu của con gà. Máu gà cũng được dùng cho ngày đặt tên của trẻ sơ sinh cũng như trong nghi thức hôn nhân. Qua đó, máu như là biểu tượng của sức mạnh thiêng liêng.
Máu, biểu tượng của sự dâng hiến. Người xưa dùng máu của vật hiến tế trong các dịp lễ tế liên quan đến vòng đời, đặc biệt trong nghi lễ công nhận trưởng thành và “tấn phong” một số vị trí quan trọng. Kho lúa trong dịp lễ “Trét Cót lúa” cũng có sự tham gia của máu vật hiến tế, như sự thánh hiến thuộc về Thần Linh.
Máu, với những ý nghĩa sâu sắc và linh thiêng, đã khẳng định vai trò không thể thiếu trong đời sống văn hóa và tâm linh của con người. Qua các nghi lễ, máu không chỉ tượng trưng cho sự sống mà còn thể hiện sự thanh tẩy, tha tội và sức mạnh thiêng liêng. Máu cũng là biểu tượng của sự dâng hiến và thuộc về, nối kết con người với nhau và với Thần Linh. Nhờ vào những giá trị đó, máu đã trở thành một phần không thể thiếu trong các nghi lễ và đời sống của người xưa.
Máu và nước – những biểu tượng thiêng liêng – từ lâu đã hòa quyện trong ký ức văn hóa nhân loại, như hai dòng chảy dẫn đưa con người đến với thần linh và sự thanh tẩy. Từ các nghi lễ cổ đại cho đến truyền thống của Kòn Cau, máu và nước không chỉ là vật chất, mà là ngôn ngữ của sự sống, sự đổi mới và ơn cứu chuộc. Trong dòng sông Hằng linh thiêng hay từ cạnh sườn Đấng Chịu Đóng Đinh, máu và nước cùng kể một câu chuyện: câu chuyện của tha thứ và phục hồi.
3. Hiểu tín ngưỡng cổ truyền trong văn hóa và đức tin : sự giao thoa
Trong văn hóa Kòn Cau, máu giữ vị trí trung tâm trong mọi nghi lễ thiêng liêng. Máu của vật hiến tế được bôi lên trán như dấu chỉ của sự thuộc về, một hành vi kết nối giữa con người và thần linh. Trong lễ đặt tên trẻ sơ sinh, máu gà mang theo sức mạnh thiêng liêng, bảo vệ sự sống mới. Trong lễ chuộc tội, máu trâu trắng hay dê trắng là lời cầu xin hòa giải và thanh tẩy. Máu, vì thế, không chỉ là sự sống, mà còn là sự dâng hiến trọn vẹn, là nhịp cầu nối những lỗi lầm với ơn tha thứ từ trời cao. Nước, theo truyền thuyết Kak Grai, là nguồn sống trù phú. Nó mang theo cá, sự sinh sôi nảy nở, nuôi dưỡng từ lúa đến nai hoẵng, là nhịp sống của cả hệ sinh thái. Nước từ khe đá, suối cát còn được dùng trong các nghi thức thanh tẩy: tắm cho cô dâu trước lễ cưới, rửa tay trước khi vào nhà người quá cố, gột rửa những ô uế của đời sống. Trong đời sống tâm linh Kòn Cau, nước là hình ảnh của sự gột rửa và tái sinh.
Chính vì vậy, khi Kòn Cau nghe về máu và nước tuôn chảy từ cạnh sườn Đức Kitô, họ không thấy xa lạ. Ngược lại, hình ảnh ấy gợi nhắc đến các nghi lễ thân quen, nối kết với khát vọng hòa giải và đổi mới mà họ đã cưu mang từ ngàn đời. Trong Kitô giáo, máu Đức Kitô là giao ước mới – là dấu chỉ của sự tha thứ vĩnh cửu; còn nước từ Thánh Tâm là dòng suối thanh tẩy, tái sinh linh hồn qua Bí tích Rửa tội. Qua lăng kính của truyền thống bản địa, Kòn Cau hiểu máu như quyền năng chữa lành và nối kết với ơn thiêng từ trời cao – điều vốn đã hiện diện trong tâm thức họ. Cũng như nước từ sông Hằng hay dòng nước thiêng ở Tà Pao, nước từ cạnh sườn Thánh Giá mang đến sự gột rửa và phục hồi. Mỗi giọt máu, mỗi dòng nước từ thập giá trở thành lời mời gọi hòa giải và sự sống mới.
Niềm tin vào sự hiện diện của thần linh giữa con người không xa lạ trong tâm hồn Kòn Cau xưa. Họ tin vào một thế giới thiêng liêng. Đức Kitô – Thiên Chúa làm người – chính là sự hoàn tất của khát vọng ấy. Cũng như trâu trắng hay dê trắng trong lễ chuộc tội là hy lễ tinh tuyền, Đức Kitô là Hy lễ trọn hảo. Có lẽ điều này cũng dễ hiểu khi Alsemmô đưa ra thuyết đền bù mọi lỗi lầm nhân loại, theo cách gần gũi với tư tưởng truyền thống của họ. Máu và nước từ cạnh sườn Đức Kitô là đỉnh cao của sự tha thứ và đổi mới. Trong văn hóa Kòn Cau, máu bôi lên trán là dấu ấn thiêng liêng, còn trong Kitô giáo, máu của Ngài là giao ước vĩnh cửu. Nước dùng trong nghi thức bản địa để thanh tẩy tương ứng với nước Rửa tội mang lại sự tái sinh. Những khái niệm ấy không hề xa lạ – chúng đã hiện diện từ lâu trong ký ức văn hóa bản địa. Qua Thập Giá, Đức Kitô hoàn tất mọi hy lễ cổ truyền. Kòn Cau nhận ra nơi Ngài là sự viên mãn của niềm tin tổ tiên. Máu và nước từ Đức Kitô không chỉ là biểu tượng, mà là thực tại cứu độ – vượt qua mọi ranh giới văn hóa, đưa con người đến với Thiên Chúa. Đức Kitô – Đấng đã làm người – chính là quà tặng cuối cùng của tình yêu, là lời đáp trọn vẹn cho mọi khát vọng thiêng liêng trong tâm hồn Kòn Cau.
Niềm tin cổ truyền trong văn hóa bản địa là cảm thức tự nhiên nơi con người hướng về Trời cao. Đấng Tạo Thành vũ trụ và muôn loài đã gieo vào lòng các tộc người khát vọng thuộc về Ngài, để từ đó họ cất bước đi tìm kiếm. Nhờ đôi mắt tâm linh, họ đọc ra được những tầng ý nghĩa sâu xa trong sự hiện diện của vật chất – như máu, nước, lửa, đá, cây cối – và dùng chính những yếu tố ấy để thiết lập sợi dây linh thiêng nối kết với Trời cao. Tuy nhiên, do sự yếu đuối và giới hạn nội tại, cộng với ảnh hưởng của tội lỗi và sự lèo lái của các thế lực thần linh mù tối, con người dễ bị lệnh hướng. Hình ảnh của Đấng Tạo Thành đôi khi bị méo mó, dẫn đến những quan niệm sai lạc và các hình thức thực hành mang tính sơ sài hoặc lạc lối. Bởi đó, Chúa Giêsu – Thiên Chúa làm người, Đấng Emmanuel – đã đến để làm sáng tỏ chân lý trọn vẹn về Thiên Chúa và về con người (x. Mt 5,17-19). Ngài không đến để phá bỏ, nhưng để kiện toàn. Không để phủ nhận truyền thống, mà để thanh luyện và đưa nó đến sự viên mãn. Với Kòn Cau, Đấng ấy không xa lạ, bởi trong Ngài, họ thấy được ánh sáng trọn vẹn soi chiếu những điều họ đã tin, đã cử hành, đã sống từ thuở khai sinh văn hóa.
Dân Do Thái là tộc người được Thiên Chúa tuyển chọn từ đầu dòng lịch sử của họ, để chuẩn bị cho việc Con Thiên Chúa làm người và cư ngụ giữa thế gian. Với dân này, Thiên Chúa đã truyền dạy cho ông Môisê thiết lập các nghi lễ thánh, nơi mà tầng ý nghĩa của vật chất được biểu lộ cách rõ nét: máu, nước, lửa, hương, bánh, rượu – tất cả đều mang trong mình một sự linh thiêng gắn liền với giao ước và sự hiện diện của Thiên Chúa. Những biểu tượng đó, trong kế hoạch cứu độ, không bị loại bỏ, nhưng được Đức Kitô đưa lên một tầm mức mới. Như chính Ngài đã nói: “Thầy đến không phải để hủy bỏ, nhưng để kiện toàn” (Mt 5,17). Trong cuộc Thương Khó, chính máu và nước từ cạnh sườn Ngài tuôn đổ ra là dấu ấn thành toàn – không cần đến máu chiên bò dâng hiến hằng năm nữa, vì Chiên Thiên Chúa đã tự hiến một lần là đủ cho muôn đời. Từ đây, mọi lễ tế trong quá khứ trở nên tiên trưng, còn Đức Kitô là hiện thực viên mãn – nơi vật chất và tâm linh gặp nhau trong mầu nhiệm thập giá.
Hiểu được cả hai truyền thống – một bên là cảm thức tự nhiên nơi tộc người bản địa hướng về Trời Cao, một bên là mặc khải dần dần trong lịch sử dân được tuyển chọn – người tin sẽ có cơ hội đón nhận niềm tin chân thật hơn, toàn vẹn hơn. Và từ đó, những quan niệm cũ, những lối thực hành cũ có thể được soi sáng và chuyển hóa. Không phải là loại bỏ, nhưng là kiện toàn. Không phải xóa bỏ truyền thống, nhưng đưa nó vào ánh sáng Tin Mừng. Đó chính là hành trình hội nhập văn hóa – hay đúng hơn – là tiến trình Phúc Âm hóa: nơi Tin Mừng gặp gỡ tâm hồn con người trong bối cảnh văn hóa cụ thể, để từ đó sinh hoa kết quả thiêng liêng giữa lòng truyền thống sống động.
Đôi chút suy tư về Thứ Sáu Tuần Thánh
Người con Fyan
Phụ chú:
1 David Carrasco, City of Sacrifice: The Aztec Empire and the Role of Violence in Civilization (Boston: Beacon Press, 1999), 67.
2 Diana L. Eck, “The Imagined Landscape: Patterns in the Construction of Hindu Sacred Geography,” Numen 43, no. 2 (1996): 137.
3 Robert Parker, Miasma: Pollution and Purification in Early Greek Religion (Oxford: Clarendon Press, 1983), 226.
4 x. Raymond E. Brown, The Death of the Messiah: From Gethsemane to the Grave, vol. 2 (New York: Doubleday, 1994), 1038.
5 x. Diane Wolkstein and Samuel Noah Kramer, Inanna, Queen of Heaven and Earth: Her Stories and Hymns from Sumer (New York: Harper & Row, 1983), 60.